270.000 
2.391.000 
1.345.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Vật Liệu 1.4303 (X4CrNi18-12)

1. Vật Liệu 1.4303 Là Gì?

Vật liệu 1.4303, còn có tên gọi khác là X4CrNi18-12 theo tiêu chuẩn EN, là một loại thép không gỉ Austenitic được thiết kế để giảm từ tính và cải thiện khả năng định hình so với inox 304 thông thường. Với tỷ lệ Nickel (Ni) cao hơn và Mangan (Mn) được bổ sung, 1.4303 sở hữu đặc tính ổn định cấu trúc vi mô và dễ dàng gia công tạo hình.

Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng không nhiễm từ (non-magnetic) cùng với khả năng hàn và tạo hình tốt, đặc biệt trong ngành điện – điện tử, y tế và thiết bị gia dụng.

👉 Tham khảo thêm các dòng Austenitic chuyên dụng tại:
Inox 12X21H5T là gì?
Inox X8CrNiMo275 là gì?


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4303

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Si ≤ 1.00
Mn 2.00 – 4.00
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Cr 17.0 – 19.0
Ni 11.0 – 13.0
N ≤ 0.10

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 500 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 200 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Khả năng chịu nhiệt: tối đa 870°C

  • Độ cứng: ≤ 200 HB

👉 Tìm hiểu thêm một số vật liệu liên quan tại:
Inox 420 có dễ gia công không?
Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?


3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4303

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Công nghiệp Y Tế Thiết bị xét nghiệm, linh kiện cần tính không từ tính
Công nghiệp Thực Phẩm Bồn trộn, băng chuyền, máy đóng gói
Ngành Điện – Điện Tử Vỏ thiết bị điện, linh kiện không hút từ
Thiết bị Gia Dụng Lò nướng, máy hút mùi, phụ kiện nhà bếp
Cơ khí chính xác Các chi tiết mỏng, cần dập định hình phức tạp

Inox 1.4303 phù hợp đặc biệt với môi trường làm việc có yêu cầu hạn chế từ tínhgia công định hình cao, giúp tối ưu hóa năng suất và hiệu quả cao trong sản xuất công nghiệp hiện đại.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4303

Không nhiễm từ hoặc rất ít từ tính – phù hợp với các thiết bị yêu cầu không nhiễm từ.
Gia công và định hình dễ dàng – lý tưởng cho các chi tiết mỏng, phức tạp.
Chống ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ – đảm bảo độ bền trong môi trường thực phẩm và sinh hoạt.
Giá thành hợp lý so với inox cao cấp khác – hiệu quả kinh tế cao.

👉 Tham khảo thêm vật liệu tương đương:
Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?


5. Tổng Kết

Vật liệu 1.4303 (X4CrNi18-12) là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng cần độ chính xác cao, ít từ tính, dễ hàn và chống ăn mòn trong môi trường vừa phải. Nhờ cấu trúc Austenitic cải tiến và thành phần hóa học được tối ưu, loại inox này đáp ứng linh hoạt các yêu cầu từ y tế, thực phẩm đến điện tử và gia dụng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép không gỉ dễ gia công, định hình tốt và an toàn, thì inox 1.4303 là lựa chọn nên cân nhắc ngay từ đầu cho dự án của mình!

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim CW612N Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW612N 1. Đồng Hợp Kim CW612N Là Gì? Đồng hợp kim CW612N, [...]

    THÉP INOX X6CrAl13

    THÉP INOX X6CrAl13 1. Giới Thiệu Thép Inox X6CrAl13 Thép Inox X6CrAl13 là một loại [...]

    Lá Căn Inox 631 0.70mm 

    Lá Căn Inox 631 0.70mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.70mm là một [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 25.4

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 25.4 1. Tìm hiểu về láp inox Phi 25.4: 🔹 [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu X12CrNiS18.8

    Giới Thiệu Vật Liệu X12CrNiS18.8 Vật liệu X12CrNiS18.8 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Niken Hợp Kim Inconel 22: Chống Ăn Mòn, Chịu Nhiệt Cao – Báo Giá

    Hợp kim Niken Inconel 22 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng kỹ [...]

    Thép Không Gỉ STS316L

    Thép Không Gỉ STS316L – Vật Liệu Austenitic Chống Ăn Mòn Cao Với Hàm Lượng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 46

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 46 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    23.000 
    2.391.000 
    216.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    3.027.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo