Thép Inox 436 Là Gì?
Thép Inox 436 là một loại thép không gỉ Ferritic, với thành phần chính là Crôm (Cr), có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao. Thép Inox 436 được cải tiến với một tỷ lệ Molybdenum (Mo) nhỏ, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường có tính axit và các điều kiện khắc nghiệt khác. Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu chịu nhiệt độ cao, chống ăn mòn và khả năng gia công dễ dàng.
1. 🔥 Đặc Tính Của Thép Inox 436
1.1 Khả Năng Chịu Nhiệt Tốt
Thép Inox 436 có khả năng chịu nhiệt rất tốt, có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên tới 850°C. Điều này giúp thép duy trì độ bền và không bị biến dạng trong các môi trường nhiệt độ cao, rất phù hợp cho các ứng dụng trong các bộ phận chịu nhiệt của hệ thống xả ô tô hoặc các thiết bị công nghiệp.
Đọc thêm về Inox 12X21H5T
Inox X8CrNiMo275
1.2 Khả Năng Chống Ăn Mòn
Với sự bổ sung của Molybdenum, thép Inox 436 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường có tính axit nhẹ và trong các môi trường nhiệt độ cao. Mặc dù khả năng chống ăn mòn không bằng các loại thép inox Austenitic, nhưng nó vẫn hoạt động hiệu quả trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
Đọc thêm về Inox 1Cr21Ni5Ti
Inox 329J3L
1.3 Chi Phí Hợp Lý
Thép Inox 436 có chi phí thấp hơn so với các loại thép inox Austenitic như Inox 304 hoặc 316, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt. Điều này giúp tiết kiệm chi phí trong các ứng dụng công nghiệp mà không phải hy sinh hiệu suất.
Đọc thêm về Inox 1-4462
1.4 Dễ Gia Công
Thép Inox 436 dễ gia công và có thể được hàn, cắt, uốn và cán dễ dàng. Tuy nhiên, trong quá trình gia công cần chú ý đến việc duy trì chất lượng bề mặt của thép và tránh làm giảm tính chất cơ học.
Tham khảo thêm về Inox 420 có dễ gia công không?
2. 📊 Thành Phần Hóa Học Của Thép Inox 436
Thép Inox 436 có thành phần hóa học như sau:
Thành phần | Tỷ lệ (%) |
Carbon (C) | ≤ 0.03 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.00 |
Phosphor (P) | ≤ 0.040 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Silicon (Si) | ≤ 1.00 |
Crôm (Cr) | 16.00 – 18.00 |
Niken (Ni) | ≤ 0.50 |
Molybdenum (Mo) | 0.50 – 1.00 |
Nitơ (N) | ≤ 0.03 |
3. 📈 Ứng Dụng Của Thép Inox 436
Thép Inox 436 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt là trong các ngành yêu cầu vật liệu chịu nhiệt và chống ăn mòn.
- Ngành Ô Tô: Thép 436 được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống xả ô tô, bộ lọc khí thải và các bộ phận chịu nhiệt.
Đọc thêm về Inox 420 có dễ bị giẻ không? - Ngành Hóa Chất: Thép Inox 436 được sử dụng trong các thiết bị chế biến hóa chất, các bộ phận trong các nhà máy sản xuất hóa chất, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn trong môi trường có tính axit.
Tham khảo thêm về Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào? - Ngành Công Nghiệp Thực Phẩm: Thép 436 cũng được ứng dụng trong các thiết bị nhà bếp, bộ phận của tủ nướng và các hệ thống chế biến thực phẩm chịu nhiệt và dễ dàng làm sạch.
Tham khảo về Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
4. 🔧 So Sánh Inox 436 Với Các Loại Thép Không Gỉ Khác
Thuộc tính | Inox 436 | Inox 430 | Inox 304 |
Cấu trúc | Ferritic | Ferritic | Austenitic |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Tốt | Rất tốt |
Khả năng chịu nhiệt | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
Giá thành | Trung bình | Thấp | Cao |
5. 📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan