Bảng Giá Vật Liệu Inox 301 – Thông Tin Cập Nhật Mới Nhất
Inox 301 là thép không gỉ austenitic nổi bật với khả năng làm cứng qua gia công lạnh, giúp tăng độ bền kéo và độ cứng. Với thành phần hóa học gồm 16–18% Cr, 6–8% Ni, C ≤ 0,15%, inox 301 có khả năng chống ăn mòn tốt, độ dẻo cao và dễ gia công. Nhờ đặc tính này, inox 301 được sử dụng phổ biến trong các chi tiết cơ khí, lò xo, chi tiết ô tô, kết cấu chịu lực và linh kiện máy bay. Khi so sánh vật liệu, inox 301 thường được đối chiếu với các hợp kim đồng‑kẽm và đồng‑niken để đánh giá cơ tính, ví dụ như CuZn5 (https://vatlieutitan.vn/cuzn5-copper-alloys/), CuZn36Pb1.5 (https://vatlieutitan.vn/cuzn36pb1-5-copper-alloys/), hoặc CuZn35Ni2 (https://vatlieutitan.vn/cuzn35ni2-copper-alloys/).
1. Inox 301 Là Gì?
Inox 301 (SUS301) là thép không gỉ austenitic có thể tăng cứng đáng kể khi gia công lạnh (cold work), làm cho vật liệu thích hợp với những chi tiết đòi hỏi độ bền cao, độ đàn hồi tốt. Trong một số nghiên cứu kỹ thuật, inox 301 được so sánh với CuZn38Pb1.5 (https://vatlieutitan.vn/cuzn38pb1-5-copper-alloys/) và CuZn35Ni2 (https://vatlieutitan.vn/cuzn35ni2-copper-alloys/) để đánh giá khả năng chịu lực, chống mài mòn và khả năng gia công. So sánh này giúp kỹ sư lựa chọn đúng vật liệu phù hợp với nhu cầu cơ khí hoặc dân dụng, từ đó tối ưu chi phí và hiệu suất.
2. Đặc Tính Kỹ Thuật
Độ bền kéo cao: Gia công lạnh tăng cứng vật liệu, đạt độ bền kéo cao hơn nhiều inox austenitic khác.
-
Độ dẻo dai và đàn hồi tốt, thích hợp làm lò xo, chi tiết chịu lực.
-
Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường, dễ bảo quản.
-
Dễ gia công và tạo hình, có thể uốn, dập, cắt mà vẫn duy trì độ bền cơ học.
Việc so sánh inox 301 với các hợp kim đồng‑niken như CuZn35Ni2 giúp thấy rõ ưu điểm về độ cứng và ứng dụng trong cơ khí chính xác. Đồng thời,vẫn giữ được tính ổn định cơ học trong nhiều môi trường công nghiệp. Thông tin thêm tại https://vatlieucokhi.com/ cung cấp kiến thức cơ bản về vật liệu cơ khí và lựa chọn hợp kim phù hợp.
3. Ứng Dụng Của Inox 301
-
Sản xuất lò xo và chi tiết đàn hồi
-
Chi tiết kết cấu cơ khí nhẹ/ trung bình
-
Bộ phận ô tô và xe máy
-
Linh kiện máy bay, thiết bị hàng không
-
Chi tiết cơ khí dân dụng, trang trí chịu lực nhẹ
Nhờ độ cứng tăng cường khi gia công lạnh, inox 301 được dùng thay thế cho một số hợp kim đồng–kẽm hoặc đồng–niken trong các ứng dụng cần độ bền cao nhưng chi phí hợp lý.
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 301
-
Khả năng làm cứng qua gia công lạnh → tối ưu chi phí và hiệu năng.
-
Độ bền kéo cao, khả năng chịu lực tốt.
-
Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp nhiều môi trường công nghiệp.
-
Dễ gia công cơ khí, uốn, dập, làm lò xo thuận tiện.
-
Ổn định cơ học và duy trì hiệu suất lâu dài.
5. Bảng Giá Vật Liệu Inox 301 (Tham Khảo)
📌 Láp Tròn Inox 301
| Đường kính (mm) | Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
|---|---|
| 6–20 mm | 65.000 – 72.000 |
| 22–40 mm | 68.000 – 75.000 |
| 45–65 mm | 70.000 – 78.000 |
| 70–120 mm | 75.000 – 85.000 |
| >120 mm | Liên hệ |
📌 Tấm Inox 301
| Độ dày (mm) | Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
|---|---|
| 1–3 mm | 70.000 – 78.000 |
| 4–10 mm | 72.000 – 82.000 |
| 12–20 mm | 75.000 – 88.000 |
| >20 mm | Liên hệ |
📌 Cuộn Inox 301
| Độ dày (mm) | Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
|---|---|
| 0.2–0.8 mm | 80.000 – 95.000 |
| 0.9–2.0 mm | 78.000 – 90.000 |
| >2.0 mm | Theo yêu cầu |
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC:
Vật Liệu Cơ Khí – https://vatlieucokhi.com/
📚 Bài Viết Liên Quan
🧰 Sản Phẩm Liên Quan
