37.000 
3.027.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
32.000 
1.345.000 
30.000 

Inox X7CrNi23.14

1. Inox X7CrNi23.14 Là Gì?

Inox X7CrNi23.14 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Đây là một vật liệu thép có thành phần chính gồm Chromium (Cr)Nickel (Ni), cùng với một lượng nhỏ các nguyên tố như Mangan (Mn)Silic (Si). Inox X7CrNi23.14 thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng chịu được điều kiện khắc nghiệt, bao gồm môi trường có độ ăn mòn cao hoặc nhiệt độ cao.

🔗 Tìm hiểu thêm về các loại inox khác:
Inox 304L Là Gì?
Inox 316Ti Là Gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox X7CrNi23.14

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.05
Cr 22.0 – 24.0
Ni 13.0 – 15.0
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030

Thành phần hóa học của Inox X7CrNi23.14 chứa một lượng Chromium và Nickel khá cao, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt, đặc biệt trong các môi trường có yếu tố ăn mòn mạnh mẽ hoặc nhiệt độ cao.

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 550 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Khả năng chịu nhiệt: Lên đến 1100°C

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 200 HV

Với đặc tính cơ lý mạnh mẽ, Inox X7CrNi23.14 có khả năng chịu được nhiệt độ cao và lực kéo mạnh, đồng thời giữ được độ bền và độ dẻo dai.

🔗 Tìm hiểu thêm về các vật liệu inox có tính năng cơ lý tương tự:
Inox 304L Là Gì?
Inox 316Ti Là Gì?

3. Ứng Dụng Của Inox X7CrNi23.14

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp hóa chất Thiết bị xử lý hóa chất, bình chứa hóa chất
Công nghiệp thực phẩm Dụng cụ chế biến thực phẩm, bồn chứa thực phẩm
Công nghiệp dầu khí Các bộ phận chịu nhiệt và áp lực trong ngành dầu khí
Công nghiệp cơ khí Bộ phận máy móc chịu nhiệt và mài mòn
Công nghiệp xây dựng Linh kiện trong các cấu trúc xây dựng chịu ăn mòn

Inox X7CrNi23.14 có thể được sử dụng trong các lĩnh vực đòi hỏi khả năng chịu được nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn mạnh như trong công nghiệp hóa chất, dầu khí và thực phẩm.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox X7CrNi23.14

Khả năng chống ăn mòn cao: Vật liệu này có khả năng chống lại ăn mòn trong môi trường hóa chất và kiềm mạnh.
Chịu nhiệt tốt: Inox X7CrNi23.14 có thể chịu được nhiệt độ lên đến 1100°C mà không bị hư hại.
Độ bền cơ học vượt trội: Với độ bền kéo và độ bền chảy cao, vật liệu này rất thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực và chịu áp lực lớn.
Dễ gia công và hàn nối: Thép này dễ dàng gia công và hàn mà không làm giảm chất lượng của vật liệu.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox có tính năng tương đương:
Inox 304L Là Gì?
Inox 316Ti Là Gì?

5. Tổng Kết

Inox X7CrNi23.14 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và bền cơ học cao. Với khả năng chịu được nhiệt độ lên đến 1100°C và khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, nó phù hợp cho nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp hóa chất đến dầu khí và thực phẩm. Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu thép không gỉ với các đặc tính này, Inox X7CrNi23.14 là sự lựa chọn tuyệt vời cho các dự án của bạn.

Nếu bạn cần tư vấn hoặc muốn tìm hiểu thêm về Inox X7CrNi23.14, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi!

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 32

      Láp Tròn Đặc Inox Phi 32 1. Tìm hiểu về láp inox Phi 32: [...]

    Thép SUS410S

    Thép SUS410S – Vật Liệu Thép Không Gỉ Ferritic Bền Nhiệt, Dễ Gia Công 1. [...]

    Đồng Hợp Kim NS113 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim NS113 – Vật Liệu Đồng Thau Chất Lượng Cao Cho Công Nghiệp [...]

    Tấm Inox 321 0.50mm

    Tấm Inox 321 0.50mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 11

    Láp Inox Nhật Bản Phi 11 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Vật Liệu SAE 30347

    Vật Liệu SAE 30347 Giới Thiệu Vật Liệu SAE 30347 SAE 30347 là một loại [...]

    Thép Không Gỉ 2371

    Thép Không Gỉ 2371 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 2371 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Thép SUS405 Là Gì?

    Thép SUS405 Là Gì? Thép SUS405 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm martensitic, [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    48.000 
    1.345.000 
    1.579.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo