1.130.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
2.102.000 
23.000 

Vật Liệu 1.4406 (X2CrNiMoN17-11-2)

1. Vật Liệu 1.4406 Là Gì?

Vật liệu 1.4406, tên theo tiêu chuẩn EN là X2CrNiMoN17-11-2, là một loại thép không gỉ Austenitic cao cấp, thuộc nhóm thép 316L được tinh chỉnh với hàm lượng Nitơ nhỏ để cải thiện cơ tính và khả năng chống ăn mòn.

Loại thép này có đặc tính tương tự inox 1.4404 nhưng được sử dụng trong những môi trường khắt khe hơn, đặc biệt là trong các ứng dụng chịu ăn mòn mạnh, đòi hỏi độ sạch bề mặt cao và độ ổn định vi sinh. Vật liệu 1.4406 thường xuất hiện trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, sinh học, hóa chấtxử lý nước thải.

👉 Tham khảo thêm các dòng inox cải tiến hiệu suất cao:
🔗 Inox 12X21H5T là gì?
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4406

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Si ≤ 1.00
Mn ≤ 2.00
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Cr 16.5 – 18.5
Ni 10.0 – 13.0
Mo 2.0 – 2.5
N 0.05 – 0.10

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 520 – 770 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 240 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 45%

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: đến 870°C

  • Độ cứng (HB): ≤ 200

Thành phần Nitơ tuy nhỏ nhưng đóng vai trò tăng cường khả năng chống rỗ và kẽ hở, đồng thời nâng nhẹ cơ tính mà không làm thay đổi tổ chức Austenitic.

👉 Xem thêm các phân tích vật liệu liên quan:
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?


3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4406

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Thực phẩm – Dược phẩm Thiết bị lên men, máy chiết rót, bồn chứa vi sinh
Xử lý nước – Môi trường Ống dẫn hóa chất, bồn phản ứng, hệ thống xử lý nước thải
Y tế – Sinh học Bề mặt sạch tiệt trùng, thiết bị vô trùng dùng trong phòng sạch
Hóa chất – Công nghiệp Đường ống, bình chịu áp lực, bộ trao đổi nhiệt
Xây dựng cao cấp Tay vịn, lan can ngoài trời, vật tư tiếp xúc muối biển

Inox 1.4406 thường được chọn trong các công trình cần vật liệu có bề mặt vệ sinh cao và khả năng chống ăn mòn hóa học mạnh mẽ – đặc biệt khi so với inox 304 hoặc thậm chí cả 316L tiêu chuẩn.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4406

Chống ăn mòn cao hơn inox 316L nhờ bổ sung Nitơ.
Đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
Độ bền cơ học tốt, không bị giòn sau hàn.
Khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở vượt trội trong môi trường clorua, nước biển.

👉 Gợi ý thêm một vật liệu có tính năng tương đương:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?


5. Tổng Kết

Inox 1.4406 (X2CrNiMoN17-11-2) là lựa chọn tối ưu cho các môi trường cần chống ăn mòn mạnh, độ sạch bề mặt cao và ổn định trong điều kiện làm việc khắc nghiệt. Nhờ thành phần bổ sung Nitơ, loại thép không gỉ này vượt trội hơn 316L thông thường, thích hợp cho cả ứng dụng vi sinh, công nghiệp nặng, hóa chất và xử lý nước.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp thép không gỉ vừa bền, vừa sạch và kháng hóa chất, thì vật liệu 1.4406 chính là ứng cử viên hàng đầu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    X18CrN28 Stainless Steel

    X18CrN28 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Austenitic Cao Cấp Với Crom và Niken ⚡ [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 3 Là Gì?

    🔍 Giới Thiệu Về Lục Giác Đồng Đỏ Phi 3 – Vật Liệu Nhỏ, Hiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 3

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 3 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Đồng CuNi2Si Là Gì?

    Đồng CuNi2Si 1. Đồng CuNi2Si Là Gì? Đồng CuNi2Si là hợp kim đồng chứa khoảng [...]

    CĂN ĐỒNG THAU 0.1MM

    CĂN ĐỒNG THAU 0.1MM – VẬT LIỆU CHÍNH XÁC CAO ⚡ 1. Căn Đồng Thau [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 6.4

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 6.4 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    C22000 Materials

    C22000 Materials – Đồng Thau Cao Cấp 1. Vật Liệu Đồng C22000 Là Gì? 🟢 [...]

    Vật Liệu 1.4597 (X1CrNiMoCuN20-18-7)

    Vật Liệu 1.4597 (X1CrNiMoCuN20-18-7) 1. Vật Liệu 1.4597 Là Gì? Vật liệu 1.4597, hay còn [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    216.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo