Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4595
1. Inox 1.4595 Là Gì?
📌 Vật liệu inox 1.4595 (ký hiệu X1CrNb15 theo tiêu chuẩn EN 10088-2) là một loại thép không gỉ ferritic ổn định niobium, thuộc nhóm inox có thành phần chính Cr khoảng 14-16 % và Nb khoảng 0.2-0.6 % theo dữ liệu kỹ thuật. steelnumber.com+1
Loại này có đặc tính chống ăn mòn liên hạt tốt (intergranular corrosion) và thường dùng cho các trường hợp yêu cầu inox ổn định nhưng không cần nickel cao. steelnumber.com+1
Vì vậy, khi bạn tìm hiểu về bảng giá vật liệu inox 1.4595, bạn nên xác định rõ hình thức vật liệu (tấm, ống, thanh), độ dày, kích thước và điều kiện giao hàng để có báo giá chính xác.
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4595
🔍 Dưới đây là các đặc tính nổi bật của inox 1.4595:
-
Mật độ: khoảng 7,7 g/cm³. steelnumber.com+1
-
Độ bền kéo (Rm) khoảng 380-560 MPa ở điều kiện +A (annealed). steelnumber.com+1
-
Độ giãn dài tối thiểu A ≥ 25 % trong điều kiện +A. steelnumber.com
-
Khả năng chống ăn mòn liên hạt: tốt, kể cả khi hàn, do việc ổn định bằng niobium. steelnumber.com
-
Là loại thép ferritic ổn định niobium, không hay bị hiện tượng “sensitization” như một số inox khác nếu được xử lý đúng.
👉 Những thông số này giúp bạn hiểu được vì sao inox 1.4595 được lựa chọn khi cần inox ổn định, chi phí hợp lý và hiệu suất kỹ thuật tốt.
3. Ứng Dụng Của Inox 1.4595
🎯 Nhờ các đặc tính trên, inox 1.4595 có các ứng dụng tiêu biểu như:
-
Sản xuất tấm, thanh và ống inox dùng cho môi trường chịu nhiệt và ăn mòn vừa phải.
-
Ứng dụng trong công nghiệp nhẹ, sản phẩm gia dụng hoặc chi tiết máy mà yêu cầu inox ổn định, không chứa hoặc chứa rất ít nickel.
-
Sử dụng trong các thành phần kết cấu, vỏ thiết bị hoặc ống dẫn nơi không yêu cầu inox cao cấp nhất nhưng vẫn cần hiệu suất bền và chống ăn mòn tốt.
👉 Khi bạn đánh giá hãy lưu ý: hình dạng (sheet, plate, bar, tube), độ dày, kích thước, điều kiện bề mặt và khối lượng đặt hàng sẽ ảnh hưởng đáng kể tới giá cuối cùng.
4. Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4595 (Tham Khảo)
💡 Dưới đây là bảng giá tham khảo — vui lòng xem là mức ước tính, báo giá thực tế sẽ tùy thuộc nhà cung cấp, thị trường và điều kiện cụ thể:
| Dạng vật liệu | Kích thước phổ biến | Giá tham khảo |
|---|---|---|
| Tấm inox 1.4595 | 0.8 mm × 1000 mm × 2000 mm | ~ XXX.000 đ/m² |
| Tấm inox 1.4595 | 2 mm × 1250 mm × 2500 mm | ~ XXX.000 đ/m² |
| Thanh tròn inox 1.4595 | Ø 20 mm × dài 6m | ~ XXX.000 đ/cây |
| Ống inox 1.4595 | Ø 42.4 × 2.0 mm | ~ XXX.000 đ/cây |
* Giá chỉ mang tính tham khảo và chưa bao gồm thuế, chi phí vận chuyển, gia công hoặc các yêu cầu đặc biệt khác.
📞 Để nhận báo giá chính xác và cập nhật mới nhất cho inox 1.4595 theo kích thước và số lượng bạn yêu cầu, xin vui lòng liên hệ nhà cung cấp.
5. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4595
✨ Một số ưu điểm nổi bật là:
-
Khả năng chống ăn mòn liên hạt và chống biến dạng do nhiệt tốt nhờ thành phần niobium ổn định.
-
Mức giá hợp lý trong nhóm inox ferritic ổn định — phù hợp cho các ứng dụng kỹ thuật cần inox tốt nhưng không đòi hỏi độ cao cấp như inox nickel cao.
-
Dễ gia công, hàn trong điều kiện tiêu chuẩn khi được xử lý đúng.
-
Đa dạng về hình dạng sản phẩm và linh hoạt trong lựa chọn vật liệu cho nhiều ứng dụng.
📌 Nhờ các ưu điểm này, inox 1.4595 là lựa chọn thông minh khi bạn cần vật liệu inox ổn định, hiệu quả về chi phí và ứng dụng kỹ thuật.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
