Thép Inox 405 Là Gì?

Thép Inox 405 là một loại thép không gỉ Ferritic, với thành phần chính là Crôm (Cr) từ 11.5% đến 13.5%. Thép Inox 405 có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu bền vững trong môi trường nhiệt độ cao và có tính ăn mòn nhẹ. Tuy nhiên, thép này không thể so sánh với các loại thép inox Austenitic về khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ. Thép Inox 405 có chi phí thấp, là sự lựa chọn hợp lý trong các ứng dụng công nghiệp.

1. 🔥 Đặc Tính Của Thép Inox 405

1.1 Khả Năng Chịu Nhiệt Tốt

Thép Inox 405 có khả năng chịu nhiệt tốt, chịu được nhiệt độ lên đến 650°C. Điều này giúp thép này trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các bộ phận trong các môi trường làm việc nhiệt độ cao như trong các hệ thống xả của ô tô, lò đốt, hoặc các bộ phận công nghiệp chịu nhiệt.
Đọc thêm về Inox 12X21H5T
Inox X8CrNiMo275

1.2 Khả Năng Chống Ăn Mòn

Mặc dù thép Inox 405 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển và các điều kiện nhiệt độ cao, khả năng này vẫn không mạnh bằng các loại thép inox Austenitic. Thép này có thể bị ăn mòn khi tiếp xúc với môi trường có tính axit hoặc độ ẩm cao.
Đọc thêm về Inox 1Cr21Ni5Ti
Inox 329J3L

1.3 Chi Phí Hợp Lý

Với chi phí thấp hơn so với các loại inox như Inox 304 hoặc 316, thép Inox 405 là một giải pháp tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo các tính năng chịu nhiệt và chống oxy hóa cần thiết.
Đọc thêm về Inox 1-4462

1.4 Dễ Gia Công

Thép Inox 405 dễ gia công và có thể được hàn, cắt, uốn, và cán bằng các phương pháp gia công thông thường mà không gặp quá nhiều khó khăn. Tuy nhiên, cần chú ý trong quá trình gia công để bảo vệ bề mặt thép khỏi bị hư hại.
Tham khảo thêm về Inox 420 có dễ gia công không?

2. 📊 Thành Phần Hóa Học Của Thép Inox 405

Thép Inox 405 có thành phần hóa học như sau:

Thành phần Tỷ lệ (%)
Carbon (C) ≤ 0.08
Mangan (Mn) ≤ 1.00
Phosphor (P) ≤ 0.040
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.030
Silicon (Si) ≤ 1.00
Crôm (Cr) 11.50 – 13.50
Niken (Ni) ≤ 0.75
Nitơ (N) ≤ 0.03

3. 📈 Ứng Dụng Của Thép Inox 405

Thép Inox 405 có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là trong những môi trường nhiệt độ cao và yêu cầu vật liệu chống oxy hóa.

  • Ngành Ô Tô: Thép 405 thường được sử dụng trong các bộ phận như hệ thống xả của ô tô, giúp vật liệu chịu được nhiệt độ cao và khí thải.
    Đọc thêm về Inox 420 có dễ bị giẻ không?

  • Hệ Thống Trao Đổi Nhiệt: Thép 405 được sử dụng trong các thiết bị trao đổi nhiệt để duy trì nhiệt độ ổn định trong các quá trình công nghiệp.
    Tham khảo thêm về Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào?

  • Cấu Trúc Chịu Nhiệt: Thép 405 có thể được sử dụng trong các thiết bị công nghiệp như lò đốt, buồng đốt và các thiết bị năng lượng để chịu nhiệt độ cao và bảo vệ cấu trúc khỏi sự ăn mòn.
    Tham khảo về Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?

4. 🔧 So Sánh Inox 405 Với Các Loại Thép Không Gỉ Khác

Thuộc tính Inox 405 Inox 430 Inox 304
Cấu trúc Ferritic Ferritic Austenitic
Khả năng chống ăn mòn Trung bình Tốt Rất tốt
Khả năng chịu nhiệt Tốt Tốt Trung bình
Giá thành Thấp Trung bình Cao

5. 📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Đồng 17mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 17mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 34 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 34 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Thép 1Cr17Ni8 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 1Cr17Ni8 1. Thép 1Cr17Ni8 Là Gì? Thép 1Cr17Ni8 là [...]

    Đồng Hợp Kim C54500 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C54500 1. Đồng Hợp Kim C54500 Là Gì? Đồng hợp kim C54500 [...]

    Cuộn Inox 0.55mm

    Cuộn Inox 0.55mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Láp Đồng Phi 110 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 110 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Đồng C14415 Là Gì?

    Đồng C14415 1. Đồng C14415 Là Gì? Đồng C14415 là một loại đồng hợp kim [...]

    Vật Liệu 1.4361 (X2CrNiN18-10)

    Vật Liệu 1.4361 (X2CrNiN18-10) 1. Vật Liệu 1.4361 Là Gì? Vật liệu 1.4361, ký hiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    21.000 
    34.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo