Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

Thép X1CrNiMoCu12-5-2

1. Giới Thiệu Thép X1CrNiMoCu12-5-2

Thép X1CrNiMoCu12-5-2 là một loại thép không gỉ austenit cao cấp, được phát triển để cung cấp khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường axit mạnh và các dung dịch hóa chất. 🌟 Vật liệu này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt và áp lực cao, đồng thời có độ bền cơ học tốt, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp hiện đại.

Thép X1CrNiMoCu12-5-2 được sử dụng rộng rãi trong các ngành hóa chất, dầu khí, năng lượng, đóng tàu và xử lý nước thải, nơi yêu cầu chống ăn mòn, chống oxy hóa và đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành thiết bị. Việc sử dụng vật liệu này giúp tăng tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả vận hành.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các loại thép không gỉ tại: Khai Niệm Chung Về Thép.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X1CrNiMoCu12-5-2

Thép X1CrNiMoCu12-5-2 sở hữu những đặc tính kỹ thuật nổi bật, giúp vật liệu này đáp ứng được các môi trường khắc nghiệt:

  • Thành phần hóa học:

    • Cr: 12%

    • Ni: 5%

    • Mo: 2%

    • Cu: 1%

    • C: 0.03–0.08%

    • P, S, N và các nguyên tố khác còn lại.

  • Độ bền kéo: ≥ 650 MPa

  • Độ bền yield: ≥ 280 MPa

  • Độ cứng: 180–220 HB

  • Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường axit sulfuric, clorua và các dung dịch hóa chất ăn mòn mạnh.

  • Khả năng chịu nhiệt: 300–400°C trong thời gian dài.

Ngoài ra, Thép X1CrNiMoCu12-5-2 có khả năng hàn tốt và gia công cơ khí dễ dàng, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian sản xuất. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết máy, bồn chứa và thiết bị công nghiệp cần độ bền cao và chống ăn mòn.

Bạn cũng có thể tham khảo thêm thông tin về các loại thép hợp kim: Thép Hợp Kim.

3. Ứng Dụng Của Thép X1CrNiMoCu12-5-2

Nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cao, Thép X1CrNiMoCu12-5-2 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hóa chất và dầu khí: Bình chứa hóa chất, đường ống dẫn axit và các dung dịch ăn mòn mạnh. ⚙️

  • Công nghiệp năng lượng: Bộ trao đổi nhiệt, thiết bị nhà máy điện chịu áp suất cao và nhiệt độ lớn.

  • Đóng tàu và hàng hải: Van, bơm và bể chứa chống ăn mòn trong môi trường biển.

  • Xử lý nước thải và nước biển: Thiết bị và bồn chứa trong môi trường mặn hoặc axit hóa.

  • Cơ khí chế tạo: Chi tiết máy, thiết bị đặc thù và các bộ phận chịu lực cao.

Khả năng ứng dụng đa dạng giúp Thép X1CrNiMoCu12-5-2 trở thành vật liệu ưu tiên trong các dự án công nghiệp, đáp ứng các yêu cầu về an toàn, hiệu suất và độ bền.

Tham khảo thêm về cơ chế chống ăn mòn của thép: 10 Nguyên Quan Trọng Quyết Định Tính Chất Của Thép.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X1CrNiMoCu12-5-2

💎 Thép X1CrNiMoCu12-5-2 sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật:

  • Độ bền cơ học cao: Chịu tải tốt, giảm biến dạng và nứt vỡ.

  • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Hiệu quả trong môi trường axit, clorua và các dung dịch hóa chất mạnh.

  • Chịu nhiệt và áp lực tốt: Phù hợp với các ứng dụng công nghiệp nặng.

  • Hàn và gia công dễ dàng: Giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất.

  • Tuổi thọ lâu dài: Giảm tần suất bảo trì, nâng cao hiệu quả vận hành.

Nhờ các ưu điểm này, Thép X1CrNiMoCu12-5-2 đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, là lựa chọn hàng đầu cho các dự án công nghiệp quan trọng.

5. Tổng Kết

Thép X1CrNiMoCu12-5-2 là vật liệu tối ưu cho các dự án yêu cầu sức bền cao, chống ăn mòn tuyệt đối và chịu nhiệt tốt. Sử dụng loại thép này giúp tăng tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo vận hành ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim CW402J Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW402J 1. Đồng Hợp Kim CW402J Là Gì? Đồng hợp kim CW402J [...]

    Đồng C61300 Là Gì?

    Đồng C61300 1. Đồng C61300 Là Gì? Đồng C61300 là một loại hợp kim thuộc [...]

    Đồng Hợp Kim CW104C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW104C 1. Đồng Hợp Kim CW104C Là Gì? Đồng hợp kim CW104C [...]

    Tấm Inox 321 0.22mm

    Tấm Inox 321 0.22mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép UNS S40977

    Thép UNS S40977 1. Giới Thiệu Thép UNS S40977 Là Gì? 🧪 Thép không gỉ [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 14MM

    LỤC GIÁC INOX 410 14MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Tấm Inox 410 2,5mm

    Tấm Inox 410 2,5mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    THÉP X2CrTi12

    THÉP X2CrTi12 1. Giới Thiệu Thép X2CrTi12 Thép X2CrTi12 là một loại thép không gỉ [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    90.000 
    21.000 
    34.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    23.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo