2.102.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
48.000 
30.000 
27.000 

Inox X2CrNiN18.10

1. Inox X2CrNiN18.10 Là Gì?

Inox X2CrNiN18.10 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, với thành phần chính là Chromium (Cr), Nickel (Ni)Nitrogen (N). Đây là một loại vật liệu thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt rất tốt, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu tính bền vững và khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường khắc nghiệt. Inox X2CrNiN18.10 là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp như thực phẩm, hóa chất, dầu khí, và chế tạo máy.

🔗 Tìm hiểu thêm về các loại inox khác:
Inox 304L Là Gì?
Inox 316Ti Là Gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox X2CrNiN18.10

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 18.0 – 20.0
Ni 8.0 – 10.0
N 0.08 – 0.1
Mn 2.0 – 3.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030

Inox X2CrNiN18.10 có chứa Nitrogen (N), giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền của thép, đồng thời làm tăng khả năng chịu nhiệt trong các môi trường khắc nghiệt.

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 210 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Khả năng chịu nhiệt: Lên đến 900°C

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 200 HV

Inox X2CrNiN18.10 có khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học cao, phù hợp với các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao và tác động cơ học mạnh.

🔗 Tìm hiểu thêm về các vật liệu inox có tính năng cơ lý tương tự:
Inox 304L Là Gì?
Inox 316Ti Là Gì?

3. Ứng Dụng Của Inox X2CrNiN18.10

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp hóa chất Thiết bị chịu ăn mòn trong môi trường axit mạnh
Công nghiệp dầu khí Các bộ phận chịu áp lực cao trong ống dẫn dầu
Công nghiệp thực phẩm Dụng cụ chế biến thực phẩm, thiết bị vệ sinh
Công nghiệp cơ khí Bộ phận trong các máy móc chịu nhiệt và áp lực
Công nghiệp hàng hải Linh kiện tiếp xúc với môi trường nước biển

Inox X2CrNiN18.10 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn như công nghiệp dầu khí, hóa chất, thực phẩm và hàng hải.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox X2CrNiN18.10

Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Nhờ vào thành phần Nitrogen, inox X2CrNiN18.10 có khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt, đặc biệt là trong môi trường axit và các chất ăn mòn khác.
Chịu nhiệt độ cao: Khả năng chịu nhiệt lên đến 900°C, lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường nóng và khắc nghiệt.
Độ bền cơ học cao: Vật liệu này có độ bền kéo và độ bền chảy cao, phù hợp cho các ứng dụng chịu lực và áp lực lớn.
Độ ổn định cao: Nhờ vào thành phần Nitrogen, inox X2CrNiN18.10 có khả năng ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao, không bị giảm bền theo thời gian.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox có tính năng tương đương:
Inox 304L Là Gì?
Inox 316Ti Là Gì?

5. Tổng Kết

Inox X2CrNiN18.10 là một vật liệu thép không gỉ có nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt và độ bền cao. Nó là lựa chọn tuyệt vời cho các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền lâu dài trong môi trường khắc nghiệt. Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu thép không gỉ có khả năng chịu nhiệt và ăn mòn cao, hãy cân nhắc Inox X2CrNiN18.10 cho dự án của mình.

Nếu bạn cần tư vấn hoặc muốn tìm hiểu thêm về Inox X2CrNiN18.10, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi!

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    LÁ CĂN INOX 440 6MM

    LÁ CĂN INOX 440 6MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 6mm Lá [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 83

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 83 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 21

     – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 420 [...]

    Inox X20Cr13 Là Gì?

    Inox X20Cr13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox X20Cr13 là một [...]

    Đồng CW307G Là Gì?

    Đồng CW307G 1. Đồng CW307G Là Gì? Đồng CW307G là một loại đồng thau thuộc [...]

    Lá Căn Inox 631 0.70mm 

    Lá Căn Inox 631 0.70mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.70mm là một [...]

    Tấm Inox 321 50mm

    Tấm Inox 321 50mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 21MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 21MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    30.000 
    146.000 
    34.000 
    37.000 
    2.700.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo