Tìm Hiểu Về Inox 14477 và Ứng Dụng Của Nó

Inox 14477 là một loại thép không gỉ được sản xuất dựa trên các hợp kim đặc biệt, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học. Thép Inox 14477 thuộc dòng thép Austenitic, được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường hóa chất và các điều kiện khắc nghiệt khác.

1. Thành Phần Hóa Học Của Inox 14477

Inox 14477 có thành phần hóa học chính bao gồm các nguyên tố sau:

  • Crom (Cr): 18-22%

  • Niken (Ni): 8-10%

  • Mangan (Mn): 2-3%

  • Molybdenum (Mo): 3-4%

  • Carbon (C): Tối đa 0.03%

Với thành phần này, inox 14477 có khả năng chống lại sự ăn mòn rất tốt trong môi trường axit, muối, và các tác nhân hóa học khác, đồng thời mang lại tính bền vững cao khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

2. Đặc Điểm Nổi Bật Của Inox 14477

  • Khả năng chống ăn mòn: Nhờ vào hàm lượng crom và molybdenum cao, inox 14477 có khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt trong môi trường hóa chất, axit, và muối.

  • Chịu nhiệt độ cao: Inox 14477 có khả năng chống oxi hóa và duy trì độ bền cơ học ở nhiệt độ cao, rất thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao.

  • Độ bền cơ học cao: Với cấu trúc hạt mịn và bền bỉ, inox 14477 có thể chịu được các lực kéo và va đập mạnh mà không bị biến dạng.

  • Khả năng gia công: Inox 14477 có khả năng gia công dễ dàng, dễ dàng cắt, hàn và uốn, rất thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi chế tạo các chi tiết kỹ thuật phức tạp.

3. Ứng Dụng Của Inox 14477

Inox 14477 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau nhờ vào các đặc tính vượt trội về khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt. Dưới đây là một số ứng dụng chính:

  • Ngành công nghiệp hóa chất: Inox 14477 thường được sử dụng để chế tạo các thiết bị chịu ăn mòn trong ngành hóa chất, bao gồm các bồn chứa, ống dẫn và các bộ phận tiếp xúc với axit và các hóa chất khác.
    Xem thêm về Inox 12X21H5T

  • Ngành dầu khí: Với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, inox 14477 được sử dụng trong ngành dầu khí, đặc biệt là trong các bộ phận tiếp xúc với dầu, khí và nước biển.
    Xem thêm về Inox X8CrNiMo275

  • Ngành thực phẩm: Inox 14477 cũng rất phù hợp để chế tạo các thiết bị trong ngành chế biến thực phẩm, bao gồm các bồn chứa và hệ thống đường ống, vì nó không phản ứng với các chất thực phẩm.
    Xem thêm về Inox 1Cr21Ni5Ti

  • Ngành y tế: Inox 14477 cũng được sử dụng trong chế tạo các dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật và các vật liệu tiếp xúc với cơ thể con người nhờ vào tính chất kháng khuẩn và không phản ứng với các hóa chất trong cơ thể.
    Xem thêm về Inox 329J3L

4. So Sánh Với Các Loại Inox Khác

So với các loại inox khác như Inox 304 hay Inox 316, inox 14477 có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao hơn, đặc biệt là trong môi trường có hàm lượng axit cao hoặc khi tiếp xúc với nước biển và hóa chất công nghiệp.

5. Kết luận

Inox 14477 là một vật liệu tuyệt vời cho các ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu chịu nhiệt, chống ăn mòn và độ bền cơ học cao. Với những đặc tính vượt trội của mình, inox 14477 đang ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là trong môi trường hóa chất và dầu khí.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại:
    Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Chêm Đồng Thau 4.5mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 4.5mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 4.5mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Đồng CW307G Là Gì?

    Đồng CW307G 1. Đồng CW307G Là Gì? Đồng CW307G là một loại đồng thau thuộc [...]

    Cuộn Inox 316 0.19mm

    Cuộn Inox 316 0.19mm – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về [...]

    Lá Căn Inox 410 0.18mm

    Lá Căn Inox 410 0.18mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Lục Giác Inox 630 114mm

    Lục Giác Inox 630 114mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Đồng Hợp Kim CW607N Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW607N 1. Đồng Hợp Kim CW607N Là Gì? Đồng hợp kim CW607N [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 85

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 85 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.04mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.04mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 0.04mm Là Gì? Lá căn [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    23.000 
    16.000 
    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    18.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo