Thép Inox 1.4600 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Cao Với Đặc Tính Cơ Học Tốt 🔥

Thép Inox 1.4600 là một loại thép không gỉ martensitic được thiết kế đặc biệt để chịu nhiệt và có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Với hàm lượng crôm cao (~17%) và carbon tương đối cao, loại thép này mang lại độ cứng vượt trội và khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) 0.30 – 0.50
Cr (Chromium) 16.0 – 18.0
Ni (Nickel)
Mn (Manganese) ≤ 1.00
Si (Silicon) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.040
S (Sulfur) ≤ 0.030
Fe (Sắt) Còn lại

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?

2. Đặc Điểm Nổi Bật 🌟

  • Khả năng chịu nhiệt cao: Thép Inox 1.4600 có khả năng chịu nhiệt lên đến 600°C, giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt độ cao trong ngành công nghiệp chế tạo lò đốt, lò hơi.

  • Khả năng chống ăn mòn: Tuy không mạnh mẽ như các loại thép austenitic, Inox 1.4600 vẫn có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ít khắc nghiệt.

  • Độ cứng cao: Với khả năng đạt độ cứng lên đến 50 HRC, thép này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao và bền bỉ trong môi trường chịu mài mòn.

  • Tính chất gia công: Mặc dù có độ cứng cao, Inox 1.4600 vẫn có thể gia công dễ dàng trong trạng thái ủ và sau khi nhiệt luyện.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

3. Ứng Dụng 🔧

  • Ngành công nghiệp chế tạo lò hơi, nồi hơi: Inox 1.4600 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các bộ phận của lò hơi, ống dẫn khí, và thiết bị chịu nhiệt.

  • Chế tạo chi tiết máy: Các chi tiết máy chịu nhiệt hoặc chịu mài mòn như bánh răng, trục, vòng bi được chế tạo từ Inox 1.4600.

  • Linh kiện cơ khí: Các linh kiện cơ khí cần chịu được mài mòn và nhiệt độ cao, ví dụ như các bộ phận trong hệ thống nhiệt điện.

  • Các ứng dụng chịu nhiệt trong ngành thực phẩm: Inox 1.4600 cũng được ứng dụng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong các thiết bị nấu, đun sôi có nhiệt độ cao.

👉 Xem thêm bài viết liên quan:
🔗 Inox 329J3L là gì?
🔗 Inox 1.4462 là gì?

4. So Sánh Với Các Mác Inox Khác 🔍

Inox 1.4600 vs Inox 304: Inox 1.4600 có khả năng chịu nhiệt tốt hơn Inox 304, nhưng lại kém hơn về khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh.

Inox 1.4600 vs Inox 316: Inox 316 có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn, nhưng Inox 1.4600 lại có độ cứng cao hơn và khả năng chịu nhiệt tốt hơn trong các môi trường khắc nghiệt.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Inox 1.4600 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt cao, độ cứng tốt và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ít khắc nghiệt. Đây là một lựa chọn tuyệt vời trong các ngành công nghiệp như chế tạo thiết bị chịu nhiệt, sản xuất linh kiện cơ khí chịu mài mòn và các ứng dụng công nghiệp chế biến thực phẩm.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim CW108C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW108C 1. Đồng Hợp Kim CW108C Là Gì? Đồng hợp kim CW108C [...]

    Hợp Kim Đồng C33200

    Hợp Kim Đồng C33200 – Vật Liệu Đồng Thau Cao Cấp Với Tính Chống Ăn [...]

    Thép 316S12 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 316S12 1. Thép 316S12 Là Gì? Thép 316S12 là [...]

    Inox 04Cr17Ni12Mo2 Là Gì

    Inox 04Cr17Ni12Mo2 1. Inox 04Cr17Ni12Mo2 Là Gì? Inox 04Cr17Ni12Mo2 là một loại thép không gỉ [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn20 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn20 1. Đồng Hợp Kim CuZn20 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn20 [...]

    Thép Không Gỉ X5CrNiMo17.13

    Thép Không Gỉ X5CrNiMo17.13 – Inox Chịu Ăn Mòn Cao Chuẩn DIN | Mã 670 [...]

    Tấm Inox 420 14mm

    Tấm Inox 420 14mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lá Căn Inox 304 0.01mm

    Lá Căn Inox 304 0.01mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.579.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    18.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    2.700.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo