Thép Inox 1.4516 – Thép Không Gỉ Ferritic Đặc Biệt Dùng Trong Các Ứng Dụng Cơ Khí ⚙️

Inox 1.4516 là một loại thép không gỉ ferritic với hàm lượng crôm cao (~16%), được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt, ổn định ở nhiệt độ cao và tính gia công dễ dàng. Thép này phù hợp với các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ bền cơ học cao và khả năng chống mài mòn.

1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.03
Cr (Chromium) 16.0 – 18.0
Mn (Manganese) ≤ 1.00
Si (Silicon) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.040
S (Sulfur) ≤ 0.030
Ni (Nickel) ≤ 0.50
Fe (Sắt) Còn lại

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?

2. Đặc Điểm Nổi Bật 🌟

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Với hàm lượng crôm cao, Inox 1.4516 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm ướt và không khí.

  • Chịu nhiệt tốt: Inox 1.4516 có khả năng chịu được nhiệt độ cao lên đến 850°C, phù hợp với các ứng dụng chịu nhiệt trong các ngành công nghiệp.

  • Dễ gia công: Loại thép này có thể gia công dễ dàng nhờ tính chất cơ học ổn định, giúp giảm chi phí sản xuất.

  • Tính cơ học ổn định: Inox 1.4516 có độ bền cơ học tốt, chịu lực tốt trong các ứng dụng công nghiệp.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

3. Ứng Dụng 🔧

  • Ngành công nghiệp thực phẩm: Thép 1.4516 được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn và an toàn với thực phẩm.

  • Ngành công nghiệp hóa chất: Các bộ phận trong môi trường khô hoặc ít tiếp xúc với hóa chất ăn mòn mạnh.

  • Sản xuất chi tiết máy: Dùng cho các chi tiết chịu mài mòn, trục máy, bánh răng và các bộ phận cơ khí khác.

  • Ngành xây dựng: Các công trình yêu cầu thép không gỉ chịu nhiệt và chống ăn mòn.

👉 Xem thêm bài viết liên quan:
🔗 Inox 329J3L là gì?
🔗 Inox 1.4462 là gì?

4. So Sánh Với Các Mác Inox Khác 🔍

Inox 1.4516 vs Inox 304: Mặc dù cả hai đều có khả năng chống ăn mòn, nhưng Inox 304 có tính linh hoạt cao hơn trong các ứng dụng khắc nghiệt. Inox 1.4516 có tính ổn định nhiệt tốt hơn và là lựa chọn hợp lý trong các môi trường chịu nhiệt.

Inox 1.4516 vs Inox 430: Inox 430 có khả năng chống ăn mòn và tính bền cơ học thấp hơn so với 1.4516. Tuy nhiên, Inox 1.4516 có mức giá cao hơn và được ứng dụng nhiều hơn trong môi trường nhiệt độ cao.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Inox 1.4516 là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệtchống ăn mòn tốt, đồng thời dễ gia công và bền vững trong môi trường công nghiệp. Với các đặc tính nổi bật về độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt cao, 1.4516 là sự lựa chọn phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu 1.4313

    Vật Liệu 1.4313 1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4313 Vật liệu 1.4313 là thép không [...]

    C72500 Materials

    C72500 Materials – Đồng Hợp Kim Nickel-Silicon Bronze Đặc Biệt 1. Giới Thiệu C72500 Materials [...]

    Lục Giác Đồng Phi 11 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 11 Và Ứng Dụng Thực Tiễn 1. [...]

    THÉP INOX X1NiCrMo31-27-4

    THÉP INOX X1NiCrMo31-27-4 Inox X1NiCrMo31-27-4 là loại thép không gỉ Austenitic siêu hợp kim, có [...]

    THÉP X2CrTi17

    THÉP X2CrTi17 1. Giới Thiệu Thép X2CrTi17 Thép X2CrTi17 là một loại thép không gỉ [...]

    Cuộn Inox 304 0.23mm

    Cuộn Inox 304 0.23mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn40Pb1Al Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn40Pb1Al 1. Đồng Hợp Kim CuZn40Pb1Al Là Gì? Đồng hợp kim CuZn40Pb1Al [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 40

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 40 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    34.000 
    11.000 
    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    1.579.000 
    191.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo