3.372.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
216.000 
48.000 
191.000 

Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4762


1. Inox 1.4762 Là Gì?

Inox 1.4762 là thép không gỉ thuộc nhóm ferritic chịu nhiệt cao, được thiết kế để hoạt động ổn định trong các môi trường nhiệt độ cao và khí ăn mòn. Với thành phần Cr cao (khoảng 25–28%) và ổn định hóa bằng Nb hoặc N, loại inox này có khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn và giữ cơ tính tốt ở nhiệt độ lên đến 1100°C.

Inox 1.4762 thường được dùng trong lò hơi, thiết bị chịu nhiệt, chi tiết máy công nghiệp, ống dẫn khí nóng, cũng như các bộ phận trong môi trường có hơi lưu huỳnh, khí ăn mòn hoặc nhiệt độ cao liên tục. Việc nắm rõ đặc tính giúp kỹ sư chọn vật liệu đúng yêu cầu, tránh nhầm lẫn với các loại inox phổ thông không chịu nhiệt cao.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4762

Thành phần hóa học tiêu biểu:

  • Cacbon (C): 0.15–0.20%

  • Crom (Cr): 25–28%

  • Mangan (Mn): ≤ 1.0%

  • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.015%

Tính chất cơ lý:

  • Độ bền kéo: 500–700 MPa

  • Giới hạn chảy: 250–350 MPa

  • Chịu nhiệt tốt, cấu trúc ferritic ổn định

  • Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn cao

Những đặc tính này đảm bảo Inox 1.4762 hoạt động ổn định trong các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt, đặc biệt là các chi tiết chịu nhiệt, khí ăn mòn và biến dạng cơ học.


3. Ứng Dụng Của Inox 1.4762

Inox 1.4762 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính ổn định và độ bền cao:

  • Thiết bị chịu nhiệt & lò hơi: ống dẫn khí nóng, vỏ lò, chi tiết chịu tải nhiệt cao.

  • Công nghiệp ô tô & khí thải: bộ phận ống xả, vỏ bảo vệ nhiệt.

  • Công nghiệp chế tạo máy & xây dựng: kết cấu chịu ăn mòn và nhiệt, vỏ máy, chi tiết ngoài trời.

  • Thiết bị hóa chất & năng lượng: chi tiết tiếp xúc hơi sulfur, khí ăn mòn, nhiệt độ cao.

Ngoài ra, để tham khảo thêm các vật liệu công nghiệp khác:


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4762

  • Chịu nhiệt cao, ổn định cơ lý và duy trì hiệu suất trong môi trường nhiệt độ lên tới ~1100°C.

  • Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội, đặc biệt với hơi lưu huỳnh hoặc môi trường ăn mòn nhẹ.

  • Cấu trúc ferritic giúp tiết kiệm chi phí so với inox austenitic chịu nhiệt cao, vẫn đảm bảo tính năng.

  • Dễ gia công, hàn và cắt, nếu tuân thủ đúng quy trình kỹ thuật.

  • Ứng dụng linh hoạt, từ chi tiết lò hơi, ống dẫn khí, vỏ thiết bị, đến chi tiết công nghiệp hóa chất, khí nén và năng lượng.

Những ưu điểm này khiến Inox 1.4762 trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghiệp nặng, thiết bị chịu nhiệt và hệ thống khí ăn mòn.


5. Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4762 – Tham Khảo 📊

Giá Inox 1.4762 phụ thuộc vào nhà cung cấp, quy cách sản phẩm và số lượng đặt hàng. Dưới đây là bảng giá tham khảo:

Quy cách Đơn giá ước tính (VNĐ/kg)
Tấm ≤ 3 mm ~85.000 – 130.000
Tấm 4–6 mm ~110.000 – 150.000
Thanh đặc / chi tiết ≥120.000 tùy kích thước & gia công

Yếu tố ảnh hưởng đến giá:

  • Loại sản phẩm: tấm, thanh, cuộn, ống

  • Kích thước, độ dày, bề mặt hoàn thiện

  • Xuất xứ vật liệu (nhập khẩu hoặc sản xuất trong nước)

  • Số lượng đặt hàng và biến động nguyên liệu

💡 Liên hệ trực tiếp nhà cung cấp để nhận báo giá chính xác và cập nhật mới nhất theo yêu cầu về kích thước, số lượng và hoàn thiện bề mặt.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    LÁP TRÒN ĐẶC INOX 630 PHI 105

    LÁP TRÒN ĐẶC INOX 630 PHI 105 1️⃣ Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox [...]

    Tấm Inox 321 0.65mm

    Tấm Inox 321 0.65mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Vật Liệu STS444

    1. Giới Thiệu Vật Liệu STS444 Là Gì? 🧪 Vật liệu STS444 là thép không [...]

    Lá Căn Inox 2.5mm

    Lá Căn Inox 2.5mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. Giới [...]

    Đồng Láp Phi 105

    Đồng Láp Phi 105 – Vật Liệu Cơ Khí Chính Xác, Dẫn Điện Cao ⚙️ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 3.2

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 3.2: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    Đồng Hợp Kim C41000 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C41000 1. Đồng Hợp Kim C41000 Là Gì? Đồng hợp kim C41000 [...]

    Tìm Hiểu Về Inox X9CrNiSiNCe21-11-2

    Tìm Hiểu Về Inox X9CrNiSiNCe21-11-2 Và Ứng Dụng Của Nó Inox X9CrNiSiNCe21-11-2 là một loại [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    216.000 
    16.000 
    23.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    270.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo