Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
3.372.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
42.000 
21.000 

Vật Liệu STS304N1

1. Vật Liệu STS304N1 Là Gì?

Vật liệu STS304N1 là một loại thép không gỉ Austenitic cao cấp, thuộc họ thép 304 nhưng được bổ sung thêm nguyên tố Nitơ (N) nhằm tăng độ bền kéo, giới hạn chảy và khả năng chống ăn mòn. Sự cải tiến này giúp STS304N1 có tính năng vượt trội hơn so với thép 304 thông thường, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng yêu cầu chịu tải trọng cao và môi trường ăn mòn mạnh.

💡 Vật liệu này có thành phần tương tự Inox 1Cr21Ni5Ti ở chỗ đều thuộc nhóm Austenitic, nhưng STS304N1 được tối ưu hóa về cơ tính nhờ bổ sung Nitơ, mang lại hiệu suất cao hơn trong nhiều điều kiện làm việc.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu STS304N1

STS304N1 có thành phần hóa học điển hình gồm:

  • Cr (Chromium): 17–20% – tạo lớp màng oxit bảo vệ chống gỉ sét.

  • Ni (Nickel): 8–11% – duy trì cấu trúc Austenitic ổn định.

  • N (Nitơ): 0.10–0.16% – tăng cường cơ tính và chống ăn mòn kẽ hở.

  • C (Carbon): ≤ 0.08% – hạn chế hiện tượng ăn mòn liên tinh.

📌 Tính chất cơ học nổi bật:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 600 MPa.

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 300 MPa.

  • Độ giãn dài: 35–40%.

  • Độ cứng: khoảng 160–190 HB.

🔗 STS304N1 có khả năng chống ăn mòn tương đương hoặc cao hơn Inox 329J3L, đặc biệt tốt trong môi trường chứa clorua và axit nhẹ.

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu STS304N1

Nhờ đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn ưu việt, STS304N1 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hóa chất: chế tạo bồn chứa, đường ống vận chuyển axit nhẹ.

  • Ngành thực phẩm: sản xuất thiết bị chế biến, bàn thao tác, bồn rửa.

  • Ngành xây dựng: trang trí nội – ngoại thất, lan can, cầu thang.

  • Ngành hàng hải: chế tạo chi tiết tiếp xúc với nước biển.

  • Ngành cơ khí chính xác: chế tạo các linh kiện yêu cầu chịu lực và bền bỉ.

💬 Một số câu hỏi thường gặp:

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu STS304N1

  • Chống ăn mòn cao: đặc biệt hiệu quả trong môi trường ẩm ướt, chứa muối và hóa chất.

  • Độ bền cơ học tốt: chịu tải trọng và va đập tốt hơn thép 304 tiêu chuẩn.

  • Khả năng gia công tốt: dễ cắt, hàn, uốn, đánh bóng.

  • Độ bền nhiệt ổn định: giữ được cơ tính ở nhiệt độ cao.

  • Tính thẩm mỹ cao: bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh.

📎 Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn của STS304N1 có thể so sánh với Inox 420 chống ăn mòn nhưng với ưu điểm vượt trội hơn về gia công và tính dẻo.

5. Tổng Kết

Vật liệu STS304N1 là sự lựa chọn tối ưu cho những công trình, thiết bị yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Sự kết hợp giữa thành phần Austenitic tiêu chuẩn với Nitơ giúp vật liệu này nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sử dụng, phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 410 14mm

    Tấm Inox 410 14mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    THÉP INOX 1Cr17

    THÉP INOX 1Cr17 1. Giới Thiệu Thép Inox 1Cr17 Thép Inox 1Cr17 là một loại [...]

    Inox X6CrMo17 Là Gì?

    Inox X6CrMo17 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox X6CrMo17 là thép [...]

    Đồng C40500 Là Gì?

    Đồng C40500 1. Đồng C40500 Là Gì? Đồng C40500 là một loại đồng thau có [...]

    Thép Không Gỉ 1Cr18Ni11Ti

    Thép Không Gỉ 1Cr18Ni11Ti: Vật Liệu Ổn Định Cho Môi Trường Nhiệt Độ Cao 1. [...]

    Inox 420 – Giải Pháp Chịu Lực Tốt Trong Công Nghiệp

    Inox 420 – Giải Pháp Chịu Lực Tốt Trong Công Nghiệp 1. Inox 420 Là [...]

    Đồng CW617N Là Gì?

    Đồng CW617N 1. Đồng CW617N Là Gì? Đồng CW617N là một loại hợp kim đồng [...]

    Lá Căn Inox 304 0.06mm

    Lá Căn Inox 304 0.06mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    42.000 
    61.000 
    1.579.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    2.700.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo