108.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
16.000 
168.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
67.000 

Vật Liệu X1CrNiMoCuN20-18-7

1. Giới Thiệu Vật Liệu X1CrNiMoCuN20-18-7 Là Gì?

🧪 X1CrNiMoCuN20-18-7 là một loại thép không gỉ siêu austenitic có khả năng chống ăn mòn cực kỳ cao, được thiết kế đặc biệt để hoạt động trong môi trường hóa học mạnh, nhiều clorua hoặc axit hữu cơ. Thành phần hợp kim của vật liệu này gồm Cr (Chromium), Ni (Nickel), Mo (Molybdenum), Cu (Copper)N (Nitrogen), giúp tăng cường khả năng kháng ăn mòn cục bộ và khả năng chống nứt ăn mòn do ứng suất.

Vật liệu này thường được lựa chọn thay thế các hợp kim niken cao cấp hoặc thép duplex trong các môi trường đặc biệt như nước biển, axit clohidric hoặc các dung môi công nghiệp.

🔗 Tìm hiểu thêm: Thép được chia làm mấy loại?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của X1CrNiMoCuN20-18-7

⚙️ Thành phần hóa học tham khảo (%):

  • Chromium (Cr): ~20%
  • Nickel (Ni): ~18%
  • Molybdenum (Mo): ~6–7%
  • Copper (Cu): ~1.5–2.5%
  • Nitrogen (N): ~0.2–0.3%
  • Carbon (C): ≤ 0.02%
  • Manganese (Mn), Silicon (Si): < 1%
  • Sắt (Fe): phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học tiêu biểu:

  • Độ bền kéo: ≥ 700 MPa
  • Giới hạn chảy: ≥ 300 MPa
  • Độ giãn dài: ≥ 35%
  • Độ cứng Brinell: ~200 HB
  • Nhiệt độ làm việc: từ -196°C đến 400°C

💡 Hàm lượng Molybdenum và Nitrogen cao giúp tăng chỉ số PREN (Pitting Resistance Equivalent Number) – chỉ số thể hiện khả năng chống ăn mòn rỗ rất cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống làm việc liên tục với axit sunfuric, axit nitric, hoặc môi trường biển.

🔗 Xem thêm: 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép
🔗 Tham khảo: Inox 329J3L là gì?

3. Ứng Dụng Của X1CrNiMoCuN20-18-7

🏭 Vật liệu X1CrNiMoCuN20-18-7 được sử dụng phổ biến trong các ngành sau:

  • Ngành hóa chất: bình phản ứng, ống dẫn axit, bộ lọc hóa chất
  • Công nghiệp dầu khí: đường ống vận chuyển, thiết bị lọc, bồn chứa hóa chất
  • Công nghiệp biển: thiết bị khử mặn, vỏ tàu, van biển
  • Thực phẩm và dược phẩm: thiết bị thanh trùng, bồn trộn, hệ thống đường ống CIP/SIP
  • Xử lý môi trường: hệ thống khử độc, lọc nước thải chứa axit hoặc muối

🔗 Xem thêm: Inox 420 dùng trong công nghiệp nào?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của X1CrNiMoCuN20-18-7

✨ Các ưu điểm khiến vật liệu này được ưa chuộng:

  • Chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ hở và ứng suất cực tốt
  • Hiệu suất cao trong môi trường clorua đậm đặc hoặc axit mạnh
  • Tính hàn và gia công tốt, dù thành phần hợp kim cao
  • Thích hợp cho nhiều ngành khắt khe như y tế, hóa chất, năng lượng
  • Tuổi thọ lâu dài, tối ưu hóa chi phí bảo trì thiết bị

🔗 Tìm hiểu thêm: Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
🔗 Tham khảo: Inox 420 có dễ bị gỉ sét không?

5. Tổng Kết

🔍 X1CrNiMoCuN20-18-7 là vật liệu tối ưu cho các môi trường hóa chất khắc nghiệt, nơi đòi hỏi sự bền bỉ, ổn định và khả năng chống ăn mòn đặc biệt. Với tổ hợp các nguyên tố hợp kim cao cấp, vật liệu này không chỉ mang lại tuổi thọ dài mà còn giúp giảm đáng kể chi phí vận hành và bảo trì trong suốt vòng đời thiết bị.

Đây là lựa chọn đáng tin cậy cho các doanh nghiệp hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm và năng lượng.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 434S17 Là Gì?

    Inox 434S17 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 434S17 là loại [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 17

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 17 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 250

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 250: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    Cuộn Đồng 1mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 1mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    Đồng Hợp Kim C12000 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C12000 1. Đồng Hợp Kim C12000 Là Gì? Đồng C12000 là loại [...]

    Thép Không Gỉ 420J1 Là Gì?

    Thép Không Gỉ 420J1 – Martensitic Độ Cứng Vừa, Dễ Gia Công 1. Giới Thiệu [...]

    Thép X1NiCrMoCu25‑20‑5 là gì?

    Thép X1NiCrMoCu25‑20‑5 1. Thép X1NiCrMoCu25‑20‑5 là gì? Thép X1NiCrMoCu25‑20‑5 là một loại thép không gỉ [...]

    Thép 321S20 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 321S20 1. Thép 321S20 Là Gì? Thép 321S20 là [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    242.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    27.000 
    1.579.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo