Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4303 Mới Nhất & Chi Tiết
1. Inox 1.4303 Là Gì?
Inox 1.4303, còn gọi theo tiêu chuẩn EN là X4CrNi18‑12 (tương đương AISI 305), là một loại thép không gỉ Austenitic với hàm lượng niken cao hơn so với các inox phổ thông như 304. Vật liệu này được thiết kế để có khả năng gia công sâu (deep drawing) và tạo hình lạnh tốt, thích hợp cho các chi tiết phức tạp.
Ngoài ra, inox 1.4303 còn có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ôxi hóa và khô tương đối, nhưng không chuyên dùng cho môi trường nước muối hoặc chloride cao.
🔗 Tham khảo hợp kim đồng: https://vatlieutitan.vn/cuzn5‑copper‑alloys/
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4303
Một số đặc tính kỹ thuật nổi bật của inox 1.4303:
-
Khả năng chống ăn mòn ở mức cao hơn một chút so với inox 304 nhờ niken tăng.
-
Độ bền kéo (Rm) trong khoảng khoảng 460‑700 MPa tùy điều kiện sử dụng và dạng vật liệu. agst+2bssa.org.uk+2
-
Độ cứng tối đa khoảng ≤ 215 HBW. agst+1
-
Khối lượng riêng khoảng 7,9 g/cm³. swisssteel-group.com+1
-
Khả năng gia công lạnh, kéo sâu, dập thành hình tốt — vật liệu phù hợp cho các chi tiết phức tạp với độ chính xác cao. bssa.org.uk+1
🔗 Tham khảo hợp kim đồng: https://vatlieutitan.vn/cuzn36pb1‑5‑copper‑alloys/
3. Ứng Dụng Của Inox 1.4303
Nhờ các đặc tính đã nêu, inox 1.4303 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
-
Chi tiết cơ khí và máy móc với độ khó lớn về tạo hình như trạm dập, chi tiết dập sâu, linh kiện cần độ chính xác cao.
-
Ngành thực phẩm, đồ uống, hóa chất nhẹ — nơi vật liệu cần chống ăn mòn vừa phải và dễ gia công.
-
Ứng dụng trong lĩnh vực trang bị điện, linh kiện đòi hỏi khả năng chống từ và tạo hình tốt.
-
Chi tiết trong ngành ô tô và thiết bị công nghiệp — đặc biệt những chi tiết chịu biến dạng cao trong quá trình gia công.
🔗 Tham khảo hợp kim đồng: https://vatlieutitan.vn/cuzn35ni2‑copper‑alloys/
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4303
✨ Một số ưu điểm chính:
-
Gia công và tạo hình lạnh xuất sắc, phù hợp cho chi tiết phức tạp.
-
Chống ăn mòn tốt hơn một số inox cùng nhóm nhờ tăng niken.
-
Dễ hàn và gia công — thuận tiện cho lắp ráp và chế tạo.
-
Đa dạng ứng dụng, từ cơ khí, thực phẩm, hóa chất nhẹ đến sản phẩm kỹ thuật cao.
📌 Lưu ý: mặc dù khả năng chống ăn mòn tốt, inox 1.4303 không phải lựa chọn tối ưu cho môi trường nước biển sâu, chloride mạnh hay ứng dụng ngoài trời rất khắc nghiệt.
🔗 Tham khảo hợp kim đồng: https://vatlieutitan.vn/cuzn38pb1‑5‑copper‑alloys/
5. Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4303 Mới Nhất
📊 Giá inox 1.4303 hiện nay phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
-
Quy cách vật liệu: tấm, thanh tròn, thanh đặc, khối lớn.
-
Kích thước: độ dày, đường kính, chiều dài.
-
Xuất xứ: hàng nhập khẩu hoặc sản xuất trong nước.
-
Số lượng đặt hàng: số lượng lớn thường được giá ưu đãi hơn.
-
Thị trường thép không gỉ: biến động theo cung ‑ cầu và chi phí nguyên liệu.
Ví dụ: thanh tròn inox 1.4303 có đường kính lớn hoặc hàng nhập khẩu sẽ có giá cao hơn so với tấm mỏng sản xuất nội địa. Để nhận được bảng giá chi tiết theo từng kích thước và số lượng cụ thể, bạn nên liên hệ trực tiếp nhà cung cấp để được báo giá chính xác.
🔗 Tham khảo thêm vật liệu cơ khí khác: https://vatlieucokhi.com/
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan
