Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
42.000 
11.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
16.000 

Inox 03X16H15M3

1. Inox 03X16H15M3 Là Gì?

Inox 03X16H15M3 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic với thành phần hóa học đặc biệt, chủ yếu bao gồm Chromium (Cr), Nickel (Ni)Molybdenum (Mo). Vật liệu này được biết đến với khả năng chống ăn mòn, khả năng chịu nhiệt cao và tính bền cơ học vượt trội, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng công nghiệp yêu cầu chất liệu có độ bền cao và khả năng chịu mài mòn.

Inox 03X16H15M3 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm, hóa chất, dầu khí, và các lĩnh vực đòi hỏi vật liệu có khả năng chống lại môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tìm hiểu thêm về các loại inox khác:
Inox 304 Là Gì?
Inox 316 Là Gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 03X16H15M3

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 16.0 – 18.0
Ni 15.0 – 16.0
Mn ≤ 2.0
Mo 3.0 – 3.5
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030

Với thành phần chính bao gồm Chromium (16-18%), Nickel (15-16%), và Molybdenum (3-3.5%), inox 03X16H15M3 được thiết kế để có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cực tốt trong môi trường khắc nghiệt.

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 210 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Khả năng chịu nhiệt: Khoảng 900°C

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 200 HV

Với khả năng chịu nhiệt lên đến 900°C và độ bền cơ học cao, inox 03X16H15M3 có thể đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng yêu cầu cả độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao.

🔗 Tìm hiểu thêm về các vật liệu inox có tính năng cơ lý tương tự:
Inox 310S Là Gì?
Inox 321 Là Gì?

3. Ứng Dụng Của Inox 03X16H15M3

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp thực phẩm Dụng cụ chế biến thực phẩm, bồn chứa thực phẩm
Công nghiệp hóa chất Thiết bị chịu ăn mòn trong môi trường hóa chất
Công nghiệp dầu khí Ống dẫn và các thiết bị chịu nhiệt trong dầu khí
Công nghiệp hàng hải Linh kiện tiếp xúc với nước biển
Công nghiệp cơ khí Các bộ phận chịu lực trong thiết bị máy móc

Inox 03X16H15M3 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao. Vật liệu này phù hợp cho các thiết bị chế biến thực phẩm, các bộ phận trong ngành dầu khí, hóa chất và các thiết bị công nghiệp có tính khắc nghiệt.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 03X16H15M3

Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Thành phần ChromiumMolybdenum giúp inox 03X16H15M3 chịu được sự ăn mòn trong môi trường hóa chất và nước biển.
Chịu nhiệt tốt: Inox 03X16H15M3 có khả năng chịu nhiệt lên đến 900°C, giúp nó hoạt động trong các môi trường nhiệt độ cao.
Độ bền cơ học cao: Độ bền kéo và độ bền chảy của vật liệu này giúp nó chịu được các tải trọng lớn mà không bị biến dạng.
Dễ gia công và hàn: Vật liệu này có thể gia công và hàn dễ dàng, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian sản xuất.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox có tính năng tương đương:
Inox 304L Là Gì?
Inox 316Ti Là Gì?

5. Tổng Kết

Inox 03X16H15M3 là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Với độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt cao, vật liệu này đáp ứng tốt yêu cầu trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, hóa chất, dầu khí và các ngành công nghiệp khác.

Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu inox có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt, hãy cân nhắc sử dụng Inox 03X16H15M3 cho dự án của mình!

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Chêm Đồng Thau 0.45mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.45mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.45mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Lục Giác Inox 630 63mm

    Lục Giác Inox 630 63mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.455

    Tìm Hiểu Về Inox 1.455 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.455, còn được gọi [...]

    Đồng C35330 Là Gì?

    Đồng C35330 1. Đồng C35330 Là Gì? Đồng C35330 là một loại đồng thau hợp [...]

    Vật Liệu 317LMN

    Vật Liệu 317LMN 1. Giới Thiệu Vật Liệu 317LMN Vật liệu 317LMN là thép không [...]

    Vật Liệu Duplex DX 2202

    Vật Liệu Duplex DX 2202 1. Giới Thiệu Vật Liệu Duplex DX 2202 Duplex DX [...]

    Đồng C56400 Là Gì?

    Đồng C56400 1. Đồng C56400 Là Gì? Đồng C56400 là một loại đồng thau (brass) [...]

    Vật Liệu X10NiCrSi35-19

    Vật Liệu X10NiCrSi35-19 1. Giới Thiệu Vật Liệu X10NiCrSi35-19 Là Gì? 🧪 X10NiCrSi35-19 là một [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    108.000 
    126.000 
    24.000 
    16.000 
    216.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    146.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo