Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
30.000 
11.000 
3.372.000 
168.000 

Vật Liệu SAE 51420

1. Giới Thiệu Vật Liệu SAE 51420

SAE 51420 là thép martensitic không gỉ, có hàm lượng C ~0.20% và Cr ~12-14%, được thiết kế để kết hợp độ cứng vừa phải, khả năng chịu mài mòn và khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với thép carbon thông thường. Đây là vật liệu quen thuộc trong ngành chế tạo cơ khí, đặc biệt thích hợp cho các chi tiết yêu cầu độ bền cơ học ổn định và khả năng làm việc trong môi trường oxy hóa nhẹ.

So với các loại thép martensitic khác, SAE 51420 có khả năng gia công, hàn và tạo hình dễ dàng hơn, đồng thời vẫn duy trì được cơ tính sau quá trình nhiệt luyện. Chính vì vậy, thép được ứng dụng rộng rãi trong chế tạo trục, van, lò xo, dao kéo, vòng bi, phụ kiện cơ khí và các bộ phận máy móc làm việc ở điều kiện vừa.

🔗 Tham khảo thêm: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của SAE 51420

Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.16 – 0.25%

  • Cr: 12.0 – 14.0%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 650 – 800 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 350 MPa

  • Độ dãn dài: 12 – 15%

  • Độ cứng: 200 – 250 HB (có thể đạt 35 – 45 HRC sau tôi ram)

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với thép carbon thông thường.

  • Độ cứng vừa phải, chịu mài mòn khá tốt.

  • Dễ gia công, hàn và tạo hình.

  • Ổn định cơ tính sau quá trình nhiệt luyện.

  • Thích hợp cho môi trường oxy hóa nhẹ và tải trọng vừa.

🔗 Tham khảo thêm: Inox 420 có dễ gia công không, Inox 420 có dễ bị gỉ sét không, Inox 420 có chống ăn mòn tốt không

3. Ứng Dụng Của SAE 51420

Nhờ sự cân bằng giữa độ cứng, độ bền và khả năng chống ăn mòn, SAE 51420 được ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp, cụ thể như:

  • ⚙️ Ngành cơ khí chế tạo: trục, bánh răng, vòng bi, lò xo, bu lông, ốc vít.

  • 🏭 Ngành ô tô & hàng không: chi tiết động cơ, bộ phận truyền động, phụ kiện chịu mài mòn vừa.

  • 🍴 Ngành dụng cụ & gia dụng: dao kéo, dụng cụ cắt, thiết bị nhà bếp chống gỉ sét.

  • 🏠 Ngành công nghiệp nhẹ: chi tiết cơ khí nhỏ cần khả năng chống oxy hóa và gia công tốt.

  • 🔧 Ngành chế tạo chính xác: phụ kiện máy móc, van công nghiệp, linh kiện có độ bền cơ học ổn định.

🔗 Tham khảo thêm: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của SAE 51420

Ưu điểm:

  • ✅ Khả năng chống ăn mòn khá tốt trong môi trường oxy hóa nhẹ.

  • ✅ Cơ tính ổn định, chịu tải vừa và mài mòn hợp lý.

  • ✅ Dễ gia công, hàn, uốn, tiện và tạo hình.

  • ✅ Có thể đạt độ cứng cao hơn sau quá trình nhiệt luyện.

  • ✅ Thích hợp cho nhiều ứng dụng từ công nghiệp nặng đến đời sống hàng ngày.

🔗 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

5. Tổng Kết

SAE 51420 là thép martensitic không gỉ với hàm lượng C ~0.20% và Cr ~13%, sở hữu sự cân bằng tuyệt vời giữa độ cứng, độ bền, khả năng chống ăn mòn và dễ gia công. Đây là lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng như dao kéo, trục, vòng bi, van, lò xo và các chi tiết cơ khí chịu tải vừa.

Vật liệu này giúp giảm chi phí sản xuất, nâng cao độ bền và tuổi thọ sản phẩm, đồng thời duy trì hiệu suất tốt trong môi trường oxy hóa nhẹ, đáp ứng yêu cầu đa dạng trong các ngành công nghiệp cơ khí, ô tô, dụng cụ và gia dụng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    VẬT LIỆU 12Cr17Mn6Ni5N

    VẬT LIỆU 12Cr17Mn6Ni5N 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 12Cr17Mn6Ni5N 12Cr17Mn6Ni5N là một loại thép [...]

    Inox 1.4028 Là Gì?

    Inox 1.4028 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1.4028 là một [...]

    Thép 0Cr17Ni12Mo2 Là Gì?

    Thép 0Cr17Ni12Mo2 1. Thép 0Cr17Ni12Mo2 Là Gì? Thép 0Cr17Ni12Mo2 là thép không gỉ Austenitic chứa [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 57

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 57 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Vật Liệu 1.4595

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4595 Là Gì? 🧪 1.4595 là mác thép không gỉ [...]

    Tấm Inox 410 18mm

    Tấm Inox 410 18mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lá Căn Inox 632 0.11mm

    Lá Căn Inox 632 0.11mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 145

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 145: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    67.000 
    16.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    34.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo