242.000 
67.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
21.000 
30.000 
54.000 
1.579.000 

Vật Liệu 1Cr18Mn10Ni5Mo3N

1. Giới Thiệu Vật Liệu 1Cr18Mn10Ni5Mo3N

Vật liệu 1Cr18Mn10Ni5Mo3N là một loại thép không gỉ Austenitic cao cấp, có chứa thành phần chính gồm Cr (18%), Mn (10%), Ni (5%), Mo (3%) và N (Nitơ). Nhờ sự kết hợp độc đáo này, vật liệu có khả năng chống ăn mòn, chịu mài mòn và độ bền cao trong nhiều môi trường khắc nghiệt.

Hàm lượng Nitơ (N) được bổ sung giúp cải thiện độ bền kéo và độ cứng, đồng thời hạn chế hiện tượng kết tủa cacbit, giữ cho thép có khả năng chống ăn mòn bền vững hơn. Vật liệu này thường được so sánh với các dòng inox đặc biệt như Inox 329J3L hoặc Inox 1Cr21Ni5Ti (xem thêm tại đây).


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của 1Cr18Mn10Ni5Mo3N

🔹 Thành phần hóa học tiêu biểu:

  • Cr ~ 18% → Tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn.

  • Mn ~ 10% → Cải thiện độ dẻo và tính hàn.

  • Ni ~ 5% → Giúp ổn định cấu trúc Austenitic, chống gỉ sét.

  • Mo ~ 3% → Tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt trong môi trường Clorua.

  • N (Nitơ) → Gia tăng độ bền, cải thiện giới hạn chảy.

🔹 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo cao, cứng vững.

  • Độ dẻo và khả năng gia công cơ khí tốt.

  • Chịu được nhiệt độ cao và kháng oxy hóa.

So với các loại thép không gỉ truyền thống như Inox 420 (có dễ gia công không?), 1Cr18Mn10Ni5Mo3N có ưu thế vượt trội về chống ăn mòn và độ bền cơ học.


3. Ứng Dụng Của 1Cr18Mn10Ni5Mo3N

Vật liệu này thường được sử dụng trong:

  • Ngành công nghiệp hóa chất: Dùng trong các thiết bị chứa dung dịch axit, kiềm, và môi trường clorua.

  • Ngành dầu khí: Ứng dụng trong hệ thống ống dẫn, bồn chứa, và các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với môi trường muối.

  • Công nghiệp thực phẩm & y tế: Đảm bảo an toàn, chống gỉ, dễ vệ sinh.

  • Ngành hàng hải: Chế tạo trục, cánh quạt, bulông, chi tiết máy tiếp xúc nước biển.

So với thép Inox 329J3L (tham khảo thêm), 1Cr18Mn10Ni5Mo3N có độ bền cao hơn và khả năng chịu ứng suất tốt nhờ thành phần Nitơ.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của 1Cr18Mn10Ni5Mo3N

✨ Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường axit, muối, và clorua.
Cường độ và độ bền cao nhờ bổ sung Nitơ, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Tính hàn và gia công cơ khí tốt, dễ dàng tạo hình và chế tạo.
✨ Chịu được nhiệt độ cao, hạn chế biến dạng trong quá trình làm việc.
✨ Được ứng dụng rộng rãi hơn nhiều so với một số thép không gỉ truyền thống như Inox 420 (có dễ bị gỉ sét không?, chống ăn mòn tốt không?).


5. Tổng Kết

Vật liệu 1Cr18Mn10Ni5Mo3N là một loại thép không gỉ Austenitic cao cấp, sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như chống ăn mòn mạnh, độ bền cơ học cao, khả năng gia công linh hoạt và tuổi thọ dài lâu. Với những đặc tính nổi bật này, nó trở thành lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp hiện đại, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.

👉 Nếu bạn đang quan tâm đến các loại thép không gỉ đặc biệt khác, có thể tham khảo thêm tại Vật Liệu Cơ Khí.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    LÁ CĂN INOX 420 0.30MM

    LÁ CĂN INOX 420 0.30MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.30mm Lá [...]

    Thép Không Gỉ Duplex X8CrNiMo275

    Thép Không Gỉ Duplex X8CrNiMo275 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Duplex X8CrNiMo275 Là Gì? [...]

    Bảng Giá Inox 1.4303

    Bảng Giá Inox 1.4303 1. Inox 1.4303 Là Gì? Inox 1.4303 là loại thép không [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 4.5mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 4.5mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 4.5mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Đồng C66100 Là Gì?

    Đồng C66100 1. Đồng C66100 Là Gì? Đồng C66100 là một loại đồng nguyên chất [...]

    Đồng CW306G Là Gì?

    Đồng CW306G 1. Đồng CW306G Là Gì? Đồng CW306G là một loại đồng thau (brass) [...]

    Inox UNS S43020 Là Gì?

    Inox UNS S43020 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox UNS S43020 [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 022Cr19Ni10 Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox 022Cr19Ni10 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox 022Cr19Ni10 Là Gì? [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    242.000 
    1.130.000 
    24.000 
    42.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo