146.000 
1.345.000 
126.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

🧾 Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4002 Mới Nhất

🔹 Giới Thiệu & Bảng Giá Inox 1.4002

Inox 1.4002 (còn gọi theo chuẩn châu Âu EN 1.4002 hoặc còn tương đương với X6CrAl13 / AISI 405) là loại thép không gỉ nhóm ferritic/chrom-crôm có hàm lượng Cr khoảng 12-14%. HSM®+2fushunmetal.en.made-in-china.com+2
Vật liệu này nổi bật ở đặc tính chịu nhiệt tốt, độ cứng tương đối cao và giá thành tiết kiệm hơn nhiều so với các inox austenitic.
👉 Khi bạn tìm hiểu thêm về các loại hợp kim đồng – kẽm tương tự, có thể tham khảo:

💰 Bảng Giá Tham Khảo Inox 1.4002

Quy Cách / Hình Dạng Độ Dày (mm) Đơn Giá (VNĐ/kg) Ghi Chú
Tấm Inox 1.4002 1.0 – 3.0 ~ 70.000 – 100.000 Cán nguội, bề mặt 2B
Tấm Inox 1.4002 4.0 – 12.0 ~ 60.000 – 90.000 Cán nóng, bề mặt No.1
Cuộn Inox 1.4002 0.8 – 2.0 ~ 75.000 – 105.000 Dạng cuộn tiêu chuẩn
Thanh Láp Tròn Inox 1.4002 Φ10 – Φ80 ~ 80.000 – 115.000 Gia công cơ khí
Ống Inox 1.4002 Φ13 – Φ60 ~ 78.000 – 110.000 Hàn TIG, bề mặt sáng

⚠️ Giá trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo khổ, độ dày, xuất xứ, số lượng đặt hàng và điều kiện thị trường.


1️⃣ Inox 1.4002 Là Gì?

Inox 1.4002 là thép không gỉ nhóm ferritic với cấu trúc chủ yếu là sắt-chrom. Nhờ bổ sung nhôm (Aluminium) trong thành phần hợp kim, loại này có khả năng hàn tốt hơn, giảm nguy cơ nứt sau hàn và giãn nở nhiệt thấp hơn so với một số inox thông thường. HSM®
Loại này phù hợp khi bạn cần vật liệu không gỉ nhưng ngân sách hạn chế, hoặc ứng dụng trong môi trường có yêu cầu chịu nhiệt moderate.
👉 Tham khảo thêm các lựa chọn vật liệu khác tại: Vật Liệu Cơ Khí


2️⃣ Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4002

  • Tỷ trọng khoảng 7,70 g/cm³. HSM®

  • Hàm lượng Cr ~12-14%; C ≤ 0,08%; Al ≥ 0,10 %. HSM®

  • Khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình; chịu nhiệt sử dụng tốt trong điều kiện công nghiệp. vatlieucongnghiep.org+1

  • Là thép ferritic nên có tính từ, hệ số giãn nở nhiệt thấp hơn inox austenitic, dẫn nhiệt tốt hơn.


3️⃣ Ứng Dụng Của Inox 1.4002

Inox 1.4002 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như:

  • Thiết bị công nghiệp: vỏ máy, bình chứa, kết cấu chịu nhiệt moderate.

  • Ngành xây dựng và cơ khí: khung, lan can, kết cấu ngoài trời.

  • Thiết bị ô tô: các chi tiết không trực tiếp tiếp xúc môi trường ăn mòn mạnh nhưng cần inox.
    👉 Bạn có thể tham khảo thêm các vật liệu cơ khí khác tại: Vật Liệu Cơ Khí


4️⃣ Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4002

✅ Giá thành thấp, tiết kiệm chi phí so với các inox cao cấp.
✅ Khả năng hàn và gia công tốt hơn trong nhóm ferritic nhờ Al và Cr ổn định.
✅ Hệ số giãn nở nhiệt thấp hơn, dẫn nhiệt nhanh hơn—lợi ích khi thiết kế chi tiết kết cấu hoặc nhiệt.
✅ Từ tính: hữu ích trong một số ứng dụng cần tính năng từ (magnetic) hoặc kiểm tra bằng nam châm.


5️⃣ Tổng Kết

Inox 1.4002 là lựa chọn tối ưu khi bạn cần inox với ngân sách hợp lý, đặc biệt cho các ứng dụng không yêu cầu chống ăn mòn cực mạnh. Với bảng giá tham khảo và thông số kỹ thuật trên, bạn đã có cơ sở để cân nhắc lựa chọn. Nếu cần báo giá chi tiết theo khổ, độ dày, xuất xứ hoặc số lượng lớn — vui lòng liên hệ để được tư vấn cụ thể.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 1.4423

    Thép Inox 1.4423 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4423 Thép Inox 1.4423 là một loại [...]

    Inox 430F Là Gì?

    Inox 430F Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 430F là một [...]

    Ống Đồng Phi 90 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 90 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Đồng Hợp Kim C1020 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C1020 – Vật Liệu Đồng Thau Cao Cấp Cho Ứng Dụng Cơ [...]

    Đồng CW407J Là Gì?

    Đồng CW407J 1. Đồng CW407J Là Gì? Đồng CW407J là một loại đồng thau (đồng [...]

    409 Stainless Steel

    409 Stainless Steel – Thép Không Gỉ 409 1. Giới Thiệu 409 Stainless Steel Thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 68

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 68 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Thép SUS316J1 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SUS316J1 1. Thép SUS316J1 Là Gì? Thép SUS316J1 là [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    42.000 
    2.700.000 
    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    11.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo