Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
108.000 
61.000 
1.579.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Vật Liệu SUS410J1

1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS410J1

Vật liệu SUS410J1 là thép không gỉ martensitic, thuộc nhóm thép Cr 12%, với hàm lượng carbon thấp hơn so với SUS410 truyền thống. Điều này giúp cải thiện tính hàn, tính gia công và giảm rủi ro nứt trong quá trình xử lý nhiệt. SUS410J1 vẫn giữ được độ bền và độ cứng đặc trưng của thép martensitic, đồng thời có khả năng chống ăn mòn vừa phải trong môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.

Nhờ sự cân bằng tốt giữa độ bền cơ học – tính hàn – khả năng chống gỉ, SUS410J1 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cơ khí, ô tô, thiết bị gia dụng và một số ứng dụng chịu nhiệt. Đây là lựa chọn thay thế kinh tế cho các dòng thép không gỉ cao cấp hơn, khi không cần chống ăn mòn quá mạnh.

🔗 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép, Thép hợp kim

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu SUS410J1

Thành phần hóa học điển hình (%):

  • Carbon (C): ≤ 0.08%

  • Crom (Cr): 11.5 – 13.5%

  • Mangan (Mn): ≤ 1.0%

  • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Photpho (P): ≤ 0.04%

  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%

  • Sắt (Fe): phần còn lại

Tính chất cơ học (sau xử lý nhiệt):

  • Độ bền kéo (Rm): ~400 – 600 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ~250 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 18%

  • Độ cứng: ~200 HB (ở trạng thái ủ)

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

🔹 Đặc điểm nổi bật:

  • Chống ăn mòn trung bình trong môi trường oxy hóa nhẹ.

  • Tính hàn và gia công cơ khí tốt hơn SUS410 nhờ hàm lượng carbon thấp.

  • Độ bền cơ học ổn định, thích hợp chi tiết chịu tải vừa.

  • Có thể sử dụng trong ứng dụng chịu nhiệt vừa phải.

🔗 Tham khảo thêm: 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu SUS410J1

SUS410J1 nhờ tính cân bằng giữa độ bền, khả năng hàn và chống gỉ, được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

⚙️ Cơ khí chế tạo: trục, bu lông, ốc vít, chi tiết máy.
🚗 Ngành ô tô: ống xả, tấm chắn nhiệt, chi tiết động cơ chịu ăn mòn vừa.
🏭 Công nghiệp hóa dầu: chi tiết ống dẫn, van và phụ kiện.
🏠 Thiết bị gia dụng: dao, kéo, nồi công nghiệp, bộ phận bếp nướng.
🚢 Ngành hàng hải: các chi tiết tiếp xúc với môi trường muối loãng.
🔥 Ứng dụng chịu nhiệt: linh kiện trong lò công nghiệp, hệ thống khí thải.

🔗 Tham khảo thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu SUS410J1

✅ Khả năng chống ăn mòn trung bình, thích hợp cho môi trường oxy hóa nhẹ.
✅ Hàm lượng carbon thấp giúp cải thiện tính hàn và giảm rủi ro nứt.
✅ Độ bền cơ học ổn định, ứng dụng tốt trong chi tiết chịu tải vừa.
✅ Gia công dễ dàng hơn so với SUS410 truyền thống.
✅ Giá thành hợp lý, phù hợp các dự án yêu cầu hiệu quả kinh tế.

🔗 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước

5. Tổng Kết Về Vật Liệu SUS410J1

SUS410J1 là thép không gỉ martensitic với hàm lượng Cr 12% và carbon thấp, mang lại khả năng chống ăn mòn vừa phải, tính hàn và gia công tốt hơn SUS410. Đây là vật liệu được ưa chuộng trong các ứng dụng cơ khí, ô tô, thiết bị gia dụng, hóa dầu và chịu nhiệt trung bình.

Nhờ ưu thế về độ bền cơ học, tính hàn và hiệu quả chi phí, SUS410J1 được coi là lựa chọn hợp lý cho nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt khi cần sự cân bằng giữa khả năng chống gỉ và giá thành.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 316 13mm

    Tấm Inox 316 13mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    CW352H Materials

    CW352H Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Hiệu Suất Cao, Gia Công Chính Xác [...]

    Lá Căn Inox 631 1.5mm 

    Lá Căn Inox 631 1.5mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 1.5mm là một [...]

    Vật Liệu STS304

    Vật Liệu STS304 1. Vật Liệu STS304 Là Gì? Vật liệu STS304 là loại thép [...]

    C51900 Copper Alloys

    C51900 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thiếc Hiệu Suất Cao 1. Giới Thiệu C51900 [...]

    Thép Inox X2CrNiN18.10

    Thép Inox X2CrNiN18.10 1. Thép Inox X2CrNiN18.10 Là Gì? Thép Inox X2CrNiN18.10 là loại thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 36

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 36 1. Tìm hiểu về láp inox Phi 36: 🔹 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 165

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 165 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    34.000 
    42.000 
    146.000 
    16.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo