37.000 
3.027.000 
54.000 
27.000 
13.000 

Vật Liệu 1.4031

1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4031

Vật liệu 1.4031 là thép không gỉ martensitic, thuộc nhóm thép Cr cao với hàm lượng C ~0.31%Cr ~13%, nổi bật với độ cứng tốt, khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt ổn định. Loại thép này thường được ứng dụng trong các chi tiết máy, trục, van, dao cắt và linh kiện công nghiệp chịu mài mòn vừa phải, nơi cần độ bền cơ học và khả năng giữ hình dạng sau nhiệt luyện.

Thép 1.4031 được ưa chuộng trong ngành cơ khí, chế tạo dụng cụ, ô tô, thiết bị thực phẩm và y tế, nhờ kết hợp giữa độ cứng, bền mài mòn và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Thép cũng dễ gia công, hàn, mài và nhiệt luyện, giúp tăng tính linh hoạt trong sản xuất và chế tạo các thiết bị công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 12X21H5T, Inox X8CrNiMo275

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4031

Thành phần hóa học điển hình (%):

  • Carbon (C): 0.29 – 0.33%

  • Crom (Cr): 12.5 – 13.5%

  • Mangan (Mn): ≤ 1.0%

  • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Phốt pho (P): ≤ 0.04%

  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%

  • Sắt (Fe): phần còn lại

Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 680 – 880 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 280 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 9%

  • Độ cứng: có thể đạt 52 – 56 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

🔹 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng và độ bền cao, chịu mài mòn và va đập vừa phải

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, thích hợp môi trường oxy hóa nhẹ

  • Gia công, hàn và mài dễ dàng

  • Chịu nhiệt ổn định đến 600°C

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều dự án công nghiệp

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4031

Nhờ độ cứng và khả năng chống mài mòn vừa phải, 1.4031 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • ⚙️ Chế tạo dao và dụng cụ cắt: lưỡi kéo, dao công nghiệp, dụng cụ chịu lực vừa phải

  • 🏭 Chế tạo máy và cơ khí: trục, bánh răng, chi tiết máy chịu mài mòn trung bình

  • 🚗 Ngành ô tô: chi tiết động cơ, van, trục chịu tải trung bình

  • 🏠 Thiết bị gia dụng và điện tử: vỏ máy, linh kiện cần độ bền vừa phải và chống gỉ

  • 🍴 Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến chịu nhiệt và môi trường ăn mòn nhẹ

  • 🏥 Ngành y tế: dụng cụ phẫu thuật và thiết bị cần độ cứng vừa phải

🔗 Tham khảo thêm ứng dụng inox: Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4031

  • Độ cứng vừa phải sau nhiệt luyện, chịu mài mòn và va đập trung bình

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ

  • Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp

  • Chịu nhiệt ổn định đến 600°C, vẫn duy trì hiệu suất cơ học

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều dự án công nghiệp

🔗 Tham khảo thêm: Inox 420 có dễ gia công không, Inox 420 có dễ bị gỉ sét không, Inox 420 có chống ăn mòn tốt không

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 1.4031

Vật liệu 1.4031 là thép martensitic với Cr ~13% và C ~0.31%, mang lại độ cứng, độ bền trung bình và khả năng chống mài mòn tốt. Đây là lựa chọn phù hợp cho các chi tiết máy, dao cắt, trục, van và thiết bị chịu mài mòn vừa phải, trong môi trường làm việc oxy hóa nhẹ.

Thép 1.4031 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ, thực phẩm đến y tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Inox 440C Phi 210

    Láp Inox 440C Phi 210 Láp inox 440C phi 210 (đường kính 210mm) là một [...]

    Đồng CuNi12Zn29 Là Gì?

    Đồng CuNi12Zn29 1. Đồng CuNi12Zn29 Là Gì? Đồng CuNi12Zn29 là một loại hợp kim đồng [...]

    Thép Không Gỉ X12CrS13 Là Gì?

    Thép Không Gỉ X12CrS13 – Martensitic Chống Mài Mòn, Ứng Dụng Trong Dao Kéo và [...]

    CuZn36Pb2As Materials

    CuZn36Pb2As Materials – Hợp Kim Đồng Kẽm Chì Và Asen Có Độ Bền Cao, Dễ [...]

    Niken Hợp Kim Invar 36: Đặc Tính, Ứng Dụng & Báo Giá Chi Tiết

    Niken Hợp Kim Invar 36 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng kỹ [...]

    Đồng Hợp Kim C79200 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C79200 1. Đồng Hợp Kim C79200 Là Gì? Đồng hợp kim C79200 [...]

    Ứng Dụng Chính Của Inox 631 Là Gì?

      Ứng Dụng Chính Của Inox 631 Là Gì? ⚙️ 1. Tổng Quan Về Inox [...]

    Thép Không Gỉ 630 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng

    Thép Không Gỉ 630 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu Về Thép [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    242.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    32.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo