1.345.000 
11.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Tìm Hiểu Về Inox X6CrNiMoB17-12-2 Và Ứng Dụng Của Nó

Inox X6CrNiMoB17-12-2 là một loại thép không gỉ có thành phần hóa học đặc biệt, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu có khả năng chống ăn mòn cao và có tính năng cơ lý vượt trội. Loại inox này thuộc nhóm thép không gỉ Austenitic, chứa Molybdenum (Mo)Boron (B), làm cho nó có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường chứa axit và nước biển.

1. Thành Phần Hóa Học Của Inox X6CrNiMoB17-12-2

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.08
Cr (Crom) 17.0 – 19.0
Ni (Niken) 12.0 – 14.0
Mo (Molybdenum) 2.0 – 2.5
B (Boron) 0.005 – 0.05
Mn (Mangan) ≤ 2.0
Si (Silic) ≤ 1.0
P (Photpho) ≤ 0.045
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.015

Thành phần Molybdenum giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua, trong khi Boron cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit.

2. Đặc Điểm Nổi Bật Của Inox X6CrNiMoB17-12-2

🛡️ Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời:
Nhờ vào thành phần MolybdenumBoron, Inox X6CrNiMoB17-12-2 có khả năng chống lại sự ăn mòn rất tốt, đặc biệt trong môi trường axit, nước biển và các hợp chất clorua.

⚙️ Độ bền cơ học cao:
Có khả năng chống va đập tốt, chịu lực và độ bền kéo cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính chất cơ học mạnh mẽ.

Dễ gia công:
Cũng như các loại thép không gỉ Austenitic khác, Inox X6CrNiMoB17-12-2 dễ dàng gia công, hàn và tạo hình.

🌡️ Chịu nhiệt độ cao:
Có thể hoạt động trong môi trường có nhiệt độ cao mà không làm giảm tính chất cơ học của vật liệu.

3. Ứng Dụng Của Inox X6CrNiMoB17-12-2

🍽️ Ngành thực phẩm:
Sử dụng trong sản xuất thiết bị chế biến thực phẩm như máy móc, bồn chứa, thùng inox, đặc biệt là trong môi trường có tính axit cao như chế biến các sản phẩm từ sữa, thực phẩm chế biến sẵn.

🏭 Ngành hóa chất và dầu khí:
Các thiết bị xử lý hóa chất, bồn chứa hóa chất, đường ống vận chuyển chất lỏng ăn mòn.

🌊 Ngành hàng hải:
Sử dụng trong các thiết bị tàu biển, đường ống nước biển và các phụ kiện khác phải chịu sự tấn công của muối biển.

⚙️ Ngành công nghiệp điện tử và cơ khí:
Sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.

🏗️ Ngành xây dựng và kiến trúc:
Sử dụng trong các kết cấu ngoài trời, đặc biệt là các cấu kiện chịu ảnh hưởng của môi trường biển, như lan can, cầu thang, và vách ngăn.

4. So Sánh Với Các Loại Inox Khác

  • So với Inox X6CrNi18-10, Inox X6CrNiMoB17-12-2 có khả năng chống ăn mòn cao hơn nhờ vào sự bổ sung MolybdenumBoron.

  • Inox 316X6CrNiMoB17-12-2 có đặc tính khá tương đồng trong việc chống ăn mòn, nhưng Inox 316 không chứa Boron, điều này làm Inox X6CrNiMoB17-12-2 có khả năng chống ăn mòn trong một số môi trường cực kỳ khắc nghiệt tốt hơn.

  • So với Inox 430, X6CrNiMoB17-12-2 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn và chịu nhiệt tốt hơn, mặc dù giá thành cao hơn.

5. Kết Luận

Inox X6CrNiMoB17-12-2 là vật liệu thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt, thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt. Với tính năng chống ăn mòn cao, chịu nhiệt tốt, độ bền cơ học vượt trội, Inox X6CrNiMoB17-12-2 là lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, hóa chất, hàng hải và nhiều ứng dụng khác yêu cầu vật liệu bền vững và đáng tin cậy.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại:
    Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép STS309S Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS309S 1. Thép STS309S Là Gì? Thép STS309S là [...]

    Lá Căn Inox 630 1mm

    Lá Căn Inox 630 1mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 630 1mm là một [...]

    SHIM ĐỒNG 0.04MM

    SHIM ĐỒNG 0.04MM – VẬT LIỆU SIÊU MỎNG, DẪN TRUYỀN ỔN ĐỊNH CHO ỨNG DỤNG [...]

    C17200 Copper Alloys

    C17200 Copper Alloys 1. Giới Thiệu C17200 Copper Alloys C17200 Copper Alloys, còn được biết [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 85

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 85: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    Cuộn Inox 304 0.08mm

    Cuộn Inox 304 0.08mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Vật Liệu 1.4513

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4513 Là Gì? 🧪 1.4513 là mác thép không gỉ [...]

    CW118C Copper Alloys

    CW118C Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Beryllium Ổn Định Cao 1. Giới Thiệu CW118C [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    37.000 
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    126.000 
    54.000 
    48.000 
    61.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo