11.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
2.102.000 

Vật Liệu 1.4919

1. Vật Liệu 1.4919 Là Gì?

Vật liệu 1.4919, còn có tên gọi quốc tế là X10CrMoVNb9-1, thuộc nhóm thép hợp kim martensitic chịu nhiệt cao, được thiết kế đặc biệt để ứng dụng trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt về cả nhiệt độ và áp suất. Vật liệu này là lựa chọn phổ biến trong ngành năng lượng, đặc biệt trong chế tạo tuabin hơi, nồi hơi áp suất cao và thiết bị nhiệt điện hiện đại.

1.4919 được biết đến như là thế hệ sau của thép 10CrMo910, với cải tiến mạnh mẽ về khả năng chống rão, chịu nhiệt độ cao, và độ bền dài hạn, thường xuất hiện trong các nhà máy nhiệt điện đốt than siêu tới hạn.

🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4919

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C 0.08 – 0.12
Cr 8.0 – 10.0
Mo 0.8 – 1.2
V 0.15 – 0.25
Nb 0.06 – 0.10
Mn ≤ 0.6
Si ≤ 0.5
P ≤ 0.020
S ≤ 0.010
Fe Còn lại

Thành phần giàu Cr – Mo – V – Nb giúp vật liệu có độ ổn định cơ học cao ở nhiệt độ lớn hơn 600°C, chống lại hiện tượng rão và nứt do ứng suất nhiệt trong thời gian dài.

🔗 Tham khảo thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2 Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): ≥ 600 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 280 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng (HB): ~ 220 HB

  • Từ tính:

  • Nhiệt độ làm việc tối đa: ~620°C

  • Khả năng chịu rão: Xuất sắc trong môi trường nhiệt độ cao liên tục

🔗 Tham khảo thêm: 10 nguyên tố quan trọng quyết định tính chất của thép


3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4919

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Nhiệt điện Trục turbine, vỏ turbine, ống dẫn hơi siêu tới hạn
Nồi hơi công nghiệp Bộ sinh hơi, ống nước, kết cấu lò chịu nhiệt
Nhà máy lọc dầu Buồng đốt, bộ trao đổi nhiệt chịu áp suất cao
Công nghiệp nặng Thiết bị áp lực, kết cấu thép trong hệ thống nhiệt
Nhà máy điện hạt nhân Ống áp suất, cấu kiện lò phản ứng, hệ thống tuần hoàn khí

🔗 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4919

Chịu được nhiệt độ và áp suất cao liên tục, lên đến 620°C
Kháng rão và chống nứt nhiệt dài hạn, phù hợp với chu kỳ nhiệt lớn
Độ bền cơ học cao, đảm bảo hiệu suất công nghiệp lâu dài
Gia công và hàn được với quy trình tiêu chuẩn, sau nhiệt luyện
Được chấp thuận trong các dự án điện quốc tế, đạt tiêu chuẩn EN và ASTM
Hiệu suất – chi phí tối ưu, dùng phổ biến trong tua-bin hiện đại

🔗 Tham khảo thêm:


5. Tổng Kết

Vật liệu 1.4919 (X10CrMoVNb9-1) là một trong những loại thép hợp kim martensitic chịu nhiệt cao cấp, phù hợp cho các công trình nhiệt điện, công nghiệp áp lực và thiết bị yêu cầu độ bền lâu dài trong môi trường trên 600°C. Với khả năng kháng rão tuyệt vời, vật liệu này góp phần tăng tuổi thọ và độ ổn định của các tổ hợp nhiệt quan trọng.

Nếu bạn đang cần một vật liệu chịu nhiệt bền vững, chịu áp lực lớn và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế, thì 1.4919 là lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp hiện đại.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Đồng 42mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 42mm Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Tấm Đồng [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 35

    Láp Inox Nhật Bản Phi 35 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Cuộn Inox 0.06mm

      Cuộn Inox 0.06mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Lá Căn Inox 630 0.10mm

    Lá Căn Inox 630 0.10mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. [...]

    Tìm hiểu về Nhôm

    Nhôm (ký hiệu hóa học là Al) là một kim loại nhẹ, màu trắng bạc [...]

    Láp Inox 440C Phi 58

    Láp Inox 440C Phi 58 Láp inox 440C phi 58 (đường kính 58mm) là một [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 72

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 72 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 310s [...]

    Đồng CW506L Là Gì?

    Đồng CW506L 1. Đồng CW506L Là Gì? Đồng CW506L là loại đồng thau hợp kim [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    108.000 
    3.372.000 
    90.000 
    3.027.000 
    2.700.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    24.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo