1.579.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
13.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
67.000 
34.000 

Tìm Hiểu Về Inox 1.4436 Và Ứng Dụng Của Nó

Inox 1.4436, còn được gọi là Inox 316L, là một loại thép không gỉ Austenitic có chứa một lượng niken, crom và molybden cao. Loại inox này đặc biệt nổi bật với khả năng chống ăn mòn cực kỳ hiệu quả trong môi trường có tính ăn mòn mạnh, như môi trường axit, kiềm, và nước biển. Inox 1.4436 được ứng dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn xuất sắc.

1. Thành Phần Hóa Học Của Inox 1.4436

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.030
Cr (Crom) 16.0 – 18.0
Ni (Niken) 10.0 – 14.0
Mo (Molybden) 2.0 – 3.0
Mn (Mangan) ≤ 2.0
Si (Silic) ≤ 1.0
P (Photpho) ≤ 0.045
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.030

2. Đặc Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4436

🌟 Khả năng chống ăn mòn cao:
Inox 1.4436 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường biển, môi trường axit, kiềm, và các hóa chất ăn mòn khác. Chính nhờ vào thành phần molybden cao, inox 1.4436 có khả năng chống ăn mòn hơn hẳn so với các loại inox thông thường như 304 và 316.

🔥 Chịu nhiệt tốt:
Inox 1.4436 có thể chịu được nhiệt độ lên đến 870°C mà không bị mất đi tính chất cơ học, giúp nó là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường cần chịu nhiệt cao mà không bị biến chất.

🛡️ Khả năng chống oxi hóa tuyệt vời:
Inox 1.4436 được sản xuất với hàm lượng crom và molybden cao, giúp nó có khả năng chống oxi hóa cực tốt khi tiếp xúc với môi trường có oxi hóa mạnh.

3. Ứng Dụng Của Inox 1.4436

🔧 Ngành công nghiệp hóa chất:
Inox 1.4436 được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, nơi mà các thiết bị cần phải chịu được môi trường ăn mòn mạnh. Các bộ phận như bể chứa, đường ống, và các thiết bị chế biến hóa chất đều được làm từ inox 1.4436 để đảm bảo độ bền cao trong quá trình sản xuất.

⚙️ Ngành công nghiệp dầu khí:
Trong ngành dầu khí, inox 1.4436 được sử dụng cho các thiết bị chịu tác động của hóa chất và môi trường ăn mòn biển. Nó được dùng trong các giàn khoan dầu, các đường ống dẫn dầu và gas dưới biển, nơi mà yêu cầu về chống ăn mòn và chịu được áp suất cao là rất quan trọng.

🔩 Ngành công nghiệp thực phẩm:
Inox 1.4436 là một lựa chọn lý tưởng cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, vì nó không chỉ có khả năng chống ăn mòn mà còn dễ dàng vệ sinh, không tạo ra các chất độc hại trong quá trình chế biến thực phẩm.

🛠️ Ngành công nghiệp xây dựng và thiết bị y tế:
Inox 1.4436 được sử dụng trong các thiết bị y tế, đặc biệt là trong các ứng dụng như dụng cụ phẫu thuật, vì nó dễ dàng chịu được sự khử trùng và không phản ứng với các hóa chất tẩy rửa mạnh.

4. So Sánh Với Các Loại Inox Khác

  • Inox 1.4436 có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội hơn Inox 1.4301Inox 1.4305, đặc biệt khi tiếp xúc với môi trường chứa các hóa chất và môi trường biển.

  • So với Inox 1.4401, inox 1.4436 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất và nước biển tốt hơn nhờ vào lượng molybden cao hơn.

5. Kết Luận

Inox 1.4436 (Inox 316L) là một loại thép không gỉ với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa xuất sắc, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt như nước biển, môi trường axit, và kiềm. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, thực phẩm, và y tế, nhờ vào độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu inox cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn vượt trội, inox 1.4436 là một sự lựa chọn lý tưởng.

Tham Khảo Thêm

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại:
    Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Cuộn Inox 321 8mm

    Cuộn Inox 321 8mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Thép Inox 18CrCb Là Gì?

    Thép Inox 18CrCb Là Gì? Thép Inox 18CrCb là một loại thép không gỉ Ferritic [...]

    Thép Không Gỉ 022Cr19Ni10

    Thép Không Gỉ 022Cr19Ni10: Phiên Bản Tinh Luyện Của Inox 304 Với Hàm Lượng Cacbon [...]

    Đồng Hợp Kim C3605 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C3605 – Đồng Thau Gia Công Tối Ưu Cho Sản Xuất Linh [...]

    Inox X46Cr13 Là Gì?

    Inox X46Cr13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox X46Cr13 là loại [...]

    Đồng CuAl9Ni3Fe2 Là Gì?

    Đồng CuAl9Ni3Fe2 1. Đồng CuAl9Ni3Fe2 Là Gì? Đồng CuAl9Ni3Fe2 là một loại hợp kim đồng [...]

    Thép 440C – Độ Cứng 58-60 HRC Cho Hiệu Suất Vượt Trội

    Thép 440C – Độ Cứng 58-60 HRC Cho Hiệu Suất Vượt Trội 1. Inox 440C [...]

    Tấm Inox 430 0.70mm

    Tấm Inox 430 0.70mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    90.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    13.000 
    216.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo