Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
126.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Vật Liệu 1.4006

1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4006

Vật liệu 1.4006 là thép không gỉ martensitic, thuộc nhóm thép Cr cao với hàm lượng Cr ~13%C ~0.45%, nổi bật với độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và chịu nhiệt ổn định. Loại thép này được sử dụng chủ yếu trong các chi tiết máy, dao cắt, trục, van và các linh kiện chịu mài mòn cao, nơi đòi hỏi độ bền cơ học vượt trội và khả năng giữ hình dạng sau nhiệt luyện.

Thép 1.4006 đặc biệt được ưa chuộng trong ngành cơ khí, chế tạo dụng cụ, ô tô và thực phẩm, nơi cần kết hợp giữa độ cứng, bền mài mòn và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Loại thép này cũng dễ gia công, hàn và nhiệt luyện, mang lại sự linh hoạt trong sản xuất và ứng dụng công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 12X21H5T, Inox X8CrNiMo275

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4006

Thành phần hóa học điển hình (%):

  • Carbon (C): 0.42 – 0.50%

  • Crom (Cr): 12.5 – 14.0%

  • Mangan (Mn): ≤ 1.0%

  • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Phốt pho (P): ≤ 0.04%

  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%

  • Sắt (Fe): phần còn lại

Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 700 – 900 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 280 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 8%

  • Độ cứng: có thể đạt 58 – 60 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

🔹 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng và độ bền rất cao, chịu mài mòn và va đập tốt

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, thích hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình

  • Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp

  • Chịu nhiệt ổn định đến 600°C

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều dự án công nghiệp

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4006

Nhờ độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tốt, 1.4006 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • ⚙️ Chế tạo dao và dụng cụ cắt: lưỡi kéo, dao công nghiệp, dụng cụ cắt chịu lực cao

  • 🏭 Chế tạo máy và cơ khí: trục, bánh răng, chi tiết máy chịu mài mòn nặng

  • 🚗 Ngành ô tô: chi tiết động cơ, van, trục chịu tải vừa phải đến cao

  • 🏠 Thiết bị gia dụng và điện tử: vỏ máy, linh kiện cần độ bền và chống gỉ

  • 🍴 Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến chịu nhiệt và môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình

  • 🏥 Ngành y tế: dụng cụ phẫu thuật và thiết bị cần độ cứng và bền mài mòn

🔗 Tham khảo thêm ứng dụng inox: Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4006

  • Độ cứng rất cao sau nhiệt luyện, chịu mài mòn và va đập tốt

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình

  • Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp

  • Chịu nhiệt tốt đến 600°C mà vẫn duy trì hiệu suất cơ học

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều dự án công nghiệp

🔗 Tham khảo thêm: Inox 420 có dễ gia công không, Inox 420 có dễ bị gỉ sét không, Inox 420 có chống ăn mòn tốt không

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 1.4006

Vật liệu 1.4006 là thép martensitic với Cr ~13% và C ~0.45%, mang lại độ cứng, độ bền cao và khả năng chống mài mòn xuất sắc. Đây là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết máy, dao cắt, trục, van và thiết bị chịu áp lực hoặc mài mòn cao, trong môi trường làm việc oxy hóa nhẹ đến trung bình.

Thép 1.4006 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ, thực phẩm đến y tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox UNS S40500

    Thép Inox UNS S40500 – Vật Liệu Ổn Định Cho Ứng Dụng Nhiệt Độ Cao 1. [...]

    Shim Chêm Đồng 0.08mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.08mm 1. Shim Chêm Đồng 0.08mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.08mm [...]

    Lá Căn Inox 316 0.15mm

    Lá Căn Inox 316 0.15mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Cuộn Inox 0.10mm

    Cuộn Inox 0.10mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Thép Inox 304N2

    Thép Inox 304N2 1. Thép Inox 304N2 Là Gì? Thép Inox 304N2 là phiên bản [...]

    Thép Inox 305

    Thép Inox 305 1. Thép Inox 305 Là Gì? Thép Inox 305 là một loại [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 4

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 4 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Đồng Hợp Kim NS101 Là Gì?

    1. Đồng Hợp Kim NS101 Là Gì? Đồng hợp kim NS101 là một loại đồng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    18.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    37.000 
    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo