Inox UNS S41008 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng

Inox UNS S41008 là loại thép không gỉ thuộc nhóm martensitic, có thành phần chính là crom, giúp mang lại khả năng chống ăn mòn tốt, đồng thời có độ cứng cao sau khi tôi luyện. Loại inox này được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu mài mòn và có độ bền cơ học cao.

1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) 0.08 – 0.15
Cr (Chromium) 11.5 – 13.5
Mn (Manganese) ≤ 1.00
Si (Silicon) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.040
S (Sulfur) ≤ 0.030
Fe (Sắt) Còn lại

👉 Tìm hiểu thêm về các loại inox khác:

2. Đặc Điểm Nổi Bật 🌟

  1. Độ cứng cao: Inox UNS S41008 có khả năng đạt được độ cứng cao sau khi tôi luyện, giúp tăng cường khả năng chống mài mòn và độ bền cơ học.

  2. Kháng ăn mòn ở mức độ trung bình: Với hàm lượng crom tương đối cao, inox UNS S41008 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường khô ráo và ít ẩm.

  3. Gia công dễ dàng: Dễ dàng gia công và hàn sau khi được xử lý nhiệt, phù hợp cho các ứng dụng cơ khí chế tạo.

  4. Ứng dụng trong môi trường ít ăn mòn: Tuy không thể chống ăn mòn mạnh như inox austenitic, nhưng loại inox này vẫn có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ít axit.

👉 Xem thêm: Inox 420 có khả năng chống ăn mòn như thế nào?

3. Ứng Dụng Thực Tế 🔧

  1. Gia công dao kéo, dụng cụ cơ khí: Inox UNS S41008 được sử dụng để sản xuất các loại dao kéo, dụng cụ cơ khí có yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu mài mòn tốt.

  2. Sản xuất các chi tiết máy chịu lực: Với độ cứng cao, inox UNS S41008 phù hợp với các chi tiết máy chịu lực như bu lông, vít, trục quay.

  3. Ngành chế tạo thiết bị công nghiệp: Inox UNS S41008 được sử dụng trong sản xuất các chi tiết máy chịu nhiệt và có yêu cầu chống mài mòn.

👉 Tìm hiểu thêm:

4. So Sánh Với Các Mác Inox Khác 🔍

  1. So với inox 304: Inox UNS S41008 có độ cứng và độ bền cơ học cao hơn inox 304, nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn trong môi trường axit hoặc nước biển.

  2. So với inox 420: Inox UNS S41008 có khả năng chống mài mòn và độ cứng cao tương tự inox 420, nhưng inox 420 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong một số môi trường.

  3. So với inox 430: UNS S41008 có tính chất chống mài mòn vượt trội hơn inox 430, tuy nhiên inox 430 có giá thành thấp hơn và ít đắt đỏ hơn.

👉 Xem thêm: So sánh inox 304 và inox 410

5. Tổng Kết

Inox UNS S41008 là sự lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chịu mài mòn tốt. Tuy không chống ăn mòn mạnh như inox austenitic, nhưng đây vẫn là một vật liệu có tính chất cơ học vượt trội và dễ dàng gia công, là lựa chọn tối ưu trong các ngành cơ khí và chế tạo máy.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tìm Hiểu Về Inox 0Cr26Ni5Mo2

    Tìm Hiểu Về Inox 0Cr26Ni5Mo2 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox 0Cr26Ni5Mo2 Là Gì? [...]

    Thép X7CrNi23.14 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép X7CrNi23.14 1. Thép X7CrNi23.14 Là Gì? Thép X7CrNi23.14 là [...]

    Ống Đồng Phi 30 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 30 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Tấm Inox 301 0.14mm

    Tấm Inox 301 0.14mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1925hMo

    Inox 1925hMo – Thép không gỉ chống ăn mòn cao trong môi trường chịu áp [...]

    Niken Hợp Kim Nickelvac 825: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng, Mua Ở Đâu?

    Trong ngành công nghiệp vật liệu, Niken Hợp Kim Nickelvac 825 đóng vai trò then [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.55mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.55mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.55mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Đồng C72900 Là Gì?

    Đồng C72900 1. Đồng C72900 Là Gì? Đồng C72900 là một loại đồng thau có [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    24.000 
    1.831.000 
    48.000 
    242.000 
    27.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo