30.000 
18.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
34.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
126.000 
42.000 

Inox 2Cr13Mn9Ni4

1. Inox 2Cr13Mn9Ni4 Là Gì?

Inox 2Cr13Mn9Ni4 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Ferritic-Austenitic với khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học tốt. Thành phần chính của nó bao gồm Cr, Mn, Ni và một lượng nhỏ Mo, giúp vật liệu này có khả năng chống lại các tác nhân ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, và dầu khí.

Với tính chất cơ lý ổn định, Inox 2Cr13Mn9Ni4 thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt.

Inox 2Cr13Mn9Ni4 được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi yêu cầu khắt khe về chất lượng và độ bền của vật liệu, đặc biệt là trong môi trường có sự tiếp xúc với axit hoặc các chất ăn mòn khác.

🔗 Tìm hiểu thêm về các loại inox khác:
Inox 1Cr18Mn10Ni5Mo3N Là Gì?
Inox X8CrNiMo275 Là Gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 2Cr13Mn9Ni4

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.12
Cr 12.5 – 14.5
Mn 8.0 – 10.5
Ni 3.5 – 5.0
Mo 0.5 – 1.0
N 0.10 – 0.15
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030

Thành phần hóa học của Inox 2Cr13Mn9Ni4 mang lại khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, giúp vật liệu này phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt. Đặc biệt, lượng CrNi trong thành phần giúp tăng độ bền và khả năng chống oxy hóa.

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 580 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 230 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Khả năng chịu nhiệt: Khoảng 800°C

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 210 HB

Inox 2Cr13Mn9Ni4 có độ bền kéo và độ bền chảy cao, cho phép nó chịu tải trọng tốt trong các môi trường khắc nghiệt. Khả năng chịu nhiệt cao cũng là một trong những ưu điểm lớn của vật liệu này, giúp duy trì độ bền và tính ổn định trong các ứng dụng nhiệt độ cao.

🔗 Tìm hiểu thêm về các vật liệu inox có tính năng cơ lý tương tự:
Inox 1Cr21Ni5Ti Là Gì?
Inox 329J1 Là Gì?

3. Ứng Dụng Của Inox 2Cr13Mn9Ni4

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp hóa chất Bình chứa, thiết bị xử lý hóa chất
Công nghiệp dầu khí Ống dẫn, thiết bị chịu ăn mòn trong môi trường dầu khí
Công nghiệp thực phẩm Dụng cụ chế biến, máy móc chế biến thực phẩm
Công nghiệp hàng hải Cấu kiện tàu biển, thiết bị tiếp xúc với nước biển
Công nghiệp xây dựng Thiết bị chịu lực, máy móc trong môi trường ăn mòn

Inox 2Cr13Mn9Ni4 được ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng chịu ăn mòn cao và bền vững, đặc biệt là trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm và hàng hải. Vật liệu này giúp tăng cường độ bền của thiết bị và bảo vệ chúng khỏi sự tác động của các yếu tố ăn mòn.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 2Cr13Mn9Ni4

Khả năng chống ăn mòn tốt: Với thành phần hóa học phù hợp, inox 2Cr13Mn9Ni4 có khả năng chống lại sự ăn mòn từ các môi trường axit, muối biển và các dung môi hóa học mạnh.
Độ bền cao: Đặc tính cơ lý của vật liệu này cho phép nó chịu được các lực tác động lớn mà không bị biến dạng hoặc hư hỏng.
Chịu nhiệt tốt: Inox 2Cr13Mn9Ni4 có thể duy trì độ bền trong các môi trường có nhiệt độ cao, giúp ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt tốt.
Dễ dàng gia công và hàn: Vật liệu này dễ dàng gia công và hàn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình sản xuất.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox có tính năng tương đương:
Inox 1.4462 Là Gì?

5. Tổng Kết

Inox 2Cr13Mn9Ni4 là một loại thép không gỉ với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao, thích hợp cho các ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm và hàng hải. Với độ bền cơ học vượt trội và khả năng gia công dễ dàng, nó là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và tính ổn định cao trong môi trường khắc nghiệt.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu inox chất lượng cao cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, hãy cân nhắc Inox 2Cr13Mn9Ni4 cho dự án của bạn!

 

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 95 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Đỏ Phi 95 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Lục Giác Inox 420 50mm

    Lục Giác Inox 420 50mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Thép Không Gỉ UNS S31653

    Thép Không Gỉ UNS S31653 Là Gì? Thép không gỉ UNS S31653, còn được biết [...]

    Thép Không Gỉ 1.4435

    Thép Không Gỉ 1.4435 1. Thép Không Gỉ 1.4435 Là Gì? Thép không gỉ 1.4435 [...]

    Inox 420J1 Là Gì?

    Inox 420J1 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 420J1 là loại [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn37Pb0.5 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn37Pb0.5 1. Đồng Hợp Kim CuZn37Pb0.5 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn37Pb0.5 [...]

    Thép Inox 1Cr15 Là Gì?

    Thép Inox 1Cr15 Là Gì? Thép Inox 1Cr15 là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    Shim Chêm Inox 304 0.45mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 0.45mm – Giải Pháp Đệm Chính Xác Cho Ngành Cơ Khí [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    126.000 
    54.000 
    108.000 
    24.000 
    146.000 
    90.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo