Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
23.000 
27.000 
1.130.000 

Giới Thiệu Vật Liệu X12CrNi18.8

Vật liệu X12CrNi18.8 là một loại thép không gỉ Austenitic phổ biến, có thành phần hóa học tương tự thép inox 304. Với hàm lượng Cr ~18% và Ni ~8%, thép này có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, dễ gia công và có tính hàn ưu việt. Nhờ đó, X12CrNi18.8 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, xây dựng và cơ khí chính xác. Đây cũng là loại thép đáp ứng tốt tiêu chuẩn an toàn, độ bền cơ học cao và khả năng giữ ổn định trong nhiều điều kiện làm việc.

Đặc Tính Kỹ Thuật Của X12CrNi18.8

Vật liệu X12CrNi18.8 sở hữu những đặc tính nổi bật:

  • ⚙️ Thành phần hóa học: chứa 17–19% Cr, 8–10% Ni, ≤0.12% C, giúp tạo ra lớp màng thụ động bảo vệ chống ăn mòn.

  • ⚙️ Độ bền kéo: khoảng 500–750 MPa, có khả năng chịu lực tốt.

  • ⚙️ Độ dẻo và độ dai va đập cao, không bị giòn gãy ở nhiệt độ thấp.

  • ⚙️ Khả năng hàn và gia công tốt, thích hợp cho nhiều phương pháp gia công khác nhau.

  • ⚙️ Khả năng chống ăn mòn: vượt trội trong môi trường không khí, nước sạch và nhiều loại axit loãng.

Nếu bạn quan tâm thêm về các dòng inox cùng loại, có thể tham khảo Inox 1Cr21Ni5Ti hoặc dòng thép Austenitic cao cấp Inox 329J3L.

Ứng Dụng Của X12CrNi18.8

Nhờ những đặc tính vượt trội, vật liệu X12CrNi18.8 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • 🏭 Ngành công nghiệp thực phẩm: chế tạo bồn chứa, dụng cụ chế biến, đường ống dẫn chất lỏng an toàn vệ sinh.

  • 🏗️ Ngành xây dựng: sản xuất lan can, cầu thang, ốp tường, trang trí nội thất.

  • ⚗️ Ngành hóa chất: chế tạo thiết bị chịu ăn mòn, bồn phản ứng, bình chứa axit loãng.

  • 🔧 Cơ khí chế tạo: dùng làm bu lông, ốc vít, chi tiết máy trong môi trường ăn mòn.

  • 🚢 Ngành hàng hải: sản xuất phụ kiện, chi tiết tàu thuyền nhờ khả năng chống rỉ sét tốt.

Ngoài ra, các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng vật liệu này có khả năng gia công tương đối dễ dàng, tương tự như Inox 420 – khả năng gia công, nhưng ưu thế hơn về độ bền và chống ăn mòn.

Ưu Điểm Nổi Bật Của X12CrNi18.8

Vật liệu X12CrNi18.8 sở hữu nhiều ưu điểm đáng chú ý:

  • 🌟 Chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau, kể cả axit loãng.

  • 🌟 Độ bền cơ học cao, đảm bảo sử dụng lâu dài, an toàn.

  • 🌟 Khả năng hàn, gia công, tạo hình tốt giúp dễ dàng sản xuất các sản phẩm phức tạp.

  • 🌟 Độ bền nhiệt ổn định, không biến dạng khi làm việc ở nhiệt độ cao.

  • 🌟 Ứng dụng đa dạng, từ công nghiệp nặng đến dân dụng.

So sánh với một số loại thép không gỉ khác, X12CrNi18.8 được đánh giá có độ bền và khả năng chống ăn mòn cao hơn nhiều dòng thép Ferritic như Inox 420 (chống ăn mòn) và ít bị ảnh hưởng bởi hiện tượng rỉ sét (Inox 420 có dễ bị gỉ sét không?).

Tổng Kết

Vật liệu X12CrNi18.8 là loại thép không gỉ Austenitic chất lượng cao, sở hữu khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cơ học vượt trội và tính gia công linh hoạt. Với đặc tính tương tự inox 304, đây là vật liệu lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp từ thực phẩm, hóa chất, xây dựng đến hàng hải. Lựa chọn X12CrNi18.8 giúp tối ưu hiệu quả sản xuất, đảm bảo độ bền và độ an toàn của sản phẩm trong thời gian dài.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim CA104 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CA104 1. Đồng Hợp Kim CA104 Là Gì? Đồng hợp kim CA104 [...]

    Đồng Hợp Kim CW120C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW120C 1. Đồng Hợp Kim CW120C Là Gì? Đồng hợp kim CW120C [...]

    Lá Căn Inox 0.22mm

    Lá Căn Inox 0.22mm – Độ Chính Xác Cao, Bền Bỉ Và Ứng Dụng Đa [...]

    Cuộn Inox 201

    Cuộn Inox 201: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Thép Không Gỉ 1.4031 Là Gì?

    Thép Không Gỉ 1.4031 – Martensitic Chịu Mài Mòn Cao 1. Giới Thiệu Thép Không [...]

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 55MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 55MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Vật Liệu 1.4404 (X2CrNiMo17-12-2)

    Vật Liệu 1.4404 (X2CrNiMo17-12-2) 1. Vật Liệu 1.4404 Là Gì? Vật liệu 1.4404, hay còn [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4305

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4305 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4305, còn được biết [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    42.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    34.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    18.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo