Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
146.000 
30.000 
27.000 
61.000 

Inox SUS316J1 Là Gì?

Inox SUS316J1 là một phiên bản cải tiến của thép không gỉ SUS316, thuộc nhóm thép austenitic Cr-Ni-Mo. Điểm đặc biệt của SUS316J1 là được thiết kế để tăng cường khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính hàn, đồng thời giữ được độ dẻo dai và độ bền cao, ngay cả trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, axit loãng hoặc môi trường chloride.

So với SUS316 truyền thống, mác thép SUS316J1 có giới hạn chảy thấp hơn một chút, nhưng bù lại dễ uốn, dễ tạo hình và có tính ổn định cao trong điều kiện gia công phức tạp. Đây là loại vật liệu lý tưởng trong các ngành y tế, hóa chất, công nghiệp thực phẩm và môi trường biển.

👉 Tham khảo thêm:
Inox 420 có dễ gia công không?
Inox 420 có dễ bị gỉ sét không?


1. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox SUS316J1

1.1 Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.08
Si ≤ 1.00
Mn ≤ 2.00
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Cr 16.0 – 18.0
Ni 10.0 – 14.0
Mo 2.0 – 3.0
N ≤ 0.10
Fe Cân bằng

SUS316J1 nổi bật với hàm lượng molypden (Mo) giúp tăng khả năng kháng pitting và chống lại sự ăn mòn trong môi trường chloride – một trong những yếu điểm của SUS304.

👉 Tìm hiểu thêm:
Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
Inox 1.4462 là gì?

1.2 Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (TS): ≥ 520 MPa

  • Giới hạn chảy (YS): ≥ 205 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng Brinell: ~160 HB

  • Từ tính: Không từ tính

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: Tới 870°C

  • Khả năng hàn: Rất tốt, ít nứt


2. Ứng Dụng Của Inox SUS316J1

Inox SUS316J1 phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường ăn mòn cao, hoặc những nơi yêu cầu tính ổn định về cơ học và khả năng tạo hình cao:

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Y tế – Dược phẩm Bồn chứa thuốc, bàn mổ, thiết bị y tế
Thực phẩm – đồ uống Dây chuyền đóng gói, bồn khuấy, van vi sinh
Công nghiệp hóa chất Bồn chứa axit nhẹ, đường ống dẫn hóa chất
Môi trường biển Linh kiện tàu thủy, lan can, giàn khoan
Cơ khí chính xác Linh kiện đòi hỏi độ tinh xảo và ổn định cao

👉 Đọc thêm:
Inox 420 dùng trong ngành công nghiệp nào?


3. Ưu Điểm Của Inox SUS316J1

Khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường hóa chất và nước biển
Dễ hàn và gia công, ít bị nứt hoặc biến dạng sau hàn
Không từ tính, phù hợp trong thiết bị y tế hoặc điện tử
Bền cơ học cao, không giòn nứt khi sử dụng lâu dài
Bề mặt sáng bóng, đáp ứng thẩm mỹ và vệ sinh thực phẩm


Tổng Kết

Inox SUS316J1 là một phiên bản nâng cấp của SUS316, được thiết kế đặc biệt để tối ưu khả năng chống ăn mòn, dễ hàn và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt. Đây là vật liệu được ưa chuộng trong ngành y tế, hóa chất, thực phẩm và hàng hải – nơi yêu cầu cả tính thẩm mỹ lẫn hiệu suất sử dụng cao.

📌 Nếu bạn cần một loại thép không gỉ đa năng, chịu môi trường chloride và dễ gia công, hãy cân nhắc ngay SUS316J1 cho dự án của mình.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Tìm hiểu thêm các vật liệu kỹ thuật khác: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép X2CrNiMoN18‑12‑4 là gì?

    Thép X2CrNiMoN18‑12‑4 1. Thép X2CrNiMoN18‑12‑4 là gì? Thép X2CrNiMoN18‑12‑4 là một mác inox thuộc nhóm [...]

    Tấm Inox 410 3mm

    Tấm Inox 410 3mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Inox 1.4303

    Thép Inox 1.4303 1. Thép Inox 1.4303 Là Gì? Thép Inox 1.4303, còn được biết [...]

    Thép 1.4110

    1. Giới Thiệu Thép 1.4110 Là Gì? 🧪 Thép 1.4110 là loại thép không gỉ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 13

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 13 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 310s [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.03mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.03mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.03mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Inox X12CrNi17.7 Là Gì

    Inox X12CrNi17.7 1. Inox X12CrNi17.7 Là Gì? Inox X12CrNi17.7 là một loại thép không gỉ [...]

    Thép Không Gỉ SAE 51446 Là Gì?

    Thép Không Gỉ SAE 51446 – Martensitic Hiệu Suất Cao, Chống Mài Mòn Tốt 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    23.000 
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    270.000 
    16.000 
    1.345.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo