242.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
146.000 
18.000 

Vật Liệu 1.4319 (X8CrNiMoN25-21-4)

1. Vật Liệu 1.4319 Là Gì?

Vật liệu 1.4319, còn được gọi là X8CrNiMoN25-21-4, là một loại thép không gỉ Austenitic siêu hợp kim, có hàm lượng niken và molypden rất cao, kết hợp với nitơ để tối ưu hóa khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Nhờ đặc tính hóa học đặc biệt, mác thép này thường được sử dụng trong các điều kiện làm việc mà inox 316L hay 904L không đủ khả năng đáp ứng.

Inox 1.4319 được thiết kế cho những ứng dụng trong hóa chất, hàng hải, năng lượng, và môi trường có chứa ion clorua cao, nơi cần chống lại ăn mòn rỗ, kẽ hở và ăn mòn ứng suất.

👉 Tham khảo thêm về các loại inox siêu bền khác:
🔗 Inox 12X21H5T là gì?
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4319

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.020
Si ≤ 0.70
Mn ≤ 1.50
P ≤ 0.030
S ≤ 0.010
Cr 24.0 – 26.0
Ni 20.0 – 22.0
Mo 3.0 – 4.0
N 0.10 – 0.20

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 600 – 850 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 300 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Độ cứng: ≤ 220 HB

  • PREN (chỉ số chống rỗ): ≥ 35 – rất cao

Với hàm lượng Ni, Mo và N vượt trội, inox 1.4319 đạt khả năng chống ăn mòn cao cấp hơn cả 1.4439 hay 904L, đặc biệt thích hợp với các điều kiện làm việc liên tục trong môi trường hóa chất nặng hoặc nước mặn.

👉 Tìm hiểu thêm về các mác thép không gỉ kháng ăn mòn tốt:
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?


3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4319

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Bồn phản ứng hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt, bộ lọc axit
Công nghiệp biển Kết cấu tàu biển, ống dẫn nước mặn, khung thiết bị ngoài trời
Dược phẩm & vi sinh Hệ thống phân phối chất lỏng, đường ống vô trùng
Năng lượng tái tạo Thiết bị khai thác ngoài khơi, hệ thống khử muối
Xử lý nước thải công nghiệp Ống chịu hóa chất, thiết bị lọc có nồng độ axit/clorua cao

Nhờ khả năng chống ăn mòn mạnh và cơ tính cao, inox 1.4319 là lựa chọn hàng đầu trong các môi trường ăn mòn khắc nghiệt, giàu clorua hoặc có điều kiện làm việc kéo dài ở nhiệt độ cao.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4319

Chống ăn mòn mạnh trong nước biển, axit và môi trường giàu clorua.
Cơ tính cao, bền kéo và giới hạn chảy vượt trội so với inox tiêu chuẩn.
Chống rỗ và ăn mòn kẽ hở tốt, ngay cả sau khi hàn.
Thành phần hóa học ổn định, hạn chế sự ăn mòn kẽ hạt và ứng suất.
Phù hợp các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe trong công nghiệp hiện đại.

👉 Tham khảo thêm vật liệu cùng nhóm hiệu suất cao:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?


5. Tổng Kết

Inox 1.4319 (X8CrNiMoN25-21-4) là một trong những lựa chọn ưu tú nhất trong dòng Austenitic siêu hợp kim, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền và độ ổn định cao trong môi trường khắc nghiệt. Với thành phần hóa học được tối ưu hóa, vật liệu này phù hợp với các ứng dụng yêu cầu cao về an toàn, vệ sinh và hiệu suất lâu dài.

Nếu bạn đang cần một vật liệu chịu hóa chất mạnh, bền trong nước biển và dễ gia công, hãy cân nhắc ngay inox 1.4319 cho dự án của mình.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 62

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 62 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Thép STS420J1

    1. Giới Thiệu Thép STS420J1 Là Gì? 🧪 Thép STS420J1 là một loại thép không [...]

    Tấm Inox 316 3.5mm

    Tấm Inox 316 3.5mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 230

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 230 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    LÁP TRÒN ĐẶC INOX 630 PHI 210

    LÁP TRÒN ĐẶC INOX 630 PHI 210 1️⃣ Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 15

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 15 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Thép Không Gỉ 1.4509

    Thép Không Gỉ 1.4509 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4509 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Đồng Hợp Kim C70250 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C70250 1. Đồng Hợp Kim C70250 Là Gì? Đồng hợp kim C70250, [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    216.000 
    16.000 
    48.000 
    61.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo