Thép Inox STS405 Là Gì?

Thép Inox STS405 là một loại thép không gỉ Ferritic, được biết đến với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt trong các môi trường khắc nghiệt. Loại thép này có thành phần chính là crôm, giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt và kháng oxy hóa. STS405 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao, đồng thời vẫn giữ được tính chất cơ học ổn định.

1. 🔥 Đặc Tính Của Thép Inox STS405

1.1 Khả Năng Chịu Nhiệt Tốt

Thép STS405 có khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên tới 800°C, giúp bảo vệ các bộ phận trong môi trường nhiệt độ cao mà không mất đi các tính chất cơ học. Điều này khiến thép STS405 lý tưởng cho các ứng dụng như trong hệ thống xả của ô tô, lò đốt và các bộ phận công nghiệp khác.

🔗 Tìm hiểu về Inox 12X21H5T
🔗 Inox X8CrNiMo275 có gì đặc biệt?

1.2 Khả Năng Chống Ăn Mòn

Thép Inox STS405 có khả năng chống ăn mòn khá tốt, đặc biệt trong môi trường khí quyển và nước. Tuy nhiên, nó không mạnh mẽ bằng các loại thép inox Austenitic, nhưng vẫn đáp ứng đủ các yêu cầu cho các ứng dụng công nghiệp không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá cao.

🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?

1.3 Dễ Gia Công

Thép Inox STS405 dễ dàng gia công với các phương pháp hàn, cắt và uốn. Tuy nhiên, do tính chất vật liệu, cần chú ý khi gia công để không làm ảnh hưởng đến bề mặt thép, giúp duy trì độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm.

🔗 Tìm hiểu về Inox 1Cr21Ni5Ti
🔗 Inox 329J3L có gì đặc biệt?

1.4 Ứng Dụng Trong Ngành Công Nghiệp

Thép STS405 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao như hệ thống xả ô tô, thiết bị trao đổi nhiệt, và các bộ phận trong ngành năng lượng, giúp nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của thiết bị.

🔗 Tìm hiểu thêm về Inox 1-4462

2. 📊 Thành Phần Hóa Học Của Thép Inox STS405

Thành phần Tỷ lệ (%)
Carbon (C) ≤ 0.03
Silicon (Si) ≤ 1.00
Mangan (Mn) ≤ 1.00
Phốt pho (P) ≤ 0.040
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.030
Crôm (Cr) 16.0 – 18.0
Niken (Ni) ≤ 0.75

3. 📈 Ứng Dụng Của Thép Inox STS405

Ngành Ô Tô

Thép STS405 được sử dụng trong hệ thống xả của ô tô, đặc biệt là các bộ phận như ống xả và bộ lọc khí thải, nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.

🔗 Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào?

Ngành Công Nghiệp Năng Lượng

Thép STS405 được ứng dụng trong các thiết bị trao đổi nhiệt, các bộ phận lò đốt, buồng đốt và các hệ thống năng lượng, nơi cần vật liệu có khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa cao.

🔗 Inox 420 có dễ bị gỉ sét không?

Ngành Hóa Chất

Thép STS405 cũng được sử dụng trong các thiết bị xử lý hóa chất, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn của vật liệu với các chất lỏng và khí ăn mòn.

🔗 Xem thêm về Inox X8CrNiMo275

4. 🔧 So Sánh Inox STS405 Với Các Loại Inox Khác

Thuộc tính Inox STS405 Inox 304 Inox 430
Cấu trúc Ferritic Austenitic Ferritic
Chống ăn mòn Tốt Rất tốt Trung bình
Khả năng chịu nhiệt Cao Trung bình Tốt
Giá thành Thấp Cao Thấp

5. 📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    LÁ CĂN INOX 420 0.04MM

    LÁ CĂN INOX 420 0.04MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.04mm Lá [...]

    LÁP TRÒN ĐẶC INOX 630 PHI 230

    LÁP TRÒN ĐẶC INOX 630 PHI 230 1️⃣ Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 45

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 45 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Tấm Inox 321 0.65mm

    Tấm Inox 321 0.65mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 3MM

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 3MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Cuộn Inox 304 0.16mm

    Cuộn Inox 304 0.16mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 70MM

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 70MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 62

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 62 1. Tìm hiểu về láp inox Phi 62: 🔹 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    23.000 
    54.000 
    216.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    1.831.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo