34.000 
1.130.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
23.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

VẬT LIỆU 0Cr18Ni10Ti

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 0Cr18Ni10Ti

Vật liệu 0Cr18Ni10Ti là một loại thép không gỉ austenitic được biết đến với khả năng chống ăn mòn cao, dễ hàn và chịu nhiệt tốt. Đây là mác thép tương đương với SUS321 (Nhật Bản)X6CrNiTi18-10 (1.4541 – châu Âu). Điểm nổi bật của loại inox này chính là việc bổ sung titan (Ti) – giúp chống ăn mòn liên kết hạt sau khi hàn hoặc làm việc ở nhiệt độ cao kéo dài.

0Cr18Ni10Ti thường được sử dụng trong ngành hóa chất, nhiệt luyện, hàng không, thực phẩm và xây dựng công nghiệp, nơi yêu cầu vật liệu hoạt động ổn định ở điều kiện khắc nghiệt.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép được chia làm 4 loại


2.

2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo)

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 17.0 – 19.0
Ni 9.0 – 12.0
Ti ≥ 5×(C + N)
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.035
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

💡 Titan (Ti) đóng vai trò liên kết với carbon, giúp ngăn ngừa sự hình thành của cacbit crom, từ đó bảo vệ chống ăn mòn liên kết hạt trong vùng ảnh hưởng nhiệt khi hàn.

🔗 Thép hợp kim là gì?
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép


2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 520 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 205 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 35%
🌡️ Nhiệt độ làm việc liên tục: -196°C đến ~850°C
🔥 Chống oxy hóa tốt trong môi trường nhiệt độ cao và không khí khô
🧲 Không có từ tính ở trạng thái ủ

Thép có thể gia công và hàn dễ dàng, không cần xử lý nhiệt sau hàn, và vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.


3. Ứng Dụng Của 0Cr18Ni10Ti

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Bồn chứa axit yếu, thiết bị trao đổi nhiệt, đường ống dẫn
Ngành thực phẩm Thiết bị sản xuất sữa, nước giải khát, nồi nấu công nghiệp
Xây dựng công nghiệp Ống khói, ống dẫn hơi, chi tiết kết cấu thép chịu nhiệt
Ngành hàng không Bộ phận động cơ chịu nhiệt, kết cấu vỏ chịu ứng suất nhiệt cao
Thiết bị dân dụng Lò nướng, nồi áp suất, chi tiết bếp và thiết bị nhà bếp inox

🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 0Cr18Ni10Ti

Chống ăn mòn cao, đặc biệt chống ăn mòn liên kết hạt sau hàn
Chịu nhiệt tốt, làm việc ổn định trong môi trường đến 850°C
Dễ hàn, dễ gia công, không cần nhiệt luyện bổ sung sau khi hàn
Không từ tính, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ sạch hoặc cảm biến
Giá trị kinh tế cao, hiệu quả trong môi trường công nghiệp nặng

🔗 Thép tốc độ cao molypden


5. Tổng Kết

Vật liệu 0Cr18Ni10Ti là lựa chọn ưu việt trong nhóm thép không gỉ austenitic chịu nhiệt, kết hợp hoàn hảo giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền, tính gia công và hàn tốt. Đặc biệt, khả năng chống ăn mòn liên kết hạt sau khi hàn giúp vật liệu này được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp yêu cầu độ tin cậy cao.

Nếu bạn cần một loại thép bền – sạch – hàn tốt – chịu nhiệt – chống rỉ bền vững, thì 0Cr18Ni10Ti là lựa chọn hàng đầu cho mọi công trình kỹ thuật đòi hỏi chất lượng cao.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tìm Hiểu Về Inox 201

    Tìm Hiểu Về Inox 201 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 201 là một loại [...]

    THÉP INOX 1.4003 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4003 Thép Inox 1.4003 là một loại [...]

    Tấm Inox 316 0.40mm

    Tấm Inox 316 0.40mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    LÁP TRÒN ĐẶC INOX 630 PHI 450

    LÁP TRÒN ĐẶC INOX 630 PHI 450 1️⃣ Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox [...]

    Tấm Inox 321 2.5mm

    Tấm Inox 321 2.5mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 82

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 82 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Thép Không Gỉ X2CrNbTi20

    Thép Không Gỉ X2CrNbTi20 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X2CrNbTi20 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Shim Chêm Đồng 0.2mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.2mm 1. Shim Chêm Đồng 0.2mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.2mm [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    2.102.000 
    34.000 
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    61.000 
    18.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo