1.345.000 
42.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
90.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
23.000 

Vật Liệu 1.4418

1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4418

Vật liệu 1.4418 là thép không gỉ austenitic cao cấp, nổi bật với hàm lượng C ~0.03%, Cr ~17%Ni ~12%, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và ổn định trong môi trường nhiệt độ và hóa chất khắc nghiệt. Đây là loại thép phổ biến trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế, sản xuất thiết bị hàng hải và các chi tiết máy yêu cầu chống ăn mòn cao.

Thép 1.4418 được ưa chuộng nhờ khả năng gia công, hàn tốt, độ dẻo dai và ổn định cơ học cao, đồng thời giá thành hợp lý cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 12X21H5T, Inox X8CrNiMo275

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4418

Thành phần hóa học điển hình (%):

  • Carbon (C): ≤ 0.03%

  • Crom (Cr): 16.5 – 18%

  • Niken (Ni): 11 – 13%

  • Molypden (Mo): 2.0 – 2.5%

  • Mangan (Mn): ≤ 2%

  • Silic (Si): ≤ 1%

  • Phốt pho (P): ≤ 0.03%

  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.015%

  • Sắt (Fe): phần còn lại

Tính chất cơ học (ở trạng thái ấm và sau hàn):

  • Độ bền kéo (Rm): 550 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 210 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Độ cứng: 180 – 220 HB

  • Tỷ trọng: ~8 g/cm³

🔹 Đặc điểm nổi bật:

  • Chống ăn mòn vượt trội trong môi trường hóa chất, axit, nước biển và môi trường thực phẩm

  • Độ dẻo cao, dễ tạo hình và gia công

  • Hàn tốt, ít nguy cơ nứt hàn

  • Ổn định cơ học và chống biến dạng trong môi trường nhiệt độ cao và thấp

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4418

Nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cao, 1.4418 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • 🏭 Ngành công nghiệp hóa chất: bồn chứa, ống dẫn, van và các chi tiết tiếp xúc hóa chất

  • 🍴 Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến, bồn chứa, băng tải và linh kiện chịu tiếp xúc với môi trường axit hoặc kiềm nhẹ

  • 🏥 Ngành y tế: dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế, bồn rửa, bình chứa

  • 🚢 Ngành hàng hải: bộ phận máy tàu, thiết bị tiếp xúc nước biển

  • ⚙️ Chế tạo máy và cơ khí: trục, bánh răng, chi tiết máy chịu môi trường ăn mòn cao

🔗 Tham khảo thêm ứng dụng inox: Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4418

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu được axit, kiềm, môi trường thực phẩm và nước biển

  • Độ dẻo và độ bền cơ học cao, phù hợp các chi tiết cơ khí chịu tải trung bình đến cao

  • Gia công, hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp trong sản xuất

  • Ổn định cơ học trong môi trường nhiệt độ và hóa chất khắc nghiệt

  • Ứng dụng rộng rãi, từ hóa chất, thực phẩm, y tế đến hàng hải và cơ khí

🔗 Tham khảo thêm: Inox 420 có dễ gia công không, Inox 420 có dễ bị gỉ sét không, Inox 420 có chống ăn mòn tốt không

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 1.4418

Vật liệu 1.4418 là thép austenitic cao cấp với Cr ~17%, Ni ~12% và Mo ~2.0–2.5%, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Đây là lựa chọn tối ưu cho chi tiết máy, bồn chứa, thiết bị thực phẩm, dụng cụ y tế và bộ phận hàng hải cần khả năng chống ăn mòn cao và độ bền lâu dài.

Thép 1.4418 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ hóa chất, thực phẩm, y tế đến hàng hải.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 409L Là Gì?

    Thép Inox 409L Là Gì? Thép Inox 409L là một loại thép không gỉ Ferritic [...]

    Thép Inox 06Cr19Ni10

    Thép Inox 06Cr19Ni10 1. Giới Thiệu Thép Inox 06Cr19Ni10 Thép Inox 06Cr19Ni10 là một loại [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 34 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 34 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Đồng Hợp Kim C70300 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C70300 1. Đồng Hợp Kim C70300 Là Gì? Đồng hợp kim C70300, [...]

    Lá Căn Inox 632 0.50mm

    Lá Căn Inox 632 0.50mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Láp Inox 440C Phi 40

    Láp Inox 440C Phi 40 Láp inox 440C phi 40 (đường kính 40mm) là một [...]

    Thép Inox X2CrNiMoN25-7-4 Là Gì?

    Thép Inox X2CrNiMoN25-7-4 – Vật Liệu Duplex Chống Ăn Mòn Cao Cấp 1. Giới Thiệu [...]

    Thép Không Gỉ X6CrMoNb17-1

    Thép Không Gỉ X6CrMoNb17-1 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X6CrMoNb17-1 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    30.000 
    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo