16.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
1.579.000 
90.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
3.027.000 
23.000 

Vật Liệu 316S16

Giới Thiệu Vật Liệu 316S16

316S16 là một loại thép không gỉ Austenitic thuộc họ inox 316, nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn cao nhờ sự có mặt của molypden (Mo) trong thành phần. Chính vì vậy, vật liệu này thường được sử dụng trong những môi trường khắc nghiệt như nước biển, dung dịch muối, hóa chất hoặc axit nhẹ.

So với inox 304, 316S16 có khả năng chịu ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở vượt trội hơn, đồng thời duy trì được độ bền cơ học và tính dẻo cao. Đây là một trong những mác thép inox được tin dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, y tế, hóa chất và hàng hải.

👉 Bạn có thể tham khảo thêm kiến thức tại: Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?.


Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 316S16

Thành phần hóa học cơ bản của 316S16:

  • Cr (Chromium): 16 – 18% → tạo lớp màng thụ động bảo vệ bề mặt.

  • Ni (Nickel): 10 – 14% → giúp tăng độ dẻo, ổn định cấu trúc Austenitic.

  • Mo (Molypden): 2 – 3% → tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ.

  • C (Carbon): ≤ 0.08% → giữ độ bền, hạn chế giòn gãy.

  • Các nguyên tố khác như Mn, Si, P, S trong giới hạn cho phép.

Đặc tính cơ lý:

  • Độ bền kéo: 520 – 750 MPa.

  • Độ cứng: 150 – 200 HB.

  • Độ dẻo: cao, dễ uốn, cán mỏng, dát nguội.

  • Khả năng hàn: tuyệt vời, không cần gia nhiệt trước khi hàn.

Nếu so sánh với các loại duplex như Inox 329J3L, 316S16 có ưu thế trong ngành thực phẩm và y tế nhờ tính an toàn sinh học, trong khi duplex phù hợp cho môi trường cơ học khắc nghiệt hơn.


Ứng Dụng Của Vật Liệu 316S16

Vật liệu 316S16 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn cao và độ bền ổn định:

  • Ngành công nghiệp thực phẩm: dùng làm bồn chứa, dây chuyền chế biến, ống dẫn.

  • Ngành y tế: chế tạo dụng cụ phẫu thuật, bàn mổ, thiết bị y khoa.

  • Ngành hóa chất: sử dụng làm bồn phản ứng, bồn chứa dung môi, thiết bị tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.

  • Ngành hàng hải: làm chân vịt, trục tàu, phụ tùng tàu thuyền, nhờ khả năng chống ăn mòn nước biển.

  • Ngành xây dựng: ứng dụng trong các công trình ven biển, cầu cảng, lan can inox cao cấp.

Trong trường hợp cần vật liệu dễ gia công hơn, có thể tham khảo thêm: Inox 420 có dễ gia công không?.

Đồng thời, để đảm bảo độ bền lâu dài, bạn cũng nên lưu ý đến yếu tố môi trường vì ngay cả inox cao cấp vẫn có nguy cơ bị oxy hóa trong điều kiện cực kỳ khắc nghiệt. Tham khảo thêm:


Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 316S16

Những ưu điểm vượt trội của 316S16 giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu:

  • 🛡️ Chống ăn mòn vượt trội: đặc biệt trong môi trường clorua, nước biển và hóa chất.

  • ⚙️ Độ bền cơ học cao: duy trì độ chắc chắn ngay cả trong điều kiện tải trọng nặng.

  • 🔧 Khả năng gia công tốt: dễ uốn, cán mỏng, hàn và chế tạo chi tiết.

  • Thẩm mỹ và vệ sinh: bề mặt sáng bóng, dễ lau chùi, phù hợp cho ngành thực phẩm và y tế.

  • 💡 Ứng dụng rộng rãi: từ công nghiệp nhẹ, nặng đến các công trình ven biển.

Chính nhờ những điểm mạnh này, inox 316S16 thường được sử dụng trong các công trình và thiết bị đòi hỏi tuổi thọ dài hạn và độ an toàn cao.


Tổng Kết

316S16 là một trong những vật liệu thép không gỉ cao cấp, được ưa chuộng nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học tốt, tính dễ gia công và tính thẩm mỹ cao. Vật liệu này đặc biệt phù hợp trong môi trường biển, ngành thực phẩm, y tế và hóa chất.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu đa dụng, bền vững và đáng tin cậy, thì 316S16 chắc chắn là lựa chọn tối ưu. Để tham khảo thêm nhiều dòng thép và inox khác, bạn có thể truy cập 👉 Vật Liệu Cơ Khí.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    CuSn3Zn9 Materials

    CuSn3Zn9 Materials – Hợp Kim Đồng – Thiếc – Kẽm Chịu Mài Mòn Và Gia [...]

    THÉP INOX 1.4512

    THÉP INOX 1.4512 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4512 Thép Inox 1.4512 là thép không [...]

    Đồng Hợp Kim CW704R Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW704R 1. Đồng Hợp Kim CW704R Là Gì? Đồng hợp kim CW704R [...]

    Hợp Kim Đồng CuNi18Zn19Pb1

    Hợp Kim Đồng CuNi18Zn19Pb1 1. Hợp Kim Đồng CuNi18Zn19Pb1 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Tấm Inox 321 0.21mm

    Tấm Inox 321 0.21mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Hợp Kim Đồng C80200

    Hợp Kim Đồng C80200 – Đồng – Niken – Kẽm Với Độ Bền Và Khả [...]

    Tấm Inox 304 2,5mm

    Tấm Inox 304 2,5mm – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Vượt Trội 1. Giới [...]

    CuAl9Ni3Fe2 Materials

    CuAl9Ni3Fe2 Materials – Hợp Kim Đồng Nhôm Niken Sắt, Chịu Mài Mòn Và Ổn Định [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    11.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo