21.000 
191.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
18.000 
1.579.000 
23.000 

Vật Liệu 1Cr25Ti

1. Giới Thiệu Vật Liệu 1Cr25Ti

1Cr25Ti là thép không gỉ austenitic, nổi bật với hàm lượng Carbon thấp ~0.03–0.08%, Crom ~24–25% và Titan ~0.3–0.6%, mang lại khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường axit và nhiệt độ cao, đồng thời tăng cường ổn định cấu trúc và chống nứt ăn mòn ứng suất nhờ Titan.

Loại thép này thường được sử dụng trong lò hơi, nồi áp suất, thiết bị hóa chất, bộ trao đổi nhiệt, van, ống dẫn và các chi tiết chịu ăn mòn cao, nơi khả năng chống ăn mòn lâu dài và chịu nhiệt quan trọng hơn độ cứng cao.

1Cr25Ti được đánh giá cao nhờ khả năng chống oxy hóa tốt, duy trì độ bền cơ học ổn định ở nhiệt độ cao và chi phí hợp lý. Thép có khả năng gia công và hàn thuận tiện, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ công nghiệp năng lượng, hóa chất, thực phẩm đến ô tô và y tế.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 12X21H5T, Inox X8CrNiMo275

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1Cr25Ti

Thành phần hóa học điển hình (%):

  • Carbon (C): 0.03 – 0.08%

  • Crom (Cr): 24 – 25%

  • Titan (Ti): 0.3 – 0.6%

  • Niken (Ni): 0 – 1.0%

  • Mangan (Mn): ≤ 1.0%

  • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Phốt pho (P): ≤ 0.04%

  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%

  • Sắt (Fe): phần còn lại

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 550 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: 180 – 220 HB

  • Tỷ trọng: ~7.8 g/cm³

🔹 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường axit, kiềm và nhiệt độ cao

  • Tính ổn định cơ học cao, chống nứt ăn mòn ứng suất nhờ Titan

  • Gia công và hàn dễ dàng, thuận tiện cho sản xuất

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng các dự án công nghiệp cần inox austenitic chất lượng cao

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1Cr25Ti

Nhờ khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cơ học ổn định, 1Cr25Ti được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • ⚙️ Thiết bị công nghiệp: bình trao đổi nhiệt, nồi hơi, van, ống dẫn hóa chất, bộ trao đổi nhiệt chịu áp lực cao

  • 🏭 Chế tạo máy và cơ khí: chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao

  • 🚗 Ngành ô tô: chi tiết tiếp xúc môi trường axit và nhiệt độ cao

  • 🏠 Thiết bị gia dụng và điện tử: vỏ máy, linh kiện cần chống ăn mòn

  • 🍴 Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến chịu nhiệt và môi trường ăn mòn

  • 🏥 Ngành y tế: dụng cụ y tế và thiết bị cần chống ăn mòn lâu dài

🔗 Tham khảo thêm ứng dụng inox: Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1Cr25Ti

  • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc, lý tưởng cho môi trường axit, kiềm và nhiệt độ cao

  • Chống nứt ăn mòn ứng suất, giữ hình dạng và kích thước dưới nhiệt độ làm việc cao

  • Gia công, hàn và lắp ráp thuận tiện, phù hợp cho sản xuất công nghiệp

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng các dự án inox austenitic chất lượng cao

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, năng lượng, hóa chất, ô tô, chế tạo dụng cụ, thực phẩm đến y tế

🔗 Tham khảo thêm: Inox 420 có dễ gia công không, Inox 420 có dễ bị gỉ sét không, Inox 420 có chống ăn mòn tốt không

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 1Cr25Ti

Vật liệu 1Cr25Ti là thép austenitic với C ~0.03–0.08%, Cr ~24–25% và Ti ~0.3–0.6%, mang lại khả năng chống ăn mòn xuất sắc, độ bền cơ học ổn định và chống nứt ăn mòn ứng suất. Đây là lựa chọn tối ưu cho thiết bị công nghiệp, nồi hơi, bình trao đổi nhiệt, van, ống dẫn và các chi tiết chịu môi trường ăn mòn cao, trong môi trường làm việc oxy hóa, axit hoặc nhiệt độ cao.

1Cr25Ti bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, năng lượng, hóa chất, ô tô, chế tạo dụng cụ, thực phẩm đến y tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Chêm Đồng 0.06mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.06mm 1. Shim Chêm Đồng 0.06mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.06mm [...]

    Đồng Hợp Kim C17200 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C17200 1. Đồng Hợp Kim C17200 Là Gì? Đồng Hợp Kim C17200, [...]

    Cuộn Inox 0.50mm

    Cuộn Inox 0.50mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Inox SUS436L Là Gì?

    Inox SUS436L Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox SUS436L là một [...]

    Tấm Đồng 0.11mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 0.11mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Thép Inox STS316J1

    Thép Inox STS316J1 1. Thép Inox STS316J1 Là Gì? Thép Inox STS316J1 là một loại [...]

    Thép Không Gỉ 0Cr18Ni12Mo2Ti

    Thép Không Gỉ 0Cr18Ni12Mo2Ti – Inox Chịu Ăn Mòn, Chống Axit Vượt Trội 1. Thép [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 21MM

    LỤC GIÁC INOX 410 21MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    37.000 
    126.000 
    30.000 
    18.000 
    42.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo