Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

Thép X5CrNiCuNb16-4

1. Giới Thiệu Thép X5CrNiCuNb16-4

Thép X5CrNiCuNb16-4 là một loại thép không gỉ martensit cứng hóa bằng nhiệt, được thiết kế đặc biệt để cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt cùng độ bền cơ học cao. 🌟 Với khả năng chịu nhiệt và chịu áp lực tốt, loại thép này đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong ngành hàng hải, hàng không, năng lượng và công nghiệp chế tạo cơ khí chính xác.

Thép X5CrNiCuNb16-4 thường được sử dụng cho các chi tiết vít, trục, lò xo, thiết bị chịu lực và chi tiết cơ khí trong môi trường ăn mòn, nơi cần độ cứng cao, chống mài mòn và chống oxy hóa. Việc sử dụng loại thép này giúp tăng tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các loại thép không gỉ tại: Khai Niệm Chung Về Thép.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X5CrNiCuNb16-4

Thép X5CrNiCuNb16-4 sở hữu các đặc tính kỹ thuật nổi bật:

  • Thành phần hóa học:

    • Cr: 16%

    • Ni: 4%

    • Cu: 1–2%

    • Nb: 0.3–0.6%

    • C: 0.05–0.12%

    • P, S, N và các nguyên tố khác còn lại.

  • Độ bền kéo: 850–1100 MPa (tùy theo nhiệt luyện)

  • Độ bền yield: 600–900 MPa

  • Độ cứng: 280–360 HB

  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường nước biển, dung dịch clorua và môi trường công nghiệp nhẹ.

  • Khả năng chịu nhiệt: 300–400°C trong thời gian ngắn.

Thép X5CrNiCuNb16-4 cũng có khả năng gia công cơ khí và hàn tốt, đặc biệt sau khi nhiệt luyện. Vật liệu này lý tưởng cho các chi tiết cơ khí yêu cầu độ chính xác cao, độ bền và khả năng chống mài mòn.

Bạn cũng có thể tham khảo thêm thông tin về các loại thép hợp kim: Thép Hợp Kim.

3. Ứng Dụng Của Thép X5CrNiCuNb16-4

Nhờ độ cứng cao, độ bền tốt và khả năng chống ăn mòn, Thép X5CrNiCuNb16-4 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng không và ô tô: Trục, lò xo, chi tiết động cơ và thiết bị chịu lực cao. ⚙️

  • Công nghiệp năng lượng: Thiết bị chịu áp lực, bộ trao đổi nhiệt và các chi tiết cơ khí trong nhà máy điện.

  • Đóng tàu và hàng hải: Van, trục, ốc vít và các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

  • Cơ khí chính xác: Chi tiết máy, thiết bị đo lường, lò xo và các bộ phận cần độ bền cao.

  • Thiết bị y tế và công nghiệp thực phẩm: Các chi tiết chịu lực, chống ăn mòn và dễ vệ sinh.

Nhờ ứng dụng đa dạng, Thép X5CrNiCuNb16-4 trở thành vật liệu lý tưởng trong các dự án đòi hỏi độ bền, độ chính xác và tuổi thọ cao.

Tham khảo thêm về cơ chế chống ăn mòn của thép: 10 Nguyên Quan Trọng Quyết Định Tính Chất Của Thép.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X5CrNiCuNb16-4

💎 Thép X5CrNiCuNb16-4 sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật:

  • Độ cứng và độ bền cơ học cao: Chịu tải tốt, giảm biến dạng và mài mòn.

  • Khả năng chống ăn mòn: Hiệu quả trong môi trường clorua, nước biển và công nghiệp nhẹ.

  • Chịu nhiệt và áp lực tốt: Phù hợp với các ứng dụng công nghiệp nặng và chi tiết kỹ thuật cao.

  • Gia công và hàn tốt: Dễ dàng chế tạo, cắt gọt và lắp đặt chi tiết.

  • Tuổi thọ lâu dài: Giảm tần suất bảo trì và nâng cao hiệu quả vận hành.

Nhờ các ưu điểm này, Thép X5CrNiCuNb16-4 đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, là lựa chọn hàng đầu cho các dự án công nghiệp quan trọng.

5. Tổng Kết

Thép X5CrNiCuNb16-4 là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết yêu cầu độ cứng cao, chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Sử dụng loại thép này giúp tăng tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo vận hành ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Đồng 110mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 110mm Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Tấm Đồng [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 4.5mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 4.5mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 4.5mm Là Gì? Lá căn [...]

    Vật Liệu 1.4563 (X1NiCrMoCuN25-20-7)

    Vật Liệu 1.4563 (X1NiCrMoCuN25-20-7) 1. Vật Liệu 1.4563 Là Gì? Vật liệu 1.4563, còn được [...]

    Thép Không Gỉ UNS S20100

    Thép Không Gỉ UNS S20100 Là Gì? Thép không gỉ UNS S20100, hay còn gọi [...]

    Lá Căn Đồng 0.5mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 0.5mm 1. Lá Căn Đồng 0.5mm Là Gì? Lá căn đồng 0.5mm [...]

    THÉP 1.4016

    THÉP 1.4016 1. Giới Thiệu Thép 1.4016 Thép 1.4016 là loại thép không gỉ ferritic [...]

    Lá Căn Inox 410 0.01mm

    Lá Căn Inox 410 0.01mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Vật Liệu 1.4310

    Vật Liệu 1.4310 1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4310 Là Gì? 🧪 Thép không gỉ [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    242.000 
    42.000 
    90.000 
    1.345.000 
    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    61.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo