Thép Inox 1.4526 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Chống Ăn Mòn Cao 🔥

Thép Inox 1.4526 là một loại thép không gỉ austenitic được thiết kế để hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao và có khả năng chống ăn mòn tốt. Loại thép này chủ yếu chứa niken, crommolybdenum, giúp nó chịu được tác động của nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn. Thép Inox 1.4526 thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp cần độ bền cao, khả năng chịu nhiệt và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.

1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.030
Cr (Chromium) 20.0 – 22.0
Mo (Molybdenum) 2.5 – 3.0
Ni (Nickel) 8.0 – 10.0
Mn (Manganese) ≤ 2.00
Si (Silicon) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.045
S (Sulfur) ≤ 0.015
Fe (Sắt) Còn lại

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?

2. Đặc Điểm Nổi Bật 🌟

  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Thép 1.4526 có thể chịu được nhiệt độ lên tới 800°C mà không bị mất tính chất cơ học, rất phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao.

  • Chống ăn mòn vượt trội: Nhờ vào hàm lượng molybdenum, thép này có khả năng chống lại các tác động của môi trường ăn mòn, bao gồm axit và nước biển.

  • Độ bền cơ học cao: Thép 1.4526 có khả năng chịu được lực tác động mạnh và giữ được độ bền trong suốt quá trình sử dụng.

  • Dễ gia công và hàn: Thép này dễ dàng gia công và hàn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong sản xuất.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

3. Ứng Dụng 🔧

  • Công nghiệp hóa chất: Thép 1.4526 được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị, bình chứa và hệ thống ống dẫn trong môi trường hóa chất, đặc biệt là trong các môi trường ăn mòn cao.

  • Công nghiệp dầu khí: Với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, thép này được ứng dụng trong ngành dầu khí, đặc biệt là trong các thiết bị ngoài khơi.

  • Ngành công nghiệp thực phẩm: Thép 1.4526 cũng được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, nơi yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.

  • Công nghiệp chế tạo máy móc: Được sử dụng trong các linh kiện cơ khí, máy móc chịu nhiệt và môi trường có tính ăn mòn.

👉 Xem thêm bài viết liên quan:
🔗 Inox 329J3L là gì?
🔗 Inox 1.4462 là gì?

4. So Sánh Với Các Mác Inox Khác 🔍

Inox 1.4526 vs Inox 316: Thép 1.4526 có khả năng chịu nhiệt tốt hơn Inox 316, nhưng Inox 316 có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn trong môi trường có axit mạnh.

Inox 1.4526 vs Inox 304: So với Inox 304, thép 1.4526 có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao hơn, rất phù hợp với môi trường khắc nghiệt.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4526 là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao và ăn mòn. Với đặc tính chịu nhiệt tốt, chống ăn mòn caođộ bền cơ học vượt trội, thép Inox 1.4526 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, thực phẩm và chế tạo máy móc.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 1Cr18Mn10Ni5Mo3N Là Gì

    Inox 1Cr18Mn10Ni5Mo3N 1. Inox 1Cr18Mn10Ni5Mo3N Là Gì? Inox 1Cr18Mn10Ni5Mo3N là một loại thép không gỉ [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 190

    Láp Inox Nhật Bản Phi 190 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Đồng CW402J Là Gì?

    Đồng CW402J 1. Đồng CW402J Là Gì? Đồng CW402J là một loại đồng thau thuộc [...]

    Hợp Kim Đồng CuSn6 Là Gì?

    Hợp Kim Đồng CuSn6 1. Hợp Kim Đồng CuSn6 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Thép Không Gỉ 1.4749

    Thép Không Gỉ 1.4749 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4749 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Thép Không Gỉ 1.4310

    Thép Không Gỉ 1.4310 1. Thép Không Gỉ 1.4310 Là Gì? Thép không gỉ 1.4310 [...]

    Thép Inox 1.4618

    Thép Inox 1.4618 1. Thép Inox 1.4618 Là Gì? Thép Inox 1.4618, còn được gọi [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 25

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 25 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 310s [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    67.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    242.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo