Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
1.345.000 
90.000 
21.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
23.000 

Tấm Inox 409 13mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất

1. Tấm Inox 409 13mm Là Gì?

Tấm Inox 409 13mm là một loại thép không gỉ Ferritic, có hàm lượng Crôm (Cr) từ 10.5 – 11.75% và chứa Titanium (Ti) giúp ổn định cấu trúc và tăng cường khả năng chịu nhiệt. Nhờ các đặc tính này, inox 409 có độ bền cao, chịu nhiệt tốt và khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ lên đến 815°C, phù hợp với nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp ô tô, nhiệt luyện và xây dựng.

👉 Xem thêm: [Inox 12X21H5T Là Gì?]

2. Đặc Điểm Nổi Bật Của Tấm Inox 409 13mm

2.1. Thành Phần Hóa Học

  • Crôm (Cr): 10.5 – 11.75% → Giúp inox có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tốt.

  • Titanium (Ti): 0.5% → Ổn định cấu trúc, hạn chế ăn mòn liên kết hạt.

  • Carbon (C): ≤ 0.03% → Cải thiện độ cứng và dẻo dai.

  • Sắt (Fe): Thành phần chính, giúp inox có độ cứng và khả năng chịu lực tốt.

👉 Tìm hiểu thêm: [Inox X8CrNiMo275 Là Gì?]

2.2. Tính Chất Vật Lý Và Cơ Học

  • Chịu nhiệt lên đến 815°C, phù hợp cho môi trường có nhiệt độ cao.

  • Khả năng chống oxy hóa tốt trong môi trường oxy hóa nhẹ và không khí nóng.

  • Dễ dàng gia công, hàn cắt mà không cần xử lý nhiệt đặc biệt.

  • Giá thành thấp hơn inox 304, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu chi phí hợp lý.

👉 Khám phá thêm: [Inox 1Cr21Ni5Ti Là Gì?]

3. Ứng Dụng Của Tấm Inox 409 13mm

Với khả năng chịu nhiệt và độ bền cao, tấm inox 409 13mm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Ngành ô tô: Sản xuất hệ thống ống xả, bộ giảm thanh, tấm chắn nhiệt.

  • Công nghiệp nhiệt: Chế tạo lò hơi, bộ trao đổi nhiệt, bếp công nghiệp.

  • Xây dựng: Làm cửa chống cháy, lan can, kết cấu kim loại.

  • Cơ khí chế tạo: Gia công máy móc, thiết bị công nghiệp.

👉 Xem thêm: [Inox 329J3L Là Gì?]

4. Báo Giá Tấm Inox 409 13mm Mới Nhất

Giá của tấm inox 409 13mm phụ thuộc vào các yếu tố:

  • Kích thước, độ dày và số lượng đơn hàng.

  • Xuất xứ từ Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc.

  • Biến động giá thép không gỉ trên thị trường.

Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi hấp dẫn!

👉 Tham khảo thêm: [Inox 1.4462 Là Gì?]

5. Mua Tấm Inox 409 13mm Ở Đâu Uy Tín?

Khi mua tấm inox 409 13mm, cần chọn đơn vị cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Một số tiêu chí quan trọng:
Chứng nhận CO, CQ đầy đủ, đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Giá cả hợp lý, hỗ trợ cắt lẻ theo yêu cầu.
Giao hàng nhanh chóng, dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp.

6. Kết Luận

Tấm Inox 409 13mm là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần độ bền cao, chịu nhiệt tốt và giá thành hợp lý. Nếu bạn đang tìm mua inox 409 chất lượng, hãy liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá chi tiết.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: [Vật Liệu Cơ Khí]

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ SUS434

    Thép Không Gỉ SUS434 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SUS434 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Lá Căn Inox 632 0.15mm

    Lá Căn Inox 632 0.15mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Niken Hợp Kim Nicrofer 5716: Đặc Tính, Ứng Dụng & Báo Giá

    Trong ngành công nghiệp luyện kim và sản xuất, Niken Hợp Kim Nicrofer 5716 đóng [...]

    Inox 1Cr17Ni12Mo2 Là Gì

    ux_products equalize_box=”true” orderby=”rand”] Inox 1Cr17Ni12Mo2 1. Inox 1Cr17Ni12Mo2 Là Gì? Inox 1Cr17Ni12Mo2 là một loại [...]

    Tấm Đồng 105mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 105mm Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Tấm Đồng [...]

    Thép Không Gỉ Z01CD26.1 Là Gì?

    Thép Không Gỉ Z01CD26.1 – Martensitic Chống Mài Mòn, Ứng Dụng Trong Dao Kéo và [...]

    Thép Inox UNS S30215

    Thép Inox UNS S30215 1. Thép Inox UNS S30215 Là Gì? Thép Inox UNS S30215 [...]

    Đồng Hợp Kim C10600 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C10600 1. Đồng Hợp Kim C10600 Là Gì? Đồng C10600 là một [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.579.000 
    18.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    42.000 
    1.831.000 
    126.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo