Vật Liệu 1.4419

1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4419

Vật liệu 1.4419 là thép không gỉ austenitic với hàm lượng Cr ~17%, Ni ~12%, và Mo ~2%, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường clorua và axit, cùng độ bền cơ học và độ dẻo cao. Loại thép này thường được sử dụng trong thiết bị công nghiệp hóa chất, thiết bị thực phẩm, y tế và xử lý nước – những nơi đòi hỏi khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ và độ bền lâu dài.

Thép 1.4419 được ưa chuộng trong ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế và môi trường biển, nhờ khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường có axit và muối, cùng dễ dàng gia công, hàn và duy trì tính chất cơ học ổn định.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 12X21H5T, Inox X8CrNiMo275

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4419

Thành phần hóa học điển hình (%):

  • Carbon (C): ≤ 0.03%

  • Crom (Cr): 16.5 – 18.5%

  • Niken (Ni): 11 – 13%

  • Molypden (Mo): 2.0 – 2.5%

  • Mangan (Mn): ≤ 2.0%

  • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Phốt pho (P): ≤ 0.045%

  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.015%

  • Sắt (Fe): phần còn lại

Tính chất cơ học (nhiệt luyện và ủ):

  • Độ bền kéo (Rm): 500 – 700 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 200 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng: 170 – 220 HB

  • Tỷ trọng: ~7.9 g/cm³

🔹 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường axit, muối và clorua

  • Dẻo dai, chịu va đập tốt, dễ gia công và hàn

  • Duy trì tính chất cơ học ổn định trong môi trường nhiệt độ cao và thấp

  • Phù hợp cho các thiết bị chịu môi trường ăn mòn mạnh

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4419

Nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, 1.4419 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • 🏭 Ngành hóa chất: bồn chứa axit, đường ống dẫn hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt

  • 🍴 Ngành thực phẩm và đồ uống: thiết bị chế biến, bồn trộn, máy móc tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

  • 🏥 Ngành y tế và dược phẩm: dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế, thiết bị vô trùng

  • 🌊 Môi trường biển và xử lý nước: bồn chứa, van, thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc môi trường clorua

  • ⚙️ Công nghiệp năng lượng và dầu khí: chi tiết máy, van, ống dẫn chịu ăn mòn hóa học

🔗 Tham khảo thêm ứng dụng inox: Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4419

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường axit và clorua

  • Dẻo dai và bền chắc, chịu va đập tốt

  • Dễ dàng gia công và hàn, thuận tiện trong sản xuất và chế tạo

  • Ổn định cơ học trong nhiều môi trường nhiệt độ và môi trường ăn mòn khác nhau

  • Ứng dụng đa dạng, từ hóa chất, thực phẩm, y tế đến dầu khí và môi trường biển

🔗 Tham khảo thêm: Inox 420 có dễ gia công không, Inox 420 có dễ bị gỉ sét không, Inox 420 có chống ăn mòn tốt không

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 1.4419

Vật liệu 1.4419 là thép austenitic với Cr ~17%, Ni ~12%, Mo ~2%, mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cơ học và dẻo dai cao. Đây là lựa chọn tối ưu cho các thiết bị công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế, dầu khí và môi trường biển – những nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ và độ bền lâu dài.

Thép 1.4419 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ hóa chất, thực phẩm, y tế đến dầu khí và môi trường biển.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    CuSi3Mn1 Materials

    CuSi3Mn1 Materials – Hợp Kim Đồng – Silic – Mangan Chịu Mài Mòn Và Gia [...]

    THÉP INOX 04Cr13

    THÉP INOX 04Cr13 1. Giới Thiệu Thép Inox 04Cr13 Thép Inox 04Cr13 là một loại [...]

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 70MM

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 70MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 58

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 58 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Vuông Đặc Đồng 32mm Là Gì?

    Vuông Đặc Đồng 32mm 1. Vuông Đặc Đồng 32mm Là Gì? Vuông đặc đồng 32mm [...]

    CuNi12Zn24 Materials

    CuNi12Zn24 Materials – Hợp Kim Đồng Niken – Kẽm, Chịu Mài Mòn Và Dẫn Điện [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 42MM

    LỤC GIÁC INOX 321 42MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Đồng C11000 Là Gì?

    Đồng C11000 1. Đồng C11000 Là Gì? Đồng C11000, còn được gọi là Electrolytic Tough [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    23.000 
    242.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    61.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo