1.579.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
37.000 
34.000 
270.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Inox SUS302B Là Gì?

Inox SUS302B là một phiên bản đặc biệt của thép không gỉ austenitic SUS302, được xử lý để đạt độ cứng và độ bền cao hơn thông qua quá trình gia công nguội hoặc ủ ở nhiệt độ thấp. Đây là loại thép lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao, tính ổn định cơ học và khả năng chống ăn mòn tốt.

Thuộc dòng thép không gỉ Cr-Ni, SUS302B mang đặc điểm cấu trúc austenit ổn định, chống gỉ sét tốt trong môi trường thông thường và hóa chất nhẹ. Mác thép này thường được sử dụng trong thiết bị điện tử, lò xo, chi tiết đàn hồi và ngành hàng không.

👉 Tham khảo thêm:
Inox 420 có dễ gia công không?
Inox 420 có dễ bị gỉ sét không?


1. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox SUS302B

1.1 Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.15
Si ≤ 1.00
Mn ≤ 2.00
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Cr 17.0 – 19.0
Ni 8.0 – 10.0
Fe Cân bằng

Inox SUS302B có thành phần tương tự SUS302, tuy nhiên điểm khác biệt chính nằm ở trạng thái xử lý nhiệt hoặc gia công nguội, giúp đạt độ cứng cao hơn, đặc biệt phù hợp với các chi tiết đàn hồi hoặc cần độ bền kéo lớn.

👉 Tìm hiểu thêm:
Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
Inox 1.4462 là gì?

1.2 Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo: 700 – 1100 MPa (tùy trạng thái xử lý)

  • Giới hạn chảy: ≥ 300 MPa

  • Độ giãn dài: 30 – 45%

  • Độ cứng (sau xử lý nguội): ~45–55 HRC

  • Khả năng chịu nhiệt: Tốt, ổn định dưới 870°C

  • Từ tính: Không từ tính khi ủ, có thể từ nhẹ khi kéo nguội


2. Ứng Dụng Của Inox SUS302B

SUS302B thường được sử dụng trong các chi tiết chịu tải, đàn hồi hoặc làm việc trong môi trường dao động cơ học cao. Nhờ vào độ bền cơ lý vượt trội, mác thép này được ứng dụng rộng rãi trong:

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Công nghiệp điện tử Lò xo tiếp xúc, lá dẫn điện, đệm chống rung
Cơ khí chính xác Lò xo phẳng, tấm đàn hồi, chốt lò xo
Hàng không – quốc phòng Các chi tiết đàn hồi nhẹ nhưng bền
Y tế Dụng cụ đàn hồi, bộ phận cố định
Hàng tiêu dùng Dây đàn hồi, khung lắp ghép, khóa bấm

👉 Đọc thêm:
Inox 420 dùng trong ngành công nghiệp nào?


3. Ưu Điểm Của Inox SUS302B

Độ cứng và độ bền cao, phù hợp các ứng dụng chịu lực lớn
Chống ăn mòn tốt, tương đương SUS302
Thích hợp gia công nguội và dập tạo hình
Đáp ứng tiêu chuẩn JIS – ASTM quốc tế
Giữ ổn định cơ tính trong môi trường nhiệt độ vừa phải
Không từ tính ở trạng thái ủ, an toàn cho thiết bị điện tử


Tổng Kết

Inox SUS302B là mác thép không gỉ lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng, khả năng đàn hồi cao và chống ăn mòn trong điều kiện thông thường. Với khả năng xử lý biến cứng sau gia công nguội, SUS302B đem lại hiệu quả sử dụng vượt trội trong cơ khí chính xác, công nghiệp điện tử và nhiều lĩnh vực khác.

📌 Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu bền cơ học, ổn định và dễ chế tạo, thì SUS302B là giải pháp phù hợp cho dự án của bạn.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Tìm hiểu thêm các vật liệu kỹ thuật khác: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 50

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 50 1. Tìm hiểu về láp inox Phi 50: 🔹 [...]

    Thép Không Gỉ 446 Là Gì?

    Thép Không Gỉ 446 – Ferritic Giàu Crom, Khả Năng Chịu Nhiệt Và Chống Oxy [...]

    Đồng Hợp Kim C62400 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C62400 1. Đồng Hợp Kim C62400 Là Gì? Đồng hợp kim C62400 [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 1.2mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 1.2mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 1.2mm Là Gì? Lá căn [...]

    Ống Đồng Phi 76 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 76 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Thép Inox X6CrNiMoB17-12-2

    Thép Inox X6CrNiMoB17-12-2 1. Thép Inox X6CrNiMoB17-12-2 Là Gì? Thép Inox X6CrNiMoB17-12-2 là một loại [...]

    Inox 201-2 Là Gì

    Inox 201-2 1. Inox 201-2 Là Gì? Inox 201-2 là một loại thép không gỉ [...]

    Vật Liệu 04Cr18Ni10Nb40

    Vật Liệu 04Cr18Ni10Nb40 1. Giới Thiệu Vật Liệu 04Cr18Ni10Nb40 Vật liệu 04Cr18Ni10Nb40 thuộc nhóm thép [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    126.000 
    216.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    48.000 
    13.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo