13.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
191.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Vật Liệu STS310S

1. Vật Liệu STS310S Là Gì?

Vật liệu STS310S là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, có hàm lượng Crôm (Cr) khoảng 25%Niken (Ni) khoảng 20%, nổi bật với khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa vượt trội. Đây là phiên bản cải tiến từ STS310, được giảm hàm lượng carbon để hạn chế hiện tượng kết tủa cacbua, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao.

STS310S thường được ứng dụng trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt như lò nung, thiết bị trao đổi nhiệt, hoặc công nghiệp hóa dầu. Đặc biệt, loại thép này duy trì được độ bền và tính dẻo ngay cả khi tiếp xúc lâu dài ở nhiệt độ trên 1000°C.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các dòng inox tương tự, có thể tham khảo Inox 1Cr21Ni5Ti hoặc Inox 329J3L.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu STS310S

Vật liệu STS310S có các thông số kỹ thuật tiêu biểu như sau:

  • Thành phần hóa học:

    • Cr: 24–26%

    • Ni: 19–22%

    • C: ≤ 0.08%

    • Mn: ≤ 2%

    • Si: ≤ 1.5%

    • S, P: ≤ 0.045%

  • Tính chất cơ học:

    • Độ bền kéo (Tensile strength): ≥ 520 MPa

    • Độ chảy (Yield strength): ≥ 205 MPa

    • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Khả năng chịu nhiệt: Lên đến 1150°C trong môi trường oxy hóa liên tục.

Khả năng chống ăn mòn của STS310S vượt trội, đặc biệt là trong môi trường có chứa lưu huỳnh hoặc khí oxy hóa. Để biết thêm các yếu tố ảnh hưởng đến đặc tính thép, bạn có thể đọc 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép.


3. Ứng Dụng Của Vật Liệu STS310S

Vật liệu STS310S được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa cao, tiêu biểu như:

  • Ngành công nghiệp luyện kim: Làm giàn đỡ, giá kê, tấm chắn nhiệt.

  • Công nghiệp hóa dầu: Dùng trong các đường ống và bình chứa vận chuyển hóa chất ăn mòn ở nhiệt độ cao.

  • Ngành năng lượng: Ứng dụng trong tua-bin khí, bộ trao đổi nhiệt.

  • Thiết bị xử lý khí thải: Chịu được môi trường axit nhẹ và khí nóng.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các loại thép không gỉ khác như Inox 420 có dễ gia công không? hoặc Inox 420 có dễ bị gỉ sét không? để so sánh tính năng.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu STS310S

Một số ưu điểm giúp STS310S trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng chịu nhiệt:

  • Chịu nhiệt xuất sắc: Duy trì độ bền cơ học ở nhiệt độ cao.

  • Chống oxy hóa tốt: Lớp oxit bảo vệ bề mặt bền vững.

  • Giảm nguy cơ giòn hóa: Nhờ hàm lượng carbon thấp.

  • Tính dẻo và độ bền cao: Dễ dàng gia công cơ khí và hàn.

  • Chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt: Kể cả khi tiếp xúc với axit loãng hoặc dung dịch muối.

Đặc tính này giúp STS310S trở thành vật liệu tối ưu cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo dưỡng.


5. Tổng Kết

Vật liệu STS310S là thép không gỉ Austenitic cao cấp, có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn vượt trội, thích hợp sử dụng trong các ngành công nghiệp nặng, hóa dầu, năng lượng và luyện kim. Với hàm lượng Cr và Ni cao, kết hợp carbon thấp, STS310S mang lại hiệu suất ổn định lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng C90700 Là Gì?

    Đồng C90700 1. Đồng C90700 Là Gì? Đồng C90700, còn gọi là Tin Bronze 88-10 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 110

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 110 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 316S61

    Inox 316S61 – Thép không gỉ với khả năng chống ăn mòn vượt trội và [...]

    Đồng C38000 Là Gì?

    Đồng C38000 1. Đồng C38000 Là Gì? Đồng C38000 là loại đồng thau có chì [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 76

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 76 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 310S [...]

    Lục Giác Đồng Phi 20 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 20 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    LỤC GIÁC INOX PHI 18MM

    LỤC GIÁC INOX PHI 18MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 📌 Giới [...]

    Lục Giác Inox 430 30mm

    Lục Giác Inox 430 30mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    48.000 
    242.000 
    126.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo