Vật Liệu 1.4833
1. Vật Liệu 1.4833 Là Gì?
Vật liệu 1.4833, còn được biết đến với tên thương mại phổ biến là AISI 253MA, là loại thép không gỉ Austenitic chịu nhiệt cao, được thiết kế đặc biệt để làm việc liên tục trong môi trường nhiệt độ cao lên tới 1150°C. Nhờ thành phần hóa học đặc biệt chứa Cr (20–22%), Ni (10–12%), cùng Si và đất hiếm Ce, vật liệu này có khả năng chống oxy hóa vượt trội, duy trì độ bền cơ học tốt trong các điều kiện khắc nghiệt.
1.4833 là sự kết hợp tối ưu giữa độ bền nhiệt, chống ăn mòn, và khả năng gia công – rất thích hợp cho các ứng dụng như lò đốt công nghiệp, thiết bị nhiệt luyện, bộ trao đổi nhiệt, và các cấu trúc cơ khí tiếp xúc trực tiếp với lửa hoặc khí nóng.
🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4833
2.1 Thành Phần Hóa Học
Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
---|---|
C | ≤ 0.10 |
Cr | 20.0 – 22.0 |
Ni | 10.0 – 12.0 |
Si | 1.4 – 2.0 |
Mn | ≤ 1.0 |
N | ≤ 0.17 |
Ce | ~0.05 |
Fe | Còn lại |
Thành phần Si và Ce (Cerium) đóng vai trò quan trọng trong việc chống oxy hóa ở nhiệt độ rất cao, giúp bề mặt kim loại hình thành lớp màng bảo vệ bền vững, hạn chế ăn mòn do khí nóng hoặc khí đốt.
🔗 Tham khảo: Thép hợp kim là gì?
2.2 Đặc Tính Cơ Lý
-
Độ bền kéo (Rm): ≥ 600 MPa
-
Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 310 MPa
-
Độ giãn dài: ≥ 35%
-
Độ cứng Brinell: khoảng 190 HB
-
Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ
-
Nhiệt độ làm việc liên tục: lên tới 1150°C
-
Khả năng hàn: Tốt, đặc biệt khi được kiểm soát đúng quy trình
Vật liệu 1.4833 không những chịu được nhiệt độ cao mà còn có độ dẻo tốt, dễ gia công và uốn, thích hợp cho nhiều loại thiết kế kỹ thuật khác nhau.
🔗 Xem thêm: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép
3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4833
Ngành Ứng Dụng | Ứng Dụng Cụ Thể |
---|---|
Lò nhiệt luyện | Băng tải chịu nhiệt, buồng đốt, chi tiết tiếp xúc trực tiếp với lửa |
Công nghiệp hóa dầu | Hệ thống ống dẫn nhiệt, bộ phận trao đổi nhiệt, buồng phản ứng |
Công nghiệp luyện kim | Hệ thống sấy khô, kết cấu trong lò hồ quang |
Sản xuất thủy tinh | Bộ đỡ khay, tấm chắn nhiệt trong lò nung |
Công nghiệp gốm – xi măng | Vách chống nhiệt, phụ kiện chịu lửa |
Vật liệu 1.4833 được lựa chọn khi các loại thép thông thường hoặc inox 304/316 không đáp ứng đủ về độ chịu nhiệt hoặc khả năng chống oxy hóa.
🔗 Tham khảo: Thép được chia làm 4 loại
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4833
✅ Chịu nhiệt liên tục đến 1150°C, duy trì độ bền cơ học ổn định
✅ Chống oxy hóa cực tốt nhờ Silic và nguyên tố đất hiếm Ce
✅ Không từ tính, phù hợp với ứng dụng yêu cầu từ trường thấp
✅ Tuổi thọ cao trong môi trường lò nung, khí đốt hoặc oxy hóa mạnh
✅ Gia công và hàn tốt, phù hợp với nhiều phương pháp tạo hình
✅ Tiết kiệm chi phí bảo trì, ít nứt gãy do sốc nhiệt hơn các vật liệu thường
🔗 Xem thêm:
5. Tổng Kết
Vật liệu 1.4833 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp chịu nhiệt độ cao, yêu cầu chống oxy hóa bền vững và độ bền cơ học ổn định. Với thành phần hóa học được tối ưu hóa cho môi trường khắc nghiệt, vật liệu này ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như luyện kim, hóa dầu, gốm sứ, thủy tinh và năng lượng.
Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu thép không gỉ chịu nhiệt tốt hơn inox 304 hay 316, thì 1.4833 chính là giải pháp mạnh mẽ về cả hiệu năng lẫn tuổi thọ.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan