2.391.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
13.000 
24.000 
37.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Vật Liệu 1.4818

1. Vật Liệu 1.4818 Là Gì?

Vật liệu 1.4818, còn được gọi là AISI 302B hoặc X20CrNiSi25-20, thuộc nhóm thép không gỉ Austenitic chịu nhiệt. Đây là vật liệu được thiết kế để sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao và oxy hóa mạnh, nhờ thành phần hợp kim giàu Crom (Cr), Niken (Ni)Silic (Si).

Khả năng làm việc ổn định ở nhiệt độ từ 850 – 1050°C, cùng khả năng duy trì cơ tính tốt, giúp vật liệu này được ứng dụng trong lò nung, công nghiệp hóa dầu, ngành thực phẩm và luyện kim. Nhờ đặc tính này, 1.4818 thường được sử dụng thay thế cho một số loại thép không gỉ chịu nhiệt khác khi cần chi phí hợp lý hơn.

🔗 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4818

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.20
Cr 24.0 – 27.0
Ni 19.0 – 22.0
Si 1.5 – 2.5
Mn ≤ 2.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.015
Fe Còn lại

Hàm lượng cao của Cr và Ni giúp tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao. Si (Silic) góp phần cải thiện khả năng kháng nhiệt lâu dài và ổn định bề mặt.

🔗 Tham khảo: Thép hợp kim là gì?

2.2 Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): ≥ 550 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 230 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Độ cứng Brinell: ≤ 220 HB

  • Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: Tối đa 1050°C

  • Khả năng hàn: Tốt, nên sử dụng phương pháp hàn TIG/MIG

🔗 Xem thêm: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép


3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4818

Ngành Công Nghiệp Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp nhiệt luyện Giỏ nung, máng chịu nhiệt, trục lò
Ngành hóa dầu Ống trao đổi nhiệt, thiết bị phản ứng, buồng đốt
Chế biến thực phẩm Dụng cụ chịu nhiệt, lưới lò, thiết bị sấy nhiệt
Gốm sứ và thủy tinh Cấu kiện lò nung, khay nung, tấm chắn nhiệt
Luyện kim và xi măng Khung lò hồ quang, băng tải chịu nhiệt, trục quay trong lò

🔗 Tham khảo: Thép được chia làm 4 loại


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4818

Khả năng chịu nhiệt cao, ổn định từ 850 – 1050°C
Chống oxy hóa và ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường công nghiệp nặng
Không từ tính, phù hợp với thiết bị nhạy cảm từ trường
Dễ hàn và gia công, cho phép chế tạo linh hoạt nhiều hình dạng
Duy trì độ bền cơ học ở nhiệt độ cao, tránh biến dạng hoặc nứt
Hiệu suất cao – chi phí hợp lý cho các ứng dụng nhiệt

🔗 Xem thêm:


5. Tổng Kết

Thép không gỉ 1.4818 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt độ cao và chống oxy hóa mạnh, đặc biệt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Với thành phần hóa học ưu việt, khả năng cơ học bền bỉ và dễ gia công, vật liệu này được sử dụng ngày càng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như hóa dầu, luyện kim, gốm sứ và thực phẩm.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại inox chịu nhiệt độ cao và ổn định trong thời gian dài, thì 1.4818 chính là vật liệu đáng cân nhắc.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 1.4652 Là Gì?

    Thép 1.4652 (AISI 446) – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Chịu Mài Mòn Cao [...]

    Tìm Hiểu Về Inox S31703 Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox S31703 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox S31703 Là Gì? [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 145

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 145: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    Inox 440C với khả năng chống oxi hóa

    Inox 440C với khả năng chống oxi hóa 1. Tổng quan về inox 440c Inox [...]

    Inox 30303 Là Gì

    Inox 30303 Là Gì? Inox 30303 là một loại thép không gỉ austenitic, thuộc nhóm [...]

    Đồng Hợp Kim CuNi18Zn19Pb1 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuNi18Zn19Pb1 1. Đồng Hợp Kim CuNi18Zn19Pb1 Là Gì? Đồng hợp kim CuNi18Zn19Pb1 [...]

    Lá Căn Inox 410 0.30mm

    Lá Căn Inox 410 0.30mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Thép 10Cr17Ni7 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 10Cr17Ni7 1. Thép 10Cr17Ni7 Là Gì? Thép 10Cr17Ni7 là [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    1.831.000 
    191.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    61.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo