1.579.000 
27.000 
48.000 
2.700.000 
2.391.000 
16.000 
2.102.000 

Tìm Hiểu Về Inox 1.4406 Và Ứng Dụng Của Nó

Inox 1.4406, hay còn gọi là AISI 316LN, là một loại thép không gỉ Austenitic chứa một lượng Molybdenum cao, giúp tăng khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Đặc biệt, loại inox này có khả năng chống lại các môi trường có tính ăn mòn mạnh như nước biển, các dung dịch axit và hóa chất, đồng thời duy trì độ bền cơ học và tính ổn định ở nhiệt độ cao.

1. Thành Phần Hóa Học Của Inox 1.4406

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.03
Cr (Crom) 16.0 – 18.0
Ni (Niken) 10.0 – 14.0
Mo (Molybdenum) 2.0 – 3.0
Mn (Mangan) ≤ 2.0
Si (Silic) ≤ 1.0
P (Photpho) ≤ 0.045
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.030
N (Nitơ) 0.10 – 0.20

2. Đặc Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4406

🌟 Khả năng chống ăn mòn cao:
Inox 1.4406 có khả năng chống lại các tác nhân ăn mòn mạnh mẽ như nước biển, axit clohydric, axit sulfuric, và các dung dịch chứa clorua, khiến nó lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hàng hải và hóa chất.

🛡️ Khả năng chịu nhiệt tốt:
Với thành phần hóa học đặc biệt, inox 1.4406 có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hay mất tính ổn định, thích hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt và môi trường khắc nghiệt.

🔧 Độ bền cơ học cao:
Inox 1.4406 duy trì độ bền cơ học ổn định ngay cả khi tiếp xúc với môi trường nhiệt độ cao hoặc dưới tác động của các lực cơ học mạnh.

3. Ứng Dụng Của Inox 1.4406

🏗️ Ngành công nghiệp hóa chất:
Inox 1.4406 được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị chế biến hóa chất, như bể chứa, hệ thống đường ống và bộ phận tiếp xúc với hóa chất ăn mòn.

Ngành hàng hải:
Chống ăn mòn trong môi trường nước biển là một trong những ưu điểm lớn của inox 1.4406. Do đó, nó là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hàng hải như tàu thuyền, hệ thống ống nước biển và các bộ phận tiếp xúc với nước biển.

🍴 Ngành thực phẩm và dược phẩm:
Inox 1.4406 không chỉ có khả năng chống ăn mòn mà còn dễ dàng vệ sinh và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, lý tưởng cho các thiết bị trong ngành chế biến thực phẩm và dược phẩm.

🚰 Hệ thống cấp nước và xử lý nước:
Inox 1.4406 thường được sử dụng trong các hệ thống cấp nước, xử lý nước thải và các hệ thống lọc nước, nhờ vào khả năng chống ăn mòn và đảm bảo chất lượng nước.

4. So Sánh Với Các Loại Inox Khác

  • Inox 1.4406 có khả năng chống ăn mòn cao hơn so với Inox 1.4301 (AISI 304) nhờ vào sự bổ sung Molybdenum. Điều này giúp inox 1.4406 thích hợp hơn cho các môi trường có tính ăn mòn mạnh như axit clohydric hay dung dịch có clorua.

  • So với Inox 1.4307 (AISI 304L), inox 1.4406 có khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao hơn, làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu cho những ứng dụng đòi hỏi chất lượng và độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt.

5. Kết Luận

Inox 1.4406 là một vật liệu thép không gỉ có tính năng vượt trội, đặc biệt là khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong môi trường hóa chất, nước biển và axit. Được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp chế biến hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, và hàng hải, inox 1.4406 sẽ mang lại độ bền, khả năng chịu nhiệt và chất lượng vượt trội cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe.

Tham Khảo Thêm

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại:
    Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox S38100 Là Gì

    Inox S38100 Là Gì? Inox S38100 là một loại thép không gỉ martensitic có tính [...]

    Đồng Hợp Kim CW453K Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW453K 1. Đồng Hợp Kim CW453K Là Gì? Đồng hợp kim CW453K [...]

    Thép X12CrNiS18.8 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép X12CrNiS18.8 1. Thép X12CrNiS18.8 Là Gì? Thép X12CrNiS18.8 là [...]

    Niken Hợp Kim Haynes 718: Đặc Tính, Ứng Dụng & Báo Giá

    Hợp kim Niken Haynes 718 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng kỹ [...]

    Láp Inox 440C Phi 13

    Láp Inox 440C Phi 13 Láp inox 440C phi 13 (đường kính 13mm) là một [...]

    Tấm Inox 201 30mm

    Tấm Inox 201 30mm – Độ Bền Cao, Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt 1. [...]

    Cuộn Inox 2,5mm

    Cuộn Inox 2,5mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.80MM

      LÁ CĂN INOX 420 0.80MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.80mm [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    27.000 
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    27.000 
    3.372.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo