Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
3.372.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
90.000 

Vật Liệu 1.4434 (X2CrNiMo18-14-3)

1. Vật Liệu 1.4434 Là Gì?

Vật liệu 1.4434, còn có tên gọi chuẩn là X2CrNiMo18-14-3, là một loại thép không gỉ Austenitic chứa hàm lượng Niken (~14%) và Molypden (~3%) cao, cùng hàm lượng carbon rất thấp (≤ 0.03%). Đây là phiên bản tinh luyện của inox 316L với độ tinh khiết cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học tốt hơn, đặc biệt trong môi trường có clorua và axit nhẹ.

1.4434 được phát triển chủ yếu để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh, chống ăn mòn và độ sạch trong y tế, công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa học tinh khiết và công nghệ sinh học.

👉 Tham khảo thêm các loại inox tinh luyện dùng trong y tế và hóa chất:
🔗 Inox 12X21H5T là gì?
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4434

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Si ≤ 1.00
Mn ≤ 2.00
P ≤ 0.035
S ≤ 0.010
Cr 17.0 – 19.0
Ni 13.5 – 15.5
Mo 2.5 – 3.0
N ≤ 0.11

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): ≥ 530 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 220 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng: ~200 HB

  • Chống ăn mòn rỗ và kẽ hở: Tốt trong môi trường clorua

  • Làm việc tốt ở nhiệt độ thấp: đến -196°C

👉 Tìm hiểu thêm vật liệu chuyên kháng ăn mòn:
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?


3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4434

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Y tế – phẫu thuật Dụng cụ y tế, cấy ghép sinh học, khớp nhân tạo
Công nghiệp dược Thiết bị sản xuất thuốc tiêm, hệ thống tiệt trùng
Thực phẩm – đồ uống Dây chuyền sản xuất sữa, bia, nước giải khát, CIP/SIP
Hóa chất tinh khiết Ống dẫn, bồn phản ứng tiếp xúc hóa chất nhẹ
Công nghệ lọc – nước Thiết bị RO, hệ thống khử ion, bộ lọc cao cấp

Nhờ hàm lượng molypden và niken cao, inox 1.4434 chống ăn mòn tốt hơn cả 316L, đặc biệt không tạo ra tạp chất ion kim loại, nên rất được tin dùng trong các môi trường yêu cầu cực kỳ sạch.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4434

Khả năng chống ăn mòn mạnh, kể cả trong dung dịch clorua, axit hữu cơ và vô cơ loãng
Cực kỳ tinh khiết, phù hợp cho ngành y tế và dược phẩm
Không từ tính, phù hợp cho ứng dụng nhạy cảm từ trường
Gia công và hàn tốt, tương thích với TIG, MIG, plasma
Hiệu suất vượt trội so với 316L, trong khi vẫn giữ chi phí hợp lý

👉 Gợi ý thêm vật liệu y sinh chất lượng cao:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?


5. Tổng Kết

Inox 1.4434 (X2CrNiMo18-14-3) là dòng vật liệu chuyên dụng cho các ứng dụng đòi hỏi độ sạch cao, khả năng kháng ăn mòn vượt trội và tính cơ học ổn định. Nhờ đặc tính chống rỗ cao hơn 316L, cùng tính không từ và dễ gia công, vật liệu này được lựa chọn trong thiết bị y tế, sản xuất thuốc, thực phẩm, hóa chất tinh khiết và công nghệ nước.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại inox y sinh, tinh khiết cao và hiệu quả lâu dài, hãy cân nhắc ngay 1.4434 cho các hệ thống hoặc thiết bị của mình.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu STS420J2

    Vật Liệu STS420J2 1. Giới Thiệu Vật Liệu STS420J2 STS420J2 là thép không gỉ martensitic, [...]

    Inox 0Cr18Ni10Ti Và Những Đặc Tính Nổi Bật

    Inox 0Cr18Ni10Ti Và Những Đặc Tính Nổi Bật 1. Inox 0Cr18Ni10Ti Là Gì? Inox 0Cr18Ni10Ti [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 80MM

    LỤC GIÁC INOX 321 80MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Thép Inox 06Cr23Ni13

    Thép Inox 06Cr23Ni13 1. Giới Thiệu Thép Inox 06Cr23Ni13 Thép Inox 06Cr23Ni13 là thép không [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.03mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.03mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 0.03mm Là Gì? Lá căn [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 150

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 150 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 316 [...]

    Thép UNS S30300 là gì?

    Thép UNS S30300 (Thép 303) – Thép Không Gỉ Austenitic Dễ Gia Công Cao 1. Thép [...]

    Lá Căn Inox 3mm

    Lá Căn Inox 3mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. Giới [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    42.000 
    90.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    32.000 
    34.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo