Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
270.000 
27.000 
3.027.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Inox 06X18H11

1. Inox 06X18H11 Là Gì?

Inox 06X18H11 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, với thành phần chủ yếu bao gồm Chromium (Cr), Nickel (Ni)Manganese (Mn). Loại inox này được đánh giá cao nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học ổn định, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng trong nhiều ngành công nghiệp yêu cầu sự bền bỉ và tính ổn định lâu dài trong các điều kiện khắc nghiệt.

Với đặc điểm nổi bật là khả năng chịu được môi trường ẩm ướt và môi trường hóa chất nhẹ, Inox 06X18H11 thường được sử dụng trong sản xuất các thiết bị, phụ kiện và linh kiện công nghiệp.

🔗 Tìm hiểu thêm về các loại inox khác:
Inox 304 Là Gì?
Inox 316L Là Gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 06X18H11

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 16.0 – 18.0
Ni 10.0 – 12.0
Mn 8.0 – 10.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030

Inox 06X18H11 có thành phần hóa học bao gồm khoảng 16-18% Chromium10-12% Nickel, giúp vật liệu này có khả năng chống ăn mòn hiệu quả và đảm bảo độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt.

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Khả năng chịu nhiệt: Khoảng 870°C

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 200 HV

Inox 06X18H11 có đặc tính cơ lý mạnh mẽ, giúp tăng cường khả năng chịu lực và khả năng hoạt động trong các môi trường khắc nghiệt mà không mất tính ổn định cấu trúc.

🔗 Tìm hiểu thêm về các vật liệu inox có tính năng cơ lý tương tự:
Inox 1Cr18Ni9Ti Là Gì?
Inox 310S Là Gì?

3. Ứng Dụng Của Inox 06X18H11

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp thực phẩm Dụng cụ chế biến thực phẩm, bồn chứa thực phẩm
Công nghiệp hóa chất Thiết bị chịu ăn mòn trong môi trường hóa chất
Công nghiệp điện tử Các bộ phận linh kiện điện tử
Công nghiệp dầu khí Ống dẫn và các thiết bị chịu nhiệt trong dầu khí
Công nghiệp hàng hải Linh kiện tiếp xúc với nước biển

Inox 06X18H11 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm công nghiệp chế biến thực phẩm, hóa chất, điện tử, và dầu khí. Vật liệu này thường được chọn để làm các linh kiện máy móc và thiết bị trong các môi trường có điều kiện khắc nghiệt, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và chịu nhiệt tốt.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 06X18H11

Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Inox 06X18H11 có khả năng chống lại sự ăn mòn từ môi trường hóa chất nhẹ và nước biển, giúp duy trì độ bền lâu dài.
Chịu nhiệt tốt: Có thể chịu được nhiệt độ cao mà không làm giảm tính năng cơ học của vật liệu.
Độ bền cơ học cao: Vật liệu có độ bền kéo và độ bền chảy cao, giúp đảm bảo hoạt động lâu dài dưới tải trọng và điều kiện khắc nghiệt.
Dễ gia công và hàn: Inox 06X18H11 dễ dàng gia công thành các hình dạng và kích thước khác nhau, thuận tiện cho các ứng dụng chế tạo linh kiện, máy móc.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox có tính năng tương đương:
Inox 316Ti Là Gì?
Inox 304N1 Là Gì?

5. Tổng Kết

Inox 06X18H11 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu chống ăn mòn tốt, chịu nhiệt và bền cơ học cao. Nhờ khả năng hoạt động trong các môi trường khắc nghiệt và tính ổn định lâu dài, Inox 06X18H11 được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, hóa chất, dầu khí và điện tử.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu inox có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, Inox 06X18H11 chính là sự lựa chọn tuyệt vời cho dự án của bạn!

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ X6CrNiNb18-10

    Thép Không Gỉ X6CrNiNb18-10 1. Thép Không Gỉ X6CrNiNb18-10 Là Gì? Thép không gỉ X6CrNiNb18-10 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 22

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 22 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Thép 302S25 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 302S25 1. Thép 302S25 Là Gì? Thép 302S25 là [...]

    Thép 2331 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 2331 1. Thép 2331 Là Gì? Thép 2331 là [...]

    Tấm Inox 321 1.5mm

    Tấm Inox 321 1.5mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Inox STS301 Là Gì

    Inox STS301 Là Gì? Inox STS301 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, [...]

    Lá Căn Inox 630 1mm

    Lá Căn Inox 630 1mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 630 1mm là một [...]

    Inox X10CrNiMoTi18-12 Là Gì

    Dưới đây là phiên bản đã chỉnh sửa của bài viết Inox X10CrNiMoTi18-12, đã loại [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    61.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    2.391.000 
    1.831.000 
    191.000 
    34.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo