126.000 
2.700.000 
90.000 
191.000 
242.000 
34.000 

Vật Liệu 06Cr17Ni12Mo2

1. Giới Thiệu Vật Liệu 06Cr17Ni12Mo2

🧪 06Cr17Ni12Mo2 là một loại thép không gỉ austenitic có chứa molypden, tương đương với thép inox 316 trong tiêu chuẩn quốc tế. Thành phần hóa học của vật liệu này gồm khoảng 16-18% crom, 10-14% niken và 2-3% molypden, cùng một lượng nhỏ carbon và các nguyên tố khác. Việc bổ sung molypden giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường có chứa ion clorua (Cl⁻) như nước biển hoặc môi trường axit yếu.

🔗 Xem thêm về các loại thép không gỉ tại đây

Vật liệu 06Cr17Ni12Mo2 thường được sử dụng trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm và hàng hải, nơi yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của 06Cr17Ni12Mo2

🔍 Dưới đây là một số đặc điểm kỹ thuật tiêu biểu của vật liệu 06Cr17Ni12Mo2:

  • Thành phần hóa học (tham khảo):

    • C ≤ 0.08%

    • Si ≤ 1.00%

    • Mn ≤ 2.00%

    • P ≤ 0.035%

    • S ≤ 0.030%

    • Cr: 16.0 – 18.0%

    • Ni: 10.0 – 14.0%

    • Mo: 2.0 – 3.0%

  • Cơ tính (tùy theo trạng thái gia công):

    • Độ bền kéo: ≥ 520 MPa

    • Giới hạn chảy: ≥ 205 MPa

    • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Tính chất vật lý:

    • Mật độ: ~7.98 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 1370–1400°C

    • Dẫn nhiệt: thấp hơn thép carbon

    • Khả năng hàn: rất tốt

💡 Nhờ cấu trúc austenitic ổn định và khả năng gia công tốt, thép 06Cr17Ni12Mo2 có thể được sử dụng trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.

📘 Tham khảo thêm: 10 nguyên tố quan trọng quyết định tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của 06Cr17Ni12Mo2

⚙️ Nhờ đặc tính vượt trội, vật liệu 06Cr17Ni12Mo2 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp như:

  • Ngành thực phẩm & đồ uống: chế tạo bồn chứa, ống dẫn, máy móc tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.

  • Ngành hóa chất: làm bồn chứa hóa chất, đường ống và van chịu ăn mòn.

  • Ngành dược phẩm: sử dụng trong thiết bị phòng sạch và sản xuất thuốc.

  • Ngành hàng hải: cấu kiện trong môi trường biển, chống ăn mòn bởi muối.

  • Kiến trúc hiện đại: ứng dụng trong trang trí ngoại thất cao cấp.

📎 Xem thêm phân loại thép theo ứng dụng: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của 06Cr17Ni12Mo2

🌟 Một số điểm nổi bật của vật liệu này gồm:

  • Chống ăn mòn cực tốt: đặc biệt trong môi trường chứa clorua và axit yếu.

  • Chịu nhiệt tốt: không bị biến dạng ở nhiệt độ cao.

  • Gia công & hàn dễ dàng: không cần xử lý nhiệt sau khi hàn.

  • Bề mặt sáng đẹp: dễ đánh bóng, thích hợp cho mục đích thẩm mỹ.

  • Tuổi thọ cao: ít bị oxy hóa hay ăn mòn theo thời gian.

🔧 Nếu bạn cần loại thép không gỉ có hiệu suất cao trong môi trường khắc nghiệt, 06Cr17Ni12Mo2 là một lựa chọn đáng tin cậy.

5. Tổng Kết

📝 Vật liệu 06Cr17Ni12Mo2 là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, sở hữu khả năng chống ăn mòn vượt trội và cơ tính ổn định. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu môi trường làm việc khắt khe và tuổi thọ cao. Với ưu điểm vượt trội về khả năng gia công, độ bền và tính thẩm mỹ, 06Cr17Ni12Mo2 đáp ứng tốt cho cả mục đích công nghiệp lẫn dân dụng cao cấp.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu F6NM

    Vật Liệu F6NM 1. Giới Thiệu Vật Liệu F6NM Vật liệu F6NM là thép không [...]

    Thép Inox UNS S20100

    Thép Inox UNS S20100 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S20100 Thép Inox UNS S20100, [...]

    Vật Liệu 303S41

    Vật Liệu 303S41 Giới Thiệu Vật Liệu 303S41 Vật liệu 303S41 là một loại thép [...]

    C52400 Copper Alloys

    C52400 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thiếc Chống Mài Mòn Cao 1. Giới Thiệu [...]

    LÁ CĂN INOX 440 2.5MM

    LÁ CĂN INOX 440 2.5MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 2.5mm Lá [...]

    Thép Không Gỉ X12CrMnNiN18-9-5

    Thép Không Gỉ X12CrMnNiN18-9-5 1. Thép Không Gỉ X12CrMnNiN18-9-5 Là Gì? Thép không gỉ X12CrMnNiN18-9-5 [...]

    Lá Căn Đồng 0.06mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 0.06mm 1. Lá Căn Đồng 0.06mm Là Gì? Lá căn đồng 0.06mm [...]

    Hợp Kim Đồng C70400

    Hợp Kim Đồng C70400 – Cupronickel 90-10 Với Độ Ổn Định Và Chống Ăn Mòn [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    24.000 
    2.391.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    3.372.000 
    108.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo