61.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
126.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
168.000 

Inox SUS404N1 Là Gì?

Inox SUS404N1 là một loại thép không gỉ martensitic cải tiến, thuộc dòng thép Cr cao, được bổ sung thêm nguyên tố Nitơ (N) để tăng độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn so với các loại thép martensitic truyền thống như SUS403 hay SUS410. Mác thép này theo tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), chuyên dùng trong các ngành yêu cầu chịu lực – chống mài mòn và ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

Với độ cứng cao khi tôi luyện và khả năng cơ học vượt trội, SUS404N1 là vật liệu lý tưởng cho các linh kiện chịu tải, trục quay, trục bơm, vòng bi hoặc bánh răng làm việc ở tốc độ cao.

👉 Tham khảo thêm:
Inox 420 có dễ gia công không?
Inox 420 có dễ bị gỉ sét không?


1. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox SUS404N1

1.1 Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.08
Si ≤ 1.00
Mn ≤ 1.00
P ≤ 0.040
S ≤ 0.030
Cr 12.0 – 14.0
Ni ≤ 0.60
N 0.10 – 0.20
Fe Cân bằng

Nitơ (N) giúp cải thiện đáng kể giới hạn chảy, độ bền kéo và độ dẻo dai ở nhiệt độ cao. So với SUS410, SUS404N1 có khả năng kháng mỏi và chịu lực tốt hơn, ít bị giòn nứt khi làm việc lâu dài.

👉 Tìm hiểu thêm:
Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
Inox 1.4462 là gì?

1.2 Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (TS): ≥ 850 MPa

  • Giới hạn chảy (YS): ≥ 600 MPa

  • Độ cứng sau tôi: 40 – 52 HRC

  • Độ giãn dài: ≥ 15%

  • Độ dai va đập: Tốt hơn SUS410

  • Khả năng hàn: Khó hơn so với inox austenitic (cần preheat và xử lý sau hàn)

  • Từ tính:


2. Ứng Dụng Của Inox SUS404N1

Inox SUS404N1 được sử dụng chủ yếu trong các thiết bị cơ khí chịu mài mòn, ma sát cao, hoặc làm việc trong môi trường có biến động về nhiệt và tải trọng:

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Cơ khí công nghiệp Trục quay, trục bơm, trục động cơ
Thiết bị gia dụng Dao cắt, lưỡi gọt, phụ kiện chống mòn
Ngành ô tô – xe máy Bánh răng, trục cam, bạc lót
Hóa chất – Dầu khí Van áp suất, bộ truyền động cơ học
Công nghiệp nặng Đĩa phanh, vòng bi tốc độ cao

👉 Đọc thêm:
Inox 420 dùng trong ngành công nghiệp nào?


3. Ưu Điểm Của Inox SUS404N1

Độ cứng cao, chịu mài mòn tốt sau khi tôi luyện
Độ dẻo dai vượt trội so với SUS410 nhờ có nitơ
Khả năng chống ăn mòn trung bình trong môi trường ẩm
Giá thành hợp lý hơn so với các loại thép không gỉ cao cấp
Hiệu quả trong các chi tiết chịu va đập và mỏi cơ học cao
Từ tính cao, phù hợp với yêu cầu ứng dụng nam châm, thiết bị cảm biến


Tổng Kết

Inox SUS404N1 là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí chịu mài mòn, tải trọng lớn và yêu cầu cao về độ cứng. Nhờ sự kết hợp giữa cấu trúc martensitic và nguyên tố Nitơ, mác thép này khắc phục được nhiều điểm yếu của SUS410 và nâng cao tính năng cơ học tổng thể.

📌 Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép không gỉ chịu lực, cứng, và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, SUS404N1 chính là lựa chọn hiệu quả cả về hiệu năng lẫn chi phí.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Tìm hiểu thêm các vật liệu kỹ thuật khác: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ UNS S43000

    Thép Không Gỉ UNS S43000 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ UNS S43000 Là Gì? [...]

    Thép Inox 2Cr13 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox 2Cr13 Là Gì? 🧪 Thép Inox 2Cr13 là loại thép [...]

    Đồng CW100C Là Gì?

    Đồng CW100C 1. Đồng CW100C Là Gì? Đồng CW100C là một loại đồng nguyên chất [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 26

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 26 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 310s [...]

    Inox 303S31 Là Gì

    Inox 303S31 – Thép không gỉ cường độ cao, dễ gia công và chịu nhiệt [...]

    Thép SAE 51446 Là Gì?

      1. Giới Thiệu Thép SAE 51446 Là Gì? 🧪 Thép SAE 51446 là một [...]

    Thép 1.4438 Là Gì?

    Thép 1.4438 (AISI 316Ti) – Thép Không Gỉ Austenitic Có Bổ Sung Titan 1. Thép [...]

    Cuộn Inox 304 4mm

    Cuộn Inox 304 4mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    216.000 
    1.579.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    191.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    168.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo