3.372.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
1.345.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
30.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
108.000 
54.000 

Vật Liệu UNS S30153

1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S30153

UNS S30153, còn được gọi là Inox 301LN, là một loại thép không gỉ austenitic cải tiến từ Inox 301 truyền thống. Với hàm lượng Niken cao hơn và đặc biệt là sự bổ sung Nitơ (N), Inox S30153 thể hiện độ bền cao hơn, khả năng chống ăn mòn tốt hơn và duy trì được tính dẻo ở điều kiện gia công nguội.

Không giống như Inox 301 thông thường, vật liệu 301LN được thiết kế để hạn chế sự xuất hiện của từ tính sau khi kéo nguội và đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng lớn, có dao động nhiệt và yêu cầu độ bền cao như container lạnh, xe lửa, và các kết cấu chịu lực.
🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu UNS S30153

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.030
Cr 16.0 – 18.0
Ni 6.0 – 8.0
Mn ≤ 2.0
N 0.10 – 0.20
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

💡 Sự bổ sung Nitơ làm tăng độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn mà không làm giảm độ dẻo, điều này giúp 301LN vượt trội hơn so với 301 trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khắt khe.
🔗 Xem thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 620 MPa (trạng thái ủ)
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 310 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
🌡️ Nhiệt độ làm việc liên tục: ~800°C
🧲 Từ tính: Hạn chế – gần như không từ tính sau kéo nguội

📌 Với độ bền cao hơn Inox 304, lại dễ dàng gia công và duy trì độ dẻo tốt, UNS S30153 rất phù hợp cho các kết cấu cần tải trọng cao và độ bền mỏi.


3. Ứng Dụng Của Vật Liệu UNS S30153

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Kết cấu công nghiệp Thép tấm chịu lực, ống dẫn trọng tải cao, thiết bị cơ khí di động
Ngành vận tải Thùng container lạnh, toa tàu, xe khách
Công nghiệp lạnh Khung kết cấu kho lạnh, sàn lạnh, vách panel
Dụng cụ dân dụng Lò xo inox, tay đỡ, bản lề chịu lực
Kết cấu nhẹ Khung đỡ, chân máy, thanh dầm đàn hồi

🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có dễ bị gỉ sét không?

UNS S30153 đặc biệt phù hợp với những ứng dụng yêu cầu độ cứng cao, chống biến dạng, nhưng vẫn cần giữ được độ dẻo khi gia công.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu UNS S30153

Độ bền cao hơn Inox 301 thường nhờ bổ sung Nitơ
Chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường ẩm ướt và công nghiệp
Dễ uốn, dập, cán và gia công cơ khí
Gần như không từ tính sau khi kéo nguội
Phù hợp với kết cấu trọng tải và thiết bị di động

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

So với 301 thường, UNS S30153 là phiên bản nâng cấp đáng giá cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cơ học cao hơn mà vẫn tiết kiệm chi phí so với 304 hoặc 316.


5. Tổng Kết

Vật liệu UNS S30153 (Inox 301LN) là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng kết cấu nhẹ, chịu lực cao, môi trường dao động nhiệt và độ ẩm. Sự cải tiến bằng việc bổ sung Nitơ giúp vật liệu này vượt trội hơn về độ bền, độ dẻo và chống ăn mòn, rất phù hợp cho các ngành công nghiệp hiện đại như vận tải, lạnh công nghiệp, cơ khí dân dụng.

Nếu bạn đang tìm một loại Inox chịu lực tốt hơn 301 nhưng vẫn nhẹ, bền và dễ gia công, thì UNS S30153 là giải pháp lý tưởng.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 440C – Khả Năng Chống Ăn Mòn Vượt Trội

    Inox 440C – Khả Năng Chống Ăn Mòn Vượt Trội 1. Inox 440C Là Gì? [...]

    Đồng Hợp Kim CuNi12Zn24 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuNi12Zn24 1. Đồng Hợp Kim CuNi12Zn24 Là Gì? Đồng hợp kim CuNi12Zn24 [...]

    Thép 304N1 Là Gì?

      Bài Viết Chi Tiết Về Thép 304N1 1. Thép 304N1 Là Gì? Thép 304N1 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 46

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 46 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 100

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 100 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.03MM

    LÁ CĂN INOX 420 0.03MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.03mm Lá [...]

    Láp Inox 440C Phi 38

    Láp Inox 440C Phi 38 Láp inox 440C phi 38 (đường kính 38mm) là một [...]

    Vật Liệu 1.4404 (X2CrNiMo17-12-2)

    Vật Liệu 1.4404 (X2CrNiMo17-12-2) 1. Vật Liệu 1.4404 Là Gì? Vật liệu 1.4404, hay còn [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.391.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    3.372.000 
    146.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    54.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo